Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trong Cuộc thi Thách thức Đổi mới sáng tạo Việt Nam, được tổ chức bởi Trung tâm Đổi mới Sáng tạo Quốc gia và Amazon Web Services vào ngày 22 tháng 5 năm 2024, Trí tuệ nhân tạo (AI) đã được công nhận trên toàn quốc về những tiến bộ nhanh chóng và sức ảnh hưởng đáng kể trên nhiều lĩnh vực. Trong các lĩnh vực cốt lõi như Y tế, Kinh tế và Giáo dục, việc tích hợp AI ngày càng trở nên rõ rệt và đem lại giá trị to lớn (Phương, 2024). Chẳng hạn, trong lĩnh vực y tế, thiết bị y tế được nâng cấp bằng AI đã giúp nâng cao độ chính xác trong việc khám và điều trị bệnh (FPT Digital, 2024). Trong sản xuất tự động, AI đang được tích hợp vào các mẫu xe Vinfast nhằm cải thiện hiệu suất (Phạm, 2024). Bên cạnh những phát triển tích cực mà AI mang lại cho các ngành then chốt, cũng có những lo ngại về những tác động tiêu cực của nó đối với xã hội, bao gồm các vấn đề về việc làm lao động và các rủi ro về an ninh (Cục Sở hữu trí tuệ, 2020).
Khi AI ngày càng thâm nhập vào đời sống con người, công nghệ này nhận được nhiều sự quan tâm hơn từ các phương tiện truyền thông trực tuyến trên toàn cầu. Điều này phản ánh những mối quan tâm xã hội liên quan đến AI, từ đó định hình và tạo ra các diễn ngôn công khai về AI. Do đó, việc tìm hiểu cách thức AI được miêu tả trong các báo trực tuyến là rất quan trọng trong việc đưa ra các đánh giá quan trọng về cách AI được nhìn nhận liên quan đến tác động của nó đối với xã hội (Nguyễn & Hekman, 2024). Mặc dù các mô tả về AI trong các báo trực tuyến quốc tế đã được nghiên cứu nhưng ít có các nghiên cứu tập trung vào các báo trực tuyến Việt Nam. Với những lý do này, bài viết này sẽ hệ thống các mô tả về AI trong các trang báo điện tử Việt Nam nhằm thảo luận về những hệ quả tiềm ẩn có thể phát sinh từ các diễn ngôn này.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Định nghĩa của Trí tuệ nhân tạo
AI từ lâu đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, giao thông vận tải, tài chính – kinh tế và sản xuất. AI đã hoạt động như một công cụ hỗ trợ cho con người dưới nhiều hình thức và sẽ còn tiếp tục phát triển trong tương lai. Có thể nói, AI là một hệ thống được thiết kế để nhận thức, hiểu, dự đoán và thích ứng với môi trường xung quanh bằng cách mô phỏng các chức năng nhận thức của con người (Russell & Norvig, 2016).
AI được coi là một công cụ hỗ trợ con người vượt qua các thử thách. Tuy nhiên, Harari (2024) lập luận rằng “AI không phải là một công cụ – mà là một tác nhân”, bởi đây là sản phẩm công nghệ đầu tiên có khả năng đưa ra quyết định và tạo ra các ý tưởng. Sự thay đổi này đã biến AI từ một công cụ vô tri thành một lực lượng chủ động có sức ảnh hưởng lớn tới xã hội, kinh tế hoặc chính trị. Trong quá trình bầu cử dân chủ, AI có khả năng thao túng hệ thống bầu cử, cá nhân hóa thông tin sai lệch và làm gia tăng sự phân cực xã hội (Harari, 2024). AI cũng là công cụ giám sát cho phép chính phủ theo dõi hoạt động của công dân. Hơn thế nữa, AI được ưa chuộng trong lĩnh vực kinh tế bởi khả năng đưa ra các dự đoán chính xác và dài hạn cho nhiều loại thị trường (Qin et al., 2023). Cũng bởi khả năng đưa ra quyết định độc lập, một số người lo ngại rằng AI thậm chí có thể vượt trội hơn chính người sáng tạo ra nó và tạo ra các thuật toán tài chính mà con người không thể hiểu được (Aldasoro et al., 2024). Nhìn chung, AI dường như mạnh mẽ hơn những gì con người có thể hình dung và dần dần len lỏi vào mọi khía cạnh trong cuộc sống.
Báo điện tử
Báo điện tử là một biến thể kỹ thuật số của Báo in, sử dụng Internet để truyền tải thông tin đến độc giả quốc tế (Boczkowski, 2004). Báo điện tử là sự kết hợp hoạt động tương tác của các phương tiện truyền thông chính thống như báo cáo, biên tập và kể chuyện cách tức thời (Pavlik, 2001). Một nền tảng trực tuyến có thể truyền tải nhận thức của các cơ quan có thẩm quyền đối với nội dung và cố gắng dự đoán phản ứng của độc giả đối với chủ đề mà những người tạo nội dung đưa ra (Happer & Philo, 2013). Các bài viết trên báo điện tử có xu hướng đại diện cho quan điểm của các nhà xuất bản và phản ánh quan điểm của các cơ quan có thẩm quyền hơn là quan điểm của người tiêu dùng thông tin. Tuy nhiên, độc giả có thể tự nguyện tham gia vào việc tiêu thụ thông tin và tư duy phản biện bằng cách sử dụng tính năng nội dung do người dùng tạo ra của các nền tảng trực tuyến – phần bình luận.
Sự miêu tả của AI trên báo điện tử
Sắc thái trong cách miêu tả AI trên báo điện tử
Theo thời gian, cách báo điện tử miêu tả AI đã phản ánh những quan điểm khác nhau gắn liền với sự thay đổi trong mức độ tiếp nhận công nghệ AI qua từng thời kỳ. Trong một nghiên cứu dài hạn về diễn ngôn truyền thông, Korneeva et al. (2023) nhận định rằng các diễn ngôn xã hội xoay quanh AI chịu ảnh hưởng từ quá trình phát triển của nó. Trong giai đoạn sơ khai, nhiều bài báo bày tỏ sự hoài nghi về khả năng của AI trong việc đáp ứng kỳ vọng của con người. Tuy nhiên, kể từ năm 2000, thái độ đối với AI dần trở nên trung lập hơn khi công nghệ ngày càng đạt được những bước tiến đáng kể (Korneeva et al., 2023; Ouchchy et al., 2020). Nhìn chung, trong 30 năm qua, AI đã nhận được nhiều bài viết mang sắc thái tích cực hơn so với tiêu cực (Fast & Horvitz, 2017).
Sắc thái trong cách miêu tả AI trên báo điện tử có những sự khác biệt nhất định tùy thuộc vào nội dung và chủ đề đưa tin. Những bài viết mang sắc thái tích cực thường đề cập đến AI trong sự tương tác với con người và xã hội trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và y tế (Brokensha, 2020; Celik, 2024). Quan điểm này thể hiện rõ nhất khi AI được mô tả như một bước tiến hướng tới sự sáng tạo và trường tồn của nhân loại (Sun et al., 2020). Ngược lại, các bài viết tập trung vào khía cạnh đạo đức của AI có xu hướng thể hiện sắc thái tiêu cực hơn, với phần lớn phê bình xoay quanh nguy cơ mất an ninh và khả năng AI thay thế con người trong tương lai (Celik, 2024; Nguyen, 2024).
Miêu tả của AI trên báo điện tử
Một nghiên cứu do Korneeva và Salge (2022) thực hiện nhằm khám phá cách miêu tả AI trong các bài báo từ năm 1980 đến năm 2020 cho thấy sáu ngành được thảo luận nhiều trong bối cảnh AI là dịch vụ trực tuyến, nghệ thuật và giải trí, ô tô, tài chính, y tế và sản xuất. Tuy nhiên, mối quan tâm của công chúng về AI đã thay đổi theo thời gian và Ittefaq et al. (2024) phát hiện ra rằng cách AI được đưa tin trên các tờ báo điện tử là khác nhau ở từng quốc gia. Tác động của AI đến các doanh nghiệp và kinh tế được mô tả nổi bật trên Bangkok Post – do tờ báo tập trung coi AI như một chìa khóa công nghệ đối với doanh nghiệp, nhấn mạnh tác động của AI đối với lĩnh vực tiếp thị và thị trường lao động trong tương lai. AI trong lĩnh vực giáo dục và học thuật chiếm ưu thế trên The News International và Times of India, tập trung vào các cơ hội và thách thức phổ biến trong giảng dạy và nghiên cứu (Ittefaq et al., 2024).
AI cũng được nhìn nhận là một thực thể hoặc lực lượng tự chủ chứ không đơn thuần chỉ là một công cụ. Harari (2024) và Nguyen (2024) đã minh họa cách AI ngày càng được khắc họa như một tác nhân độc lập có khả năng ra quyết định. Mối lo ngại rằng con người sẽ bị máy tính thay thế bởi sự vượt trội về mặt trí tuệ của AI đã xuất hiện vào những năm 1990 (Korneeva et al., 2023). AI cũng được mô tả là có năng lực ngang bằng hoặc thậm chí vượt trội hơn con người trên thị trường lao động trong nhiều bài báo vào khoảng giữa những năm 2010 (Brokensha, 2020). Hơn thế nữa, AI được dự đoán sẽ thay thế hoặc vượt trội hơn các chuyên gia trong lĩnh vực y tế (Bunz & Braghieri, 2021). Mặc dù việc AI vượt trội hơn các chuyên gia y tế đã được dự đoán rõ ràng từ năm 1980 đến năm 2000, nhưng nỗi sợ AI thay thế loài người trở nên phổ biến sau đó vào năm 2000.
Trong giai đoạn từ năm 1980 đến 2000, AI không được mô tả trực tiếp như một con người mà chủ yếu được xem như một “bộ não con người” phục vụ cho chẩn đoán y khoa. Cách miêu tả AI này đã dần phát triển và thu hút sự chú ý trong những năm gần đây. Truyền thông về nhân hóa AI nhấn mạnh vào các công nghệ suy đoán (speculative technology) hơn là các công nghệ cụ thể đã được thử nghiệm hoặc đang được sử dụng (Bunz & Braghieri, 2021). Nhân hóa AI như một thực thể có sự sống cho thấy chúng có sự hiện diện vật lý giống con người và sở hữu nhiều năng lực thực hiện các nhiệm vụ vốn do con người đảm nhận (Nguyen, 2024).
Cách miêu tả AI trên các tờ báo trực tuyến phản ánh và ảnh hưởng đến các mối quan tâm của xã hội, bối cảnh văn hóa và các ưu tiên kinh tế. Những cách diễn giải về AI làm nổi bật khác biệt trong chính sách ưu tiên giữa các quốc gia, từ đó định hình nhận thức của công chúng, các cuộc tranh luận về chính sách, phát triển công nghệ, chiến lược đầu tư và lao động. Việc AI ngày càng được nhân hóa tăng đặt ra các câu hỏi đạo đức về lòng tin, trách nhiệm và quản trị, từ đó đặt ra nhu cầu nghiên cứu về vai trò của truyền thông trong cách định hình AI trong các diễn ngôn.
Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu “Trí tuệ nhân tạo (AI) qua sự miêu tả của các trang báo điện tử Việt Nam” mang ý nghĩa khoa học nhờ tính mới và tính tiên tiến trong cách tiếp cận đề tài, khai thác tài liệu và cách thể hiện kết quả đề tài.
Khác với các nghiên cứu trước đây sử dụng phân tích nội dung đơn thuần, nghiên cứu này áp dụng mô hình chức năng hệ thống của Halliday, cụ thể là hệ thống chuyển tác của Halliday (Halliday’s Transitivity System), để đi sâu phân tích vai trò của AI được mô tả trên các mặt báo. Việc nghiên cứu lý thuyết ngôn ngữ giúp khám phá được chiều sâu và tầm quan trọng của cách diễn đạt, qua đó biến AI từ một công cụ vô tri thành một thực thể có khả năng tạo ra ảnh hưởng lớn đến các lĩnh vực quan trọng trong cuộc sống.
Phần lớn các nghiên cứu về diễn ngôn AI trong truyền thông được tiến hành dựa trên các nguồn báo tiếng Anh hoặc phương tiện truyền thông ở phương Tây. Trong khi đó, nghiên cứu này tập trung khai thác cách các phương tiện truyền thông điện tử tại Việt Nam miêu tả AI, cung cấp một góc nhìn cục bộ về cách xã hội Việt Nam nhận thức và phản ánh về loại hình công nghệ này.
Điểm khác biệt nổi bật khác của nghiên cứu là xác định và kết luận ba vai trò chính của AI trong các bài báo: AI là một công cụ, AI là một động lực đổi mới và AI là thực thể hợp tác hoặc thay thế con người. Sự phân loại này đưa ra nhiều nội hàm hơn về vai trò của AI và cách truyền thông cũng như công chúng Việt Nam nhìn nhận AI. So với các nghiên cứu trước đây có xu hướng phân tích AI dưới góc nhìn nhị nguyên – AI là mối đe dọa hoặc cơ hội, cách tiếp cận đa chiều này giúp vai trò của AI hiện lên đa dạng hơn.