Tác động của “”Return To Education – Lợi ích sau giáo dục”” đến quyết định du học Mỹ theo góc nhìn thực tế của cựu du học sinh Việt Nam nhóm ngành Kinh Doanh các Trường Đại học ở Mỹ.

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Giáo dục đại học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ chuyên môn, cải thiện cơ hội nghề nghiệp và tăng thu nhập trong tương lai. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao ngày càng gia tăng, đặc biệt đối với nhóm ngành Kinh doanh – lĩnh vực yêu cầu khả năng tư duy chiến lược, kỹ năng quản trị và sự am hiểu về môi trường kinh doanh toàn cầu. Du học, đặc biệt tại các quốc gia có nền giáo dục phát triển như Mỹ, được xem là một chiến lược đầu tư dài hạn nhằm tối đa hóa lợi ích kinh tế từ giáo dục. Tại Việt Nam, các nghiên cứu về tác động của “Lợi ích sau giáo dục” đến quyết định du học vẫn còn hạn chế, đặc biệt là trong lĩnh vực Kinh doanh – nơi mức độ cạnh tranh và yêu cầu về trình độ ngày càng cao. Mỹ là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về chất lượng giáo dục đại học, đặc biệt trong lĩnh vực Kinh doanh với nhiều trường đại học danh tiếng, chương trình đào tạo đa dạng và môi trường học tập năng động, sáng tạo. Việc du học Mỹ không chỉ giúp sinh viên Việt Nam tiếp cận với kiến thức tiên tiến mà còn mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế, nâng cao kỹ năng thực hành và khả năng thích nghi trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Đây được xem là một chiến lược đầu tư dài hạn, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt thông qua việc tăng cơ hội nghề nghiệp, thu nhập và phát triển sự nghiệp bền vững sau khi trở về nước hoặc làm việc tại các thị trường quốc tế.

Tổng quan các tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Tổng quan tài liệu của đề tài tập trung phân tích các nghiên cứu trong và ngoài nước về tác động của “lợi ích sau giáo dục” (Return to Education – RTE) đối với quyết định du học Mỹ của sinh viên Việt Nam ngành kinh doanh. Về xu hướng hội nhập toàn cầu và nhu cầu du học, Lê (2022) và Sachs & Warner (1995) chỉ ra rằng toàn cầu hóa kinh tế, dưới tác động của các tổ chức như WTO, IMF, World Bank, đã thúc đẩy tự do hóa thương mại và mở rộng thị trường lao động quốc tế, từ đó làm gia tăng nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao. Marginson & van der Wende (2008) và Banerjee (2024) nhấn mạnh vai trò của quốc tế hóa giáo dục đại học trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và năng lực cạnh tranh của các trường đại học. Tại Việt Nam, Nguyễn (2022), Tạp chí Cộng Sản (2023), và Nguyễn & Nguyễn (2024) phân tích rằng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là điều kiện then chốt để hiện đại hóa đất nước, nhưng vẫn gặp nhiều thách thức về công nghệ, quản lý và sự cạnh tranh giữa các trường đại học. Snellman (2015) và Montgomery và cộng sự, (2021) đề cập đến vai trò của “Open Science – Khoa học mở” và đổi mới chương trình đào tạo, giúp tăng tính thực tiễn và khả năng thích ứng của sinh viên trong thị trường lao động toàn cầu.

Về xu hướng nhập khẩu giáo dục tại Mỹ, các nghiên cứu như American Study (2025), VnExpress (2024), và AMVNX (2024) khẳng định Mỹ vẫn là điểm đến hàng đầu nhờ hệ thống giáo dục tiên tiến, bằng cấp uy tín và các chương trình thực tập, làm việc thực tế như OPT, CPT. Tuy nhiên, Inside Higher Ed (2025) và Economic Times (2024) lưu ý rằng các thay đổi về chính sách nhập cư dưới thời Tổng thống Donald Trump đã làm tăng tỷ lệ từ chối visa và tạo ra sự bất ổn cho sinh viên quốc tế, ảnh hưởng đến kỳ vọng về lợi tức giáo dục. Về lý thuyết và thực nghiệm quyết định du học, Diễn đàn kinh tế thế giới (2020), Nguyen (2023), và ILO (2022) cho rằng nền kinh tế tri thức đòi hỏi năng lực tư duy phản biện, kỹ năng số và giao tiếp đa văn hóa. Phan & Trinh (2016) cùng Nguyễn và cộng sự, (2019) nhấn mạnh các yếu tố văn hóa, động lực cá nhân và rào cản tài chính là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định du học. Lewis (2016) chỉ ra rằng sinh viên có động lực thành tích cao có xu hướng lựa chọn du học nhiều hơn, trong khi những lo ngại về hội nhập văn hóa có thể là rào cản. Ngoài ra, các nghiên cứu của Ngô (2023), Nguyễn và cộng sự, (2021), và Tap chí Giáo dục (2025) cho thấy cải tiến chương trình đào tạo và tăng cường hợp tác với doanh nghiệp giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của sinh viên Việt Nam trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, Phạm, Lê & Võ (2024) và Faulkner (2014) nhận định rằng vẫn còn thiếu các nghiên cứu thực nghiệm chuyên sâu về tác động của sự khác biệt văn hóa, rào cản công nghệ và ngôn ngữ đối với quyết định du học của sinh viên Việt Nam, đặc biệt trong nhóm ngành kinh doanh.

Tóm lại, tổng quan tài liệu chỉ ra rằng mặc dù lợi tức giáo dục là yếu tố quan trọng trong quyết định du học, nhưng còn nhiều khoảng trống nghiên cứu về tác động cụ thể của các yếu tố thành phần như mức lương kỳ vọng, cơ hội thăng tiến và khả năng định cư đối với sinh viên Việt Nam ngành kinh doanh. Điều này khẳng định tính cấp thiết và ý nghĩa thực tiễn của đề tài nghiên cứu, đồng thời góp phần hoàn thiện lý thuyết cũng như thực tiễn về đầu tư giáo dục ở Việt Nam.

Ý nghĩa khoa học
Ý nghĩa khoa học của đề tài thể hiện ở việc bổ sung và làm rõ khoảng trống nghiên cứu về vai trò của lợi tức giáo dục đối với quyết định du học của sinh viên Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh ngành kinh doanh và xu hướng hội nhập quốc tế ngày càng mạnh mẽ. Đề tài sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp phân tích định lượng từ khảo sát 384 cựu du học sinh với phân tích định tính về trải nghiệm thực tế, từ đó cung cấp bằng chứng thực nghiệm có giá trị về các yếu tố tác động đến quyết định du học như mức lương kỳ vọng, cơ hội thăng tiến và khả năng định cư tại Mỹ. Kết quả nghiên cứu cho thấy, trong ba yếu tố chính, chỉ có mức lương mong muốn sau tốt nghiệp là yếu tố có ý nghĩa thống kê, ảnh hưởng rõ rệt đến quyết định du học, trong khi cơ hội thăng tiến và định cư không có tác động đáng kể. Phát hiện này không chỉ củng cố lý thuyết về đầu tư giáo dục dưới góc nhìn kinh tế học mà còn phản ánh thực tiễn thay đổi của thị trường lao động và chính sách nhập cư tại Mỹ. Ngoài ra, đề tài còn cung cấp cơ sở khoa học cho sinh viên, gia đình, các tổ chức giáo dục và nhà hoạch định chính sách trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư vào du học, đồng thời định hướng xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Như vậy, ý nghĩa khoa học của đề tài không chỉ nằm ở việc lấp đầy khoảng trống học thuật mà còn ở khả năng ứng dụng thực tiễn, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội bền vững trong thời kỳ hội nhập toàn cầu.