Tục ngữ có sử dụng hình ảnh chó trong tiếng Nhật Đối chiếu với tục ngữ Việt Nam

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Vào ngày 28/4/2025, Bộ trưởng Bộ Giáo Dục Nguyễn Kim Sơn và Đại sứ Nhật Bản tại Việt Nam Ito Naoki đã ký thoả thuận về việc dạy tiếng Nhật ở các trường phổ thông tại Việt Nam trong khoảng thời gian từ năm 2025–2034. Đối với một số địa phương và tuỳ theo hoàn cảnh thì tiếng Nhật còn được đưa vào chương trình dạy học làm bộ môn bắt buộc. Qua đó có thể thấy, bối cảnh giao lưu văn hoá ngôn ngữ giữa Việt Nam và Nhật Bản ngày càng cao, và việc nghiên cứu các yếu tố văn hoá dân gian như tục ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ tư duy, lối sống và hệ giá trị của mỗi dân tộc. Vì tục ngữ là kho tàng tri thức dân gian phản ánh sinh hoạt, tâm lý và cách nhìn nhận của người xưa về thế giới xung quanh thông qua các hình ảnh gần gũi trong đời sống. Và trong kho tàng tục ngữ của cả Việt Nam và Nhật Bản thì hình ảnh động vật nói chung và hình ảnh chó xuất hiện khá nhiều. Điều này bắt nguồn từ việc trong lối suy nghĩ của người dân Việt Nam và Nhật Bản thì chó là loài vật khá gần gũi với con người.
Tuy nhiên, so với các nghiên cứu về ngữ pháp, từ vựng hay phong tục tập quán, các công trình đối chiếu tục ngữ có yếu tố động vật – đặc biệt là hình ảnh chó – vẫn còn tương đối ít và chưa được khai thác một cách toàn diện, đặc biệt là dưới góc độ đối chiếu văn hóa – ngôn ngữ. Do đó, việc phân tích, so sánh cách sử dụng hình ảnh chó trong tục ngữ Nhật Bản và Việt Nam không chỉ góp phần làm sáng tỏ những điểm tương đồng và khác biệt trong tư duy dân gian mà còn hỗ trợ cho người học tiếng Nhật/Việt có thêm kiến thức về ngôn ngữ mang tính biểu tượng, hàm ẩn sâu sắc.
Mặt khác, trong giáo dục ngôn ngữ và nghiên cứu văn hóa, việc hiểu rõ sắc thái văn hóa được ẩn chứa trong tục ngữ sẽ giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, tự nhiên và sâu sắc hơn, tránh các hiểu lầm trong giao tiếp xuyên văn hóa. Đặc biệt, với sinh viên ngành Nhật Bản học hoặc ngôn ngữ học so sánh, đề tài này mang lại giá trị thực tiễn trong học thuật, giảng dạy và ứng dụng ngôn ngữ trong môi trường đa văn hóa.

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Trong quá trình khảo sát và xây dựng nền tảng lý luận cho đề tài, tác giả đã tham khảo một số công trình nghiên cứu có liên quan đến hình ảnh chó, tục ngữ, cũng như các nghiên cứu đối chiếu văn hóa – ngôn ngữ giữa tiếng Nhật và tiếng Việt.
Trước hết, bài viết của Zhu Yin-hua (朱銀花) với tựa đề 「日・中・韓三国の言語における動物文化の比較考察」 đã tiến hành phân tích so sánh các tục ngữ liên quan đến động vật như chó, mèo, ngựa, bò trong tiếng Nhật, tiếng Trung và tiếng Hàn. Bài viết chỉ ra rằng hình ảnh chó trong tục ngữ của ba nước đều mang nhiều tầng nghĩa khác nhau, phản ánh tư duy văn hóa, thái độ xã hội và đặc điểm ngôn ngữ riêng biệt. Đây là tài liệu có giá trị nền tảng cho hướng nghiên cứu so sánh.
Tiếp theo, nghiên cứu của Zheng Gaoyong (鄭高咏) trong bài 「犬のイメージに関する一考察―中国のことばと文化」 tập trung vào cách hình ảnh con chó được phản ánh trong từ vựng và tục ngữ tiếng Trung, từ đó rút ra những đặc điểm biểu tượng tiêu cực và tích cực gắn với loài vật này. Phương pháp tiếp cận ngôn ngữ – văn hóa của tác giả là một gợi ý hữu ích cho việc phân tích biểu tượng trong tục ngữ tiếng Nhật và tiếng Việt.
Bên cạnh đó, một số tài liệu như sách chuyên khảo 「犬の日本史」 hay 「日本愛犬史」 của 辻 幸夫 (Tsuji Yukio) đã cung cấp cái nhìn toàn diện về vai trò và hình ảnh con chó trong lịch sử – xã hội Nhật Bản. Dù không đi sâu vào tục ngữ, nhưng các tài liệu này góp phần làm rõ bối cảnh văn hóa – xã hội trong việc hình thành các biểu tượng dân gian.
Về mặt ngôn ngữ học ứng dụng, từ điển 「動植物ことわざ辞典」 và các tài liệu như 『日本語国語大辞典』, 『広辞苑』 cũng cung cấp nhiều tục ngữ liên quan đến chó trong tiếng Nhật, có thể sử dụng làm nguồn dữ liệu để phân tích ngữ nghĩa và cấu trúc biểu đạt.
Trong lĩnh vực Việt Nam học, có thể kể đến bài nghiên cứu của Nguyễn Hải Vân (2012) với tựa đề 「日本語・ベトナム語の慣用句—手と足を使った慣用句を中心として」. Dù không tập trung vào hình ảnh chó, bài viết là một ví dụ tiêu biểu về cách đối chiếu thành ngữ Việt – Nhật dựa trên hình ảnh cơ thể người, từ đó có thể vận dụng phương pháp này để đối chiếu các hình ảnh động vật như chó trong tục ngữ.
Ngoài ra, các công trình kinh điển như Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam của Nguyễn Lân, hay Tục ngữ Việt Nam do Vũ Ngọc Phan sưu tầm cũng là nguồn tư liệu quý giá cung cấp danh mục tục ngữ tiếng Việt, trong đó có nhiều câu tục ngữ sử dụng hình ảnh con chó. Đây là cơ sở dữ liệu quan trọng cho việc phân tích ngữ nghĩa và nhóm nghĩa tục ngữ trong đề tài.
Nhìn chung, tuy đã có một số công trình nghiên cứu về hình ảnh con chó trong tục ngữ của một số nước châu Á, cũng như nghiên cứu đối chiếu thành ngữ giữa tiếng Nhật và tiếng Việt, nhưng hiện vẫn còn thiếu các nghiên cứu tập trung riêng vào việc đối chiếu tục ngữ có sử dụng hình ảnh chó giữa tiếng Nhật và tiếng Việt. Do đó, đề tài này sẽ góp phần lấp đầy khoảng trống đó, đồng thời mở ra hướng tiếp cận mới trong nghiên cứu giao thoa ngôn ngữ và văn hóa giữa hai quốc gia.

Ý nghĩa khoa học
Đề tài góp phần làm rõ giá trị ngôn ngữ và văn hóa của tục ngữ trong đời sống tinh thần của người Việt Nam và người Nhật Bản, thông qua việc phân tích biểu tượng con chó – một hình ảnh gần gũi nhưng đa chiều trong văn hóa dân gian của cả hai quốc gia. Thông qua việc đối chiếu, đề tài không chỉ làm sáng tỏ sự tương đồng và khác biệt trong cách hai dân tộc sử dụng hình ảnh chó để truyền tải thông điệp xã hội, đạo đức và cảm xúc, mà còn cung cấp một góc nhìn cụ thể về cách tư duy ẩn dụ, biểu tượng hóa và cấu trúc ngôn ngữ hoạt động trong tục ngữ của từng ngôn ngữ. Về mặt ngôn ngữ học, đề tài đóng góp vào việc phân loại tục ngữ theo trường nghĩa biểu tượng, phân tích cấu trúc cú pháp và nghiên cứu ngữ dụng của tục ngữ trong tiếng Nhật và tiếng Việt. Những phân tích này có thể giúp làm rõ thêm mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa trong hệ thống thành ngữ – tục ngữ nói chung, từ đó hỗ trợ các hướng nghiên cứu liên ngành như ngôn ngữ học đối chiếu, ngôn ngữ học tri nhận, và văn hóa học dân gian.
Ngoài ra, kết quả nghiên cứu còn có thể là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy tiếng Nhật và tiếng Việt như ngoại ngữ, đặc biệt trong nội dung liên quan đến thành ngữ, tục ngữ, và văn hóa ứng xử – giúp người học hiểu sâu sắc hơn về cách tư duy của người bản ngữ và tránh được những hiểu lầm trong giao tiếp liên văn hóa.