Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, sinh viên ngày càng phải đối mặt với áp lực học tập và yêu cầu cân bằng nhiều hoạt động cùng lúc, từ học trên lớp, tự học, tham gia câu lạc bộ, làm thêm cho đến các hoạt động xã hội và giải trí trực tuyến. Đặc biệt tại các trường đại học chuyên ngành ngoại ngữ như Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội, sinh viên không chỉ học các môn chuyên ngành mà còn phải liên tục rèn luyện kỹ năng ngoại ngữ, kỹ năng giao tiếp liên văn hóa và công nghệ số. Điều này tạo ra một môi trường học tập có cường độ cao, khiến nhiều sinh viên có xu hướng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc (đa nhiệm), ví dụ như vừa nghe giảng vừa nhắn tin, vừa làm bài tập vừa xem phim hay nghe nhạc.
Tuy nhiên, các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng việc đa nhiệm không luôn mang lại hiệu quả như mong đợi, thậm chí có thể làm suy giảm khả năng tập trung, ghi nhớ và xử lý thông tin – những yếu tố then chốt trong quá trình học tập. Tại Việt Nam, nhất là trong bối cảnh học trực tuyến, học kết hợp (blended learning), và xu hướng sử dụng công nghệ trong lớp học ngày càng phổ biến, hiện tượng đa nhiệm trong học tập đang trở nên rõ rệt hơn bao giờ hết. Dù vậy, vẫn còn thiếu những nghiên cứu sâu sát và có tính đặc thù để đánh giá mức độ ảnh hưởng thực tế của “văn hóa đa nhiệm” đối với sinh viên đại học Việt Nam, đặc biệt là nhóm sinh viên ngoại ngữ – những người cần duy trì sự tập trung cao độ và thường xuyên luyện tập ngôn ngữ.
Trước thực trạng đó, đề tài nghiên cứu này không chỉ mang tính học thuật mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc. Việc xác định mức độ nhận thức, hành vi đa nhiệm và ảnh hưởng của chúng đến hiệu suất học tập có thể giúp sinh viên nhìn nhận rõ hơn về thói quen học tập của chính mình, từ đó điều chỉnh chiến lược học tập phù hợp hơn. Ngoài ra, kết quả nghiên cứu còn cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường, giảng viên và cố vấn học tập xây dựng những khuyến nghị thiết thực, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy, phát triển năng lực tự học, và hỗ trợ sinh viên thích ứng tốt hơn với môi trường học tập hiện đại.
Qua đó, đề tài kỳ vọng sẽ trở thành một bước khởi đầu để thúc đẩy nhận thức cộng đồng sinh viên về “đa nhiệm” như một yếu tố cần được cân nhắc cẩn trọng, chứ không phải là một kỹ năng nên mặc định theo đuổi trong môi trường học đường.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Tình hình hiện nay, trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ và thâm nhập sâu vào đời sống học đường, hành vi đa nhiệm trong học tập đã trở thành chủ đề thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu giáo dục trong và ngoài nước. Nhiều công trình nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ tiêu cực giữa hành vi đa nhiệm và hiệu suất học tập của sinh viên, tuy nhiên vẫn còn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu xem xét hành vi này như một biểu hiện văn hóa học tập đặc thù trong thế hệ sinh viên hiện đại. Điều này trở lên đặc biệt quan trọng trong bối cảnh sinh viên ngày nay thường xuyên tiếp xúc với thiết bị công nghệ, dẫn đến những thay đổi trong cách tiếp cận và xử lý thông tin.
Trong phần tổng quan này, nhóm tác giả đã chọn lọc một số công trình nghiên cứu tiêu biểu để minh họa cho bức tranh nghiên cứu hiện nay về chủ đề này. Nổi bật là nghiên cứu của Ophir và cộng sự (2009) với đề tài “kiểm soát nhận thức trong truyền thông đa nhiệm”, nhóm tác giả đã tiến hành khảo sát 262 sinh viên đại học, sau đó phân loại người tham gia thành nhóm “đa nhiệm cao” và “đa nhiệm thấp” để tiến hành kiểm tra khả năng chuyển đổi chú ý. Kết quả chỉ ra rằng nhóm “đa nhiệm cao” có khả năng lọc nhiễu kém, dễ bị phân tâm và xử lý thông tin chậm hơn, từ đó làm giảm hiệu quả học tập. Tiếp đến là nghiên cứu của Junco (2012) được thực hiện với quy mô lớn, với 1839 mẫu, cho thấy thói quen sử dụng mạng xã hội trong lớp học có mối tương quan nghịch với điểm trung bình học tập. Kết luận của nghiên cứu nhấn mạnh rằng ngay cả hành vi tưởng như “thư giãn” cũng có thể làm gián đoạn quá trình học tập và làm suy giảm khả năng tập trung.
Một nghiên cứu đáng chú ý khác là của Rosen và cộng sự (2011), trong đó các sinh viên được yêu cầu tham gia một bài giảng kéo dài 30 phút và đồng thời nhận được tin nhắn. Kết quả cho thấy nhóm đối tượng bị gián đoạn nhiều (16 tin nhắn trở lên) có điểm kiểm tra ghi nhớ thấp hơn nhóm không/ít bị gián đoạn khoảng 10,6%. Điều này cho thấy sự can thiệp của thông tin ngoài lề không chỉ làm giảm khả năng ghi nhớ tức thời mà còn ảnh hưởng đến chất lượng tiếp thu kiến thức.
Bên cạnh đó, nghiên cứu thực nghiệm của Bowman và cộng sự (2010) đưa ra khái niệm “chi phí chuyển đổi nhiệm vụ”. Trong thí nghiệm, sinh viên được yêu cầu đọc tài liệu đồng thời nhắn tin và kết quả cho thấy họ mất thêm 40% thời gian để hoàn thành bài đọc và điểm kiểm tra hiểu bài thấp hơn 25%. Nghiên cứu kết luận rằng sự luân phiên giữa các hoạt động học tập và phi học tập gây ra “attention residue”, tức là phần chú ý còn sót lại ở tác vụ trước chưa kịp phục hồi, ảnh hưởng tiêu cực đến việc tiếp thu và ghi nhớ thông tin mới.
Tại Việt Nam, mặc dù hành vi đa nhiệm trong học tập ngày càng phổ biến, đặc biệt trong nhóm sinh viên đại học, nhưng các công trình nghiên cứu về chủ đề này còn hạn chế. Phần lớn các công trình mới chỉ tập trung vào ảnh hưởng của mạng xã hội hay thiết bị công nghệ tới kết quả học tập mà chưa phân tích “đa nhiệm” như một dạng hành vi mang tính văn hóa học tập có hệ thống. Do đó, có thể khẳng định rằng vẫn còn tồn tại một khoảng trống nghiên cứu đáng chú ý. Nhóm tác giả nhận thấy sự cần thiết phải khai thác vấn đề này một cách toàn diện hơn, nhằm góp thêm dữ liệu khoa học và thực tiễn vào lĩnh vực giáo dục hiện đại, đồng thời cung cấp cơ sở cho việc xây dựng các chiến lược học tập hiệu quả hơn trong môi trường số.
Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu nhằm mang lại những ý nghĩa thiết thực cả về mặt lý luận và thực tiễn. Về mặt lý luận, nghiên cứu góp phần làm rõ khái niệm “văn hóa đa nhiệm học tập” – một chủ đề còn mới mẻ trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam, đồng thời bổ sung vào nền tảng lý thuyết về hành vi học tập trong thời đại số. Kết quả nghiên cứu có thể trở thành tài liệu tham khảo hữu ích cho các đề tài sau này liên quan đến hiệu suất học tập, hành vi sử dụng công nghệ và chiến lược học tập của sinh viên. Về mặt thực tiễn, nghiên cứu giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về tác động của thói quen đa nhiệm đến khả năng tập trung, hiệu quả học tập và sức khỏe tinh thần, từ đó điều chỉnh hành vi học tập cho phù hợp. Ngoài ra, các phát hiện của nghiên cứu có thể hỗ trợ nhà trường, giảng viên và cố vấn học tập trong việc thiết kế các hoạt động học tập và chương trình tư vấn hiệu quả, phù hợp với thực tế sinh viên ngày nay. Cuối cùng, nghiên cứu cũng đề xuất các chiến lược học tập cụ thể giúp sinh viên tối ưu hóa thời gian, cải thiện kết quả học tập và xây dựng phong cách học tập chủ động, tập trung và hiệu quả hơn trong môi trường học đường hiện đại.