Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Kỹ năng nói là yếu tố then chốt trong việc học ngôn ngữ thứ hai hoặc ngoại ngữ (Rao, 2019), tuy nhiên cũng là kỹ năng gây lo lắng nhiều nhất cho người học tiếng Anh (Horwitz và cộng sự, 1986; Saputra, 2018; Suparlan, 2021; Woodrow, 2006). Nhận thức về những khó khăn mà sự lo lắng khi nói ngoại ngữ gây ra, các nhà nghiên cứu đã đi sâu tìm hiểu vấn đề này và không ngừng tìm kiếm các phương pháp giảng dạy sáng tạo để giảm thiểu sự lo lắng khi nói của học sinh. Trong số đó, kỹ thuật kịch nghệ được công nhận là một trong những phương pháp hiệu quả nhất (Ahmed, 2019; Atas, 2014; Galante, 2018).
Trong bối cảnh học sinh Việt Nam có mức độ lo lắng khi nói tiếng Anh từ trung bình đến cao, cùng với việc Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam xác định năng lực giao tiếp là một trong những tiêu chí quan trọng nhất để hội nhập toàn cầu (C. Nguyen, 2023), việc tìm kiếm và ứng dụng những phương pháp giảng dạy mới hiệu quả trong việc giảm thiểu sự lo lắng khi nói của học sinh là vô cùng cần thiết. Do đó, nghiên cứu này được tiến hành với mong muốn đào sâu tìm hiểu về kỹ thuật kịch nghệ – một phương pháp giảng dạy mới, trong việc giảm thiểu sự lo lắng khi nói tiếng Anh ở học sinh trung học phổ thông Việt Nam.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Sự lo lắng (Anxiety) là một trạng thái tâm lý không thoải mái, biểu hiện qua cảm giác căng thẳng, lo sợ và bồn chồn (Spielberg, 1972a). Trong môi trường học tập, sự lo lắng có thể được phân chia thành 2 loại: lo lắng tạo điều kiện (facilitating anxiety) thúc đẩy người học hành động để hoàn thành nhiệm vụ học tập và lo lắng gây cản trở (debilitating anxiety) khiến người học né tránh các nhiệm vụ học tập (Scovel, 1978). Đáng buồn thay, ‘nỗi lo lắng ngoại ngữ’ (foreign language anxiety) thường được coi là một loại lo lắng gây cản trở (Qin, 2023; Tahernezhad và cộng sự, 2014). Horwitz và cộng sự (1986) định nghĩa nỗi lo lắng ngoại ngữ là “một phức hợp đặc trưng gồm những nhận thức về bản thân, niềm tin, cảm xúc và hành vi liên quan đến việc học ngôn ngữ trong môi trường lớp học, phát sinh từ tính chất đặc thù của quá trình học ngôn ngữ” (tr.128). Từ định nghĩa trên, Horwitz và cộng sự (1986) phát triển Thang đo ‘Lo lắng Ngoại ngữ’ trong Lớp học (Foreign Language Classroom Anxiety Scale) bao gồm 3 thành tố: ‘Lo lắng giao tiếp’ (Communication apprehension), ‘lo lắng khi làm bài kiểm tra’ (test anxiety) và ‘nỗi sợ việc đánh giá tiêu cực’ (fear of negative evaluation). Lo lắng giao tiếp là một dạng rụt rè, từ đó dẫn đến cảm giác căng thẳng và lo lắng khi giao tiếp với người khác. Lo lắng khi làm bài kiểm tra là áp lực và sự lo âu cực độ trong các tình huống thi cử do sợ thất bại. Nỗi sợ bị đánh giá tiêu cực đề cập đến sự lo lắng khi bị người khác phán xét. Thang đo này đã trở thành khung lý thuyết được công nhận rộng rãi nhất, được ứng dụng trong nhiều nghiên cứu trên toàn cầu.
Vì kỹ năng nói là kỹ năng gây lo lắng nhiều nhất cho người học (Horwitz và cộng sự, 1986; Saputra, 2018; Suparlan, 2021; Woodrow, 2006), các nghiên cứu dần tập trung nhiều vào sự lo lắng khi nói của học sinh. Năm 2003, Saltan chọn ra 18 trên 33 câu hỏi trong thang đo của Horwitz và cộng sự (1986) để lập một thang đo mới dành riêng cho sự lo lắng khi nói. Năm 2014, Öztürk và Gürbüz (2014) cũng đã áp dụng thang đo này, nhưng với bản dịch tiếng Anh chính xác hơn. Phiên bản này, hay còn gọi là ‘Thang đo Lo lắng khi Nói Ngoại ngữ’ (FLSA Scale), đã được sử dụng rộng rãi và công nhận là một công cụ đáng tin cậy, với hệ số Cronbach’s alpha cao ở mức 0.91.
Kỹ thuật kịch nghệ được công nhận là một trong những phương pháp hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng nói và giảm sự lo lắng khi nói (Ahmed, 2019; Atas, 2014; Galante, 2018). Theo Dougill (1987), các kỹ thuật kịch bao gồm nhiều hoạt động dựa trên kịch như mô phỏng, nhập vai, kịch câm và trò chơi kịch (trích dẫn trong Ahmed, 2019, tr. 61). Ngoài việc giảm thiểu sự lo lắng khi nói, kỹ thuật kịch nghệ còn giúp mở rộng kiến thức của người học (Heldenbrand, 2003; Zerey, 2008) và tạo không khí lớp học tích cực (Atas; 2014; Gaudert, 1990).
Tại Việt Nam, vẫn chưa có nhiều nghiên cứu về vấn đề này. Các nghiên cứu về sự lo lắng khi nói tiếng Anh, đặc biệt ở học sinh trung học phổ thông, còn hạn chế và thường tập trung vào mối liên hệ với các phương pháp giảng dạy khác như ứng dụng công nghệ Flipgrid (Tran & Nguyen, 2020), thuyết trình (Pham và cộng sự, 2022) và học tập hợp tác (Ha và cộng sự, 2022), thay vì kỹ thuật kịch nghệ. Một số ít nghiên cứu về kỹ thuật kịch nghệ ở Việt Nam, bao gồm của nghiên cứu của Nguyen và Do (2017) và C. Nguyen (2023), chủ yếu tập trung vào hiệu quả tổng thể của nó với việc nâng cao năng lực nói mà không đi sâu vào sự lo lắng khi nói. Nghiên cứu này nhằm mục đích lấp đầy khoảng trống đó bằng cách khảo sát tác động của các kỹ thuật kịch đối với mức độ lo lắng khi nói của học sinh trung học phổ thông và nhận định của họ sau khi học các bài nói bằng kỹ thuật kịch.
Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu này trước hết sẽ mang lại cho chính bản thân người nghiên cứu một hiểu biết sâu sắc về sự lo lắng khi nói, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ. Những hiểu biết này sẽ là kiến thức sư phạm vô giá, hỗ trợ cho việc giảng dạy của người nghiên cứu trong tương lai. Với tư cách là một giáo viên tiếng Anh, những phát hiện của nghiên cứu có thể giúp người nghiên cứu thiết kế các hoạt động nói phù hợp và hiệu quả hơn cho học sinh, từ đó tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và thoải mái hơn.
Ngoài ra, nghiên cứu này cũng được kỳ vọng sẽ nâng cao nhận thức của giáo viên tiếng Anh tại Việt Nam, đặc biệt là giáo viên trung học phổ thông về sự lo lắng khi nói và tiềm năng của các kỹ thuật kịch nghệ trong việc giảm thiểu tình trạng này ở học sinh trung học phổ thông Việt Nam. Những hiểu biết thực tiễn về cách triển khai hiệu quả các kỹ thuật kịch nghệ có thể trở thành kim chỉ nam giúp giáo viên tạo ra các lớp học nói tiếng Anh hấp dẫn và ít gây lo lắng hơn.
Từ kết quả của nghiên cứu, người nghiên cứu cũng hy vọng sẽ đóng góp vào các nghiên cứu hiện có và làm nền tảng cho những nghiên cứu tương lai về mối liên hệ giữa kỹ thuật kịch nghệ và sự lo lắng khi nói của học sinh ở cả Việt Nam và quốc tế. Nghiên cứu này sẽ là động lực cho nhiều nghiên cứu hơn về kỹ thuật kịch nghệ nói riêng, các phương pháp giảng dạy đổi mới khác nói chung và tác động của chúng đối với sự lo lắng khi nói của người học, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam, nơi các nghiên cứu về chủ đề này còn hạn chế.