Xu hướng hình thành và sử dụng ngôn ngữ Gen Z: Trường hợp sinh viên ULIS và HUS

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan

Nhu cầu thực tiễn
Cùng với sự phát triển của xã hội, ngôn ngữ cũng luôn có những thay đổi cho phù hợp với xu thế. Tiếng Việt không phải là ngoại lệ với những biến đổi không chỉ mang tính phổ quát chung cho toàn xã hội mà còn có những khác biệt tạo nên đặc trưng của lứa tuổi hoặc ngành nghề. Những năm gần đây, ngôn ngữ gen Z xuất hiện như một hiện tượng ngôn ngữ mới mẻ và ẩn chứa nhiều điều thú vị. Hiện tượng này không chỉ phản ánh sự sáng tạo trong giao tiếp của thế hệ gen Z mà còn thể hiện những ảnh hưởng của công nghệ, mạng xã hội và tính toàn cầu hóa đến giới trẻ ở Việt Nam – hạt nhân tương lai của đất nước. Gen Z là thế hệ trẻ lớn lên trong thời kỳ bùng nổ công nghệ và mạng xã hội nên ngôn ngữ của thế hệ này có nhiều đặc điểm riêng biệt so với thế hệ trước. Thêm vào đó, sự phát triển của công nghệ số, mạng xã hội và các phương tiện giao tiếp đa dạng đã tác động mạnh mẽ đến cách Gen Z Việt Nam sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng mẹ đẻ. Sự xuất hiện của ngôn ngữ Gen Z cho thấy một xu hướng rõ nét trong giao tiếp, nơi các yếu tố sáng tạo, linh hoạt và mang màu sắc đặc trưng của thế hệ được thể hiện rõ nét.

Ngôn ngữ Gen Z là một hiện tượng ngôn ngữ cho thấy rõ sự sáng tạo, linh hoạt thế hệ Gen Z. Vì vậy không thể tránh được việc có thể ngôn ngữ Gen Z sẽ dẫn đến những tác động nhất định đến việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt cũng như ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp ở các môi trường có tính chính thức, trang trọng. Có thể thấy, tình trạng gen Z trong nhiều tình huống đã sử dụng quá nhiều ngôn ngữ của thế hệ mình gây khó khăn khi truyền đạt thông tin đến người giao tiếp đặc biệt với các thế hệ ông bà, bố mẹ. Những người không quen thuộc với kiểu ngôn ngữ này có thể cảm thấy bối rối hoặc không hiểu hết ý nghĩa của cuộc trò chuyện, dẫn đến khoảng cách trong giao tiếp. Đặc biệt, trong môi trường học thuật hoặc công việc, việc lạm dụng ngôn ngữ Gen Z có thể làm giảm tính chuyên nghiệp và sự rõ ràng khi diễn đạt. Bên cạnh đó, nếu ngôn ngữ Gen Z không được sử dụng đúng mục đích, lâu dài có thể ảnh hưởng đến khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn mực của thế hệ trẻ Việt Nam. Từ đó, còn ảnh hưởng đến kỹ năng viết, nói cũng như việc tiếp thu và truyền đạt kiến thức trong cộng đồng. Điều này đặt ra yêu cầu về việc cần phải nâng cao nhận thức của giới trẻ trong việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng ngữ cảnh, cách truyền đạt, hơn nữa còn cần đảm bảo sự hài hòa giữa sáng tạo ngôn ngữ và gìn giữ giá trị truyền thống của tiếng Việt.

Hiện nay, do tính chất mới mẻ và thay đổi nhanh chóng theo xu hướng nên ngôn ngữ Gen Z vẫn chưa được nghiên cứu một cách hệ thống và chuyên sâu. Các tài liệu về ngôn ngữ Gen Z chủ yếu xuất hiện dưới dạng bài báo, bài tổng hợp,… Việc thiếu hụt nghiên cứu có hệ thống đặt ra thách thức trong việc định hình và đánh giá tác động của ngôn ngữ Gen Z đối với tiếng Việt nói chung. Đồng thời, điều này cũng mở ra cơ hội cho các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học, văn hóa học và truyền thông trong việc tiếp cận một hiện tượng ngôn ngữ mới, từ đó xây dựng nền tảng lý thuyết và thực tiễn vững chắc hơn.

Trên cơ sở thực tiễn nêu trên, việc nghiên cứu ngôn ngữ Gen Z không chỉ đơn thuần là tìm hiểu về những khác biệt từ vựng mà còn là xu hướng hình thành cấu trúc ngôn ngữ, cũng như khám phá những giá trị văn hóa mới, tư duy và lối sống của thế hệ trẻ Việt Nam. Tuy nhiên, trong giới hạn của đề tài, việc tập trung vào nghiên cứu ngôn ngữ gen Z từ trường hợp cụ thể của sinh viên thuộc khối ngành Khoa học Tự nhiên (KHTN) và Khoa học Xã hội & Nhân văn (KHXH) có thể cho thấy những tác động của ngành nghề đến việc sử dụng hiện tượng ngôn ngữ này. Trong khi các ngành KHTN có thể nghiên cứu sự tác động của công nghệ, trí tuệ nhân tạo và mạng xã hội đến sự hình thành và phổ biến của ngôn ngữ Gen Z, thì các ngành KHXH có thể đi sâu vào phân tích tác động văn hóa, tâm lý và xã hội của sự thay đổi ngôn ngữ này. Sự khác biệt và đa dạng trong cách tiếp cận này cho thấy nghiên cứu về ngôn ngữ Gen Z không chỉ có giá trị về mặt ngôn ngữ học mà còn mở ra nhiều hướng nghiên cứu liên ngành khác. Việc kết hợp các góc nhìn từ các lĩnh vực khác nhau giúp làm rõ hơn bản chất của ngôn ngữ Gen Z. Trên cơ sở đó đưa ra những giải pháp phù hợp trong giáo dục, truyền thông và bảo tồn, gìn giữ sự trong sáng của tiếng Việt trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Với các cơ sở mang tính lý luận và thực tiễn, đồng thời mong muốn đóng góp nguồn ngữ liệu vào hệ thống lý thuyết về từ vựng học nói chung, nhóm nghiên cứu đã lựa chọn đề tài “Xu hướng hình thành và sử dụng ngôn ngữ gen Z (Trường hợp sinh viên HUS và ULIS)” để có cái nhìn sâu hơn về hiện tượng ngôn ngữ mới mẻ này.

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan

Các nghiên cứu trên thế giới
Trên thế giới, ngôn ngữ của thế hệ gen Z đã trở thành một hiện tượng ngôn ngữ – xã hội được nhiều học giả quan tâm dưới nhiều góc độ khác nhau như ngôn ngữ học, xã hội học, truyền thông, công nghệ giáo dục, v.v. Các nghiên cứu hiện có tuy khác nhau về phương pháp và mục tiêu nhưng đều góp phần khái quát đặc điểm, nguyên nhân hình thành và hệ quả của hiện tượng ngôn ngữ này trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số.

Beata Bury (2024) đã chỉ ra xu hướng viết tắt, kết hợp từ ngữ sáng tạo và rút gọn trong giao tiếp của giới trẻ trên các nền tảng số. Tác giả nhận định rằng việc sáng tạo từ ngữ không chỉ thể hiện cá tính và tính linh hoạt trong giao tiếp mà còn phản ánh ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa đại chúng, truyền thông số và hội nhập quốc tế đối với giới trẻ Ba Lan.

Ở góc độ tiếp cận liên ngành giữa giáo dục và công nghệ, Hanura Febriani và Zelvia Liska Afriani (2025) đã khảo sát mối quan hệ giữa mức độ hiểu biết kỹ thuật số (digital literacy) của Gen Z và hiệu quả học ngoại ngữ – cụ thể là tiếng Anh – trong bối cảnh xã hội 5.0 tại Indonesia. Nghiên cứu cho thấy Gen Z với khả năng tiếp cận công nghệ thành thạo đã hình thành nên những phương thức tiếp nhận, sử dụng và sáng tạo ngôn ngữ mới, từ đó đặt ra thách thức trong việc xây dựng chiến lược giảng dạy ngoại ngữ phù hợp.

Một công trình có tính nền tảng và phổ biến rộng rãi là cuốn sách Because Internet: Understanding the New Rules of Language của Gretchen McCulloch (2019). Tác giả cho rằng Internet đã kiến tạo nên một không gian giao tiếp với những quy tắc ngôn ngữ riêng – từ việc sử dụng biểu tượng cảm xúc, emoji, meme, đến các quy ước ngữ pháp mới – phản ánh năng lực thích ứng và sáng tạo ngôn ngữ của người dùng trẻ tuổi. Qua đó, McCulloch khẳng định vai trò của Internet như một môi trường tác động mạnh mẽ đến sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ hiện đại.

Ở góc nhìn xã hội học ngôn ngữ, Jan Blommaert (2017) đã nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ như một phương tiện định hình bản sắc, tạo dựng nhóm xã hội và hỗ trợ quá trình hội nhập. Theo ông, việc nghiên cứu các hiện tượng ngôn ngữ mới – bao gồm cả ngôn ngữ Gen Z – là chìa khóa để hiểu về sự vận hành của xã hội đương đại, nhất là trong bối cảnh đa văn hóa và chuyển động không ngừng của các giá trị truyền thống.

Nhìn chung, các công trình nghiên cứu đã cung cấp cái nhìn đa chiều về ngôn ngữ Gen Z như một hiện tượng vừa mang tính ngôn ngữ học, vừa gắn liền với bối cảnh xã hội, công nghệ và giáo dục hiện đại. Đây là cơ sở tham khảo quan trọng để so sánh và đối chiếu với thực tiễn tại Việt Nam.

Các nghiên cứu trong nước
Dù mới xuất hiện nhưng ngôn ngữ gen Z cũng là một địa hạt gây hứng thú và tò mò với nhiều nhà nghiên cứu. Dù chưa có các nghiên cứu chuyên sâu, nhưng với những công trình đã công bố, có thể thấy xu hướng chung khi đề cập đến hiện tượng ngôn ngữ này là miêu tả các kiểu ngôn ngữ gen Z thường sử dụng, vấn đề đặt ra về những ảnh hưởng của ngôn ngữ gen Z trong các môi trường cụ thể.

Thân Trung Dũng (2015) đã phân tích các xu hướng biến đổi ngôn ngữ của giới trẻ Việt Nam trên mạng, như kiểu giản lược, viết tắt và sử dụng biểu tượng cảm xúc. Kết quả cho thấy sự phát triển của Internet và mạng xã hội đã định hình nên một kiểu ngôn ngữ giao tiếp mới – linh hoạt, giàu sáng tạo nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức đối với sự chuẩn mực và hiệu quả giao tiếp trong môi trường trang trọng. Hay gần đây, Tạ Thành Tấn (2024) lại chỉ ra các đặc điểm của ngôn ngữ gen Z cũng như ảnh hưởng của nó đến việc giảng dạy tiếng Việt trong chương trình giáo dục hiện nay. Tác giả đã chỉ ra các đặc điểm nổi bật về từ vựng, cấu trúc và cách sử dụng ngôn ngữ Gen Z trong đời sống thực tiễn. Tác giả chỉ ra rằng ngôn ngữ Gen Z không chỉ là sản phẩm giao tiếp tự nhiên của giới trẻ mà còn là chỉ dấu của sự thay đổi trong tư duy, lối sống, và thậm chí ảnh hưởng trực tiếp đến việc tiếp nhận, giảng dạy tiếng Việt trong nhà trường. Một số biểu hiện tiêu biểu như sự lai hóa ngôn ngữ, hiện tượng vay mượn không qua chuyển hóa ngữ nghĩa, hoặc lối nói ngắn gọn gây mơ hồ… đều được tác giả phân tích và cảnh báo về nguy cơ ảnh hưởng đến sự trong sáng của tiếng Việt nếu không có định hướng sử dụng hợp lý.

Ngoài ra, các nghiên cứu của Lê Trần Hoàng Duy và các cộng sự (2021), Báo cáo Nghiên cứu Thế hệ trẻ Việt Nam (2020) dù không đi sâu vào khía cạnh ngôn ngữ của hiện tượng này nhưng cũng chỉ ra các yếu tố xã hội học của gen Z có liên quan đến việc hình thành ngôn ngữ thế hệ.

Ý nghĩa khoa học
Từ việc nghiên cứu “Xu hướng hình thành và sử dụng ngôn ngữ gen Z (Trường hợp sinh viên HUS và ULIS)”, đề tài mong muốn tập trung làm rõ các điểm sau. Từ góc độ nghiên cứu ngôn ngữ, việc nghiên cứu và hệ thống hóa các mô hình ngôn ngữ của thế hệ Gen Z đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ sự hình thành và biến đổi ngôn ngữ trong xã hội ngày nay. Nghiên cứu này tập trung vào việc hệ thống hóa các mô hình ngôn ngữ Gen Z, đồng thời phân tích các yếu tố tác động đến quá trình hình thành và phát triển của các mô hình ngôn ngữ này. Ngoài ra, nghiên cứu cũng sẽ nhận diện những đặc trưng nổi bật của ngôn ngữ Gen Z, qua đó xác định các khuynh hướng sử dụng ngôn ngữ cũng như đánh giá mức độ phổ biến của hiện tượng này qua việc phân tích trường hợp cụ thể của sinh viên tại Đại học Khoa học Tự nhiên (HUS) và Đại học Ngoại ngữ (ULIS), từ đó đưa ra những nhận định mang tính khái quát về xu hướng sử dụng ngôn ngữ Gen Z trong cộng đồng sinh viên hiện nay.

Từ góc độ nghiên cứu liên ngành, các kết quả của đề tài này có thể cung cấp tham chiếu cho các nghiên cứu liên quan đến sự phát triển và biến đổi ngôn ngữ trong bối cảnh văn hóa – xã hội đang không ngừng chuyển dịch. Bên cạnh đó, nghiên cứu còn tiềm năng trở thành công cụ phân tích văn hóa giới trẻ Gen Z, khi ngôn ngữ của thế hệ này được xem như một “tấm gương phản chiếu” thế giới quan, giá trị sống và phương thức tư duy của một thế hệ trẻ đang từng bước định hình tương lai xã hội.

Tóm lại, nghiên cứu “Xu hướng hình thành và sử dụng ngôn ngữ Gen Z (Trường hợp sinh viên HUS và ULIS)” không chỉ mang lại những đóng góp thực tiễn trong việc nhận diện sự biến đổi của ngôn ngữ Gen Z mà còn gợi mở thêm những nghiên cứu về tâm lý, xã hội học khác.