Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trong những năm gần đây, mối quan hệ giữa tình hình tài chính cá nhân và hạnh phúc đã thu hút sự quan tâm từ giới nghiên cứu trên toàn cầu. Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu hiện tại tập trung vào người trưởng thành đã đi làm, có thu nhập ổn định. Trong khi đó, sinh viên, là nhóm người đang chuyển tiếp từ sự phụ thuộc tài chính sang tự lập và phải đối mặt với nhiều áp lực học tập, chi tiêu và định hướng tương lai, lại ít được xem xét và nghiên cứu. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác định liệu có hay không tồn tại mối tương quan giữa phúc lợi tài chính và các yếu tố của hạnh phúc ở sinh viên đại học, bao gồm: cảm xúc tích cực, cảm xúc tiêu cực và sự thỏa mãn với cuộc sống. Đây là những khía cạnh then chốt phản ánh đời sống tinh thần của sinh viên nhưng lại ít được gắn kết với yếu tố tài chính trong các nghiên cứu trước đây, đặc biệt là tại Việt Nam. Chúng tôi, nhóm nghiên cứu, lựa chọn sinh viên tại Hà Nội, là một thành phố có môi trường giáo dục đa dạng với sinh viên đến từ nhiều vùng miền, hoàn cảnh kinh tế khác nhau, để giúp nghiên cứu phản ánh rõ nét hơn bức tranh thực tế. Kết quả nghiên cứu có thể làm nền tảng cho việc xây dựng các chương trình hỗ trợ tài chính, học bổng và giáo dục tài chính cá nhân phù hợp, từ đó nâng cao chất lượng sống và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của sinh viên.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Hạnh phúc Khái niệm hạnh phúc đã được nghiên cứu và định nghĩa theo nhiều cách tiếp cận khác nhau trong các lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và khoa học sức khỏe. Nhiều học giả đã xây dựng các định nghĩa riêng biệt để làm rõ phạm vi, bản chất và các yếu tố cấu thành hạnh phúc. Theo Sundriyal & Kumar (2014), hạnh phúc là sự liên hệ chặt chẽ với sức khỏe thể chất và tinh thần, tuổi thọ và chất lượng cuộc sống tổng thể. Tuy nhiên, do phạm vi rộng lớn và đa chiều của khái niệm này, nghiên cứu hiện tại lựa chọn tiếp cận hạnh phúc từ hai khía cạnh chính: sự thỏa mãn với cuộc sống nói chung (life satisfaction) và phúc lợi cảm xúc (emotional well-being). Các công cụ đo lường tiêu biểu trong lĩnh vực này bao gồm Thang đo Sự thỏa mãn với cuộc sống (SWLS) do Diener et al. (1985) phát triển và Thang đo Ảnh hưởng Tích cực và Tiêu cực (PANAS) của Watson et al. (1988). Cả hai thang đo đều đã được xác nhận độ tin cậy và giá trị sử dụng cao trong nhiều nghiên cứu thực nghiệm. SWLS phản ánh đánh giá tổng thể của cá nhân về cuộc sống của họ, trong khi PANAS tách biệt rõ ràng hai chiều cảm xúc: tích cực và tiêu cực, và cho phép nhận diện trạng thái cảm xúc hiện tại một cách chi tiết.
Tình trạng tài chính
Tình trạng tài chính tài chính (financial well-being) là một khái niệm phức tạp, phản ánh không chỉ mức độ đầy đủ về tài chính hiện tại mà còn bao gồm khả năng duy trì ổn định tài chính trong tương lai. Trong các nghiên cứu trước đây, phúc lợi tài chính thường được tiếp cận dưới hai hướng chính: định lượng khách quan (objective) và định tính chủ quan (subjective). Các chỉ số khách quan thường dựa vào mức thu nhập như một thước đo trung tâm (Williams, 1983; Fletcher & Lorenz, 1985), tuy nhiên cách tiếp cận này bị hạn chế vì bỏ qua hoàn cảnh cụ thể, cũng như cảm nhận tài chính của từng cá nhân. Ngược lại, cách tiếp cận chủ quan ghi nhận tầm quan trọng của nhận thức cá nhân về tình trạng tài chính của họ, phản ánh qua cảm giác an toàn, khả năng kiểm soát tài chính và mức độ hài lòng với tình hình hiện tại (Bagwell, 2000). Các cá nhân khác nhau về kỳ vọng thu nhập, thái độ đối với rủi ro tài chính và cách đánh giá tính đầy đủ của thu nhập, từ đó ảnh hưởng đến hành vi tài chính và động lực làm việc. Một trong những định nghĩa toàn diện và có ảnh hưởng nhất về phúc lợi tài chính đến từ Cục Bảo vệ Tài chính Người tiêu dùng Hoa Kỳ – Consumer Financial Protection Bureau (CFPB) (2015). Dựa trên nghiên cứu thực nghiệm và phỏng vấn người tiêu dùng, CFPB mô tả phúc lợi tài chính như một liên tục (continuum), từ mức độ căng thẳng tài chính nghiêm trọng đến cảm giác hài lòng cao với tình hình tài chính, độc lập tương đối với thu nhập thực tế. Định nghĩa của CFPB được tóm gọn như sau: “Phúc lợi tài chính là trạng thái mà trong đó một người có thể hoàn toàn đáp ứng các nghĩa vụ tài chính hiện tại và liên tục, cảm thấy an toàn về tương lai tài chính, và có thể đưa ra các quyết định cho phép họ tận hưởng cuộc sống”. Cụ thể, CFPB xác định phúc lợi tài chính gồm bốn yếu tố chính để xây dựng thang đo về yếu tố này:
- Khả năng kiểm soát tài chính hàng ngày và hàng tháng
- Năng lực ứng phó với các cú sốc tài chính
- Mức độ tiến triển đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân
- Sự tự do tài chính để đưa ra lựa chọn sống phù hợp với giá trị và mong muốn cá nhân 6.2.3. Mối quan hệ giữa tài chính và hạnh phúc Mối quan hệ giữa tiền bạc và hạnh phúc đã thu hút sự quan tâm rộng rãi của giới học thuật trong nhiều thập kỷ, với nhiều hướng tiếp cận khác nhau. Nghiên cứu ban đầu thường dựa trên các lý thuyết tâm lý học nền tảng như tháp nhu cầu của Maslow (1943), cho rằng tiền đóng vai trò thiết yếu trong việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản về sinh lý và an toàn. Tuy nhiên, khi những nhu cầu này được thỏa mãn, ảnh hưởng của tiền đến hạnh phúc bắt đầu suy giảm, nhường chỗ cho các yếu tố thuộc về tâm lý và xã hội như cảm giác được tôn trọng, gắn kết và phát triển bản thân. Một số nghiên cứu khác lại tập trung vào yếu tố xã hội của tiền bạc, đặc biệt là khái niệm “thể diện” (face), như được trình bày trong nghiên cứu của Zhang, Tian và Grigoriou (2010). Theo đó, sự ổn định tài chính giúp cá nhân được nhìn nhận tích cực trong xã hội, từ đó gia tăng cảm giác hài lòng và hạnh phúc – đặc biệt trong các nền văn hóa Á Đông coi trọng danh tiếng và địa vị. Bên cạnh đó, các nhà nghiên cứu như Christopher & Schlenker (2000) và Zhou et al. (2009) đã chỉ ra rằng nhận thức về sự giàu có vật chất không chỉ ảnh hưởng đến cách người khác đánh giá cá nhân, mà còn định hình mức độ hài lòng trong cuộc sống của chính họ. Tuy nhiên, Kasser & Kasser (2001) cũng cảnh báo rằng sự theo đuổi vật chất quá mức có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý như căng thẳng, bất an và mối quan hệ bị rạn nứt, làm giảm chất lượng cuộc sống. Đặc biệt, nhiều nghiên cứu gần đây đã làm rõ hơn vai trò của động lực tài chính. Sheldon et al. (2004) và Robak et al. (2007) phân biệt rõ giữa động lực nội tại và động lực ngoại tại trong việc theo đuổi tiền bạc. Kết quả cho thấy những người đặt tiền làm mục tiêu để phục vụ giá trị cá nhân như giúp đỡ người khác hay tự phát triển thường có mức độ hạnh phúc cao hơn so với những người theo đuổi tiền bạc vì địa vị hay sự công nhận xã hội. Một hướng nghiên cứu khác quan tâm đến yếu tố văn hóa. Kim, Kasser và Lee (2003) chỉ ra rằng trong các nền văn hóa tập thể, hạnh phúc ít phụ thuộc vào thành công tài chính cá nhân mà gắn liền với các giá trị như bình đẳng và mối quan hệ xã hội. Trái lại, ở các nền văn hóa cá nhân như Hoa Kỳ, tiền bạc và thành công cá nhân được xem là thước đo quan trọng của hạnh phúc. Cuối cùng, vai trò của giàu có quốc gia, đo lường qua GDP, cũng đã được thảo luận rộng rãi. Diener & Oishi (2000) và Bartolini & Sarracino (2014) nhận thấy rằng GDP có mối tương quan với hạnh phúc ở mức độ quốc gia, đặc biệt là trong các nền kinh tế đang phát triển. Tuy nhiên, khi thu nhập quốc gia đạt đến một ngưỡng nhất định, sự gia tăng GDP không còn góp phần đáng kể vào mức độ hài lòng của người dân, cho thấy tầm quan trọng của các yếu tố phi vật chất như sức khỏe, cộng đồng, môi trường và ý nghĩa sống.
Tổng hợp các công trình trên cho thấy rằng, mặc dù tiền có vai trò nhất định trong việc đảm bảo hạnh phúc, nhưng mối quan hệ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố trung gian như động lực cá nhân, văn hóa, giá trị sống và cách sử dụng tài chính. Vì vậy, không thể đơn giản hóa mối quan hệ giữa tiền và hạnh phúc chỉ qua thu nhập mà cần có cái nhìn đa chiều và liên ngành.
Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu này có giá trị khoa học rõ rệt ở việc đóng góp vào kho tàng tri thức liên ngành giữa kinh tế học, tâm lý học và xã hội học thông qua việc làm sáng tỏ mối quan hệ giữa phúc lợi tài chính và hạnh phúc. Thứ nhất, nghiên cứu giúp mở rộng và kiểm định các lý thuyết hiện có, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa Việt Nam. Việc phân tích nhóm đối tượng là sinh viên, những cá nhân đang trong giai đoạn định hình nhân cách và định hướng nghề nghiệp, sẽ góp phần làm phong phú thêm bức tranh tổng thể về mối quan hệ giữa điều kiện tài chính và hạnh phúc cá nhân trong giai đoạn chuyển tiếp. Thứ hai, nghiên cứu không chỉ cung cấp bằng chứng thực nghiệm cụ thể mà còn tạo điều kiện cho việc xây dựng các mô hình lý thuyết phù hợp với từng nhóm đối tượng nhân khẩu học, từ đó đóng góp vào việc phát triển các công cụ đo lường chính xác và đa chiều hơn về phúc lợi tài chính và hạnh phúc trong tương lai. Cuối cùng, nghiên cứu giúp lấp đầy khoảng trống học thuật khi các công trình trước đây chủ yếu tập trung vào người trưởng thành, người lao động hoặc các nhóm dân cư có thu nhập ổn định, trong khi sinh viên, với thu nhập hạn chế, chi tiêu không ổn định và chịu ảnh hưởng mạnh từ kỳ vọng xã hội ại ít được nghiên cứu. Do đó, nghiên cứu góp phần làm phong phú hệ thống tri thức khoa học hiện có về phúc lợi tài chính và hạnh phúc, đặc biệt trong bối cảnh đang nổi lên của các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam.