So sánh đối chiếu khiêm ngữ trong tiếng Hán và tiếng Việt dưới góc nhìn giao tiếp liên văn hóa

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trong bối cảnh xã hội đương đại, mối quan hệ Việt – Trung đã vượt ra ngoài khuôn khổ phát triển kinh tế đơn thuần, không ngừng được củng cố và mở rộng trên nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, văn hóa và phúc lợi xã hội. Trong số đó, lĩnh vực giáo dục đặc biệt thu hút sự chú ý. Những năm gần đây, với nhu cầu gia tăng về nguồn nhân lực làm việc trong các doanh nghiệp Trung Quốc, việc học tiếng Hán cũng trở nên cấp thiết. Xã hội ngày càng coi trọng đội ngũ biên phiên dịch tiếng Hán chuyên nghiệp, do đó, chất lượng giảng dạy tiếng Hán đã trở thành mối quan tâm chung của cả các cơ sở đào tạo và người học.
Tiếng Hán dần trở thành một trong những ngoại ngữ quan trọng được quan tâm, yêu thích, học tập và nghiên cứu sâu rộng. Bất kỳ ngôn ngữ nào cũng mang trong mình những đặc trưng văn hóa độc đáo, là công cụ chuyên chở tinh hoa văn hóa dân tộc. Tiếng Hán cũng không ngoại lệ, nó thể hiện những nét văn hóa đặc trưng của dân tộc Trung Hoa như trọng truyền thống, đề cao lễ nghi, nhấn mạnh đạo đức trong quan hệ ứng xử. Tương tự, tiếng Việt cũng hàm chứa những phẩm chất truyền thống và chuẩn mực xã hội của dân tộc Việt, phản ánh mối quan hệ đạo đức giữa người với người.
Trong các đặc trưng văn hóa này, phương thức giao tiếp ngôn ngữ nổi bật hơn cả, đặc biệt là ngôn ngữ biểu đạt sự lễ phép và khiêm tốn – khiêm ngữ. Tùy thuộc vào đối tượng giao tiếp, ngữ cảnh và mục đích giao tiếp, người nói sẽ linh hoạt sử dụng các xưng hô hoặc cách diễn đạt phù hợp. Khi trình bày quan điểm hay thuật lại hành động của mình, để thể hiện sự tôn trọng và nhún nhường đối với người nghe, người nói thường sử dụng các cách diễn đạt khiêm tốn.
Thông qua luận văn với đề tài “So sánh đối chiếu khiêm ngữ trong tiếng Hán và tiếng Việt dưới góc nhìn giao tiếp liên văn hóa”, người viết mong muốn từ góc độ giao tiếp liên văn hóa, đi sâu tìm hiểu và so sánh những đặc điểm biểu đạt khiêm ngữ trong hai ngôn ngữ Trung – Việt, từ đó hé lộ những nét văn hóa giao tiếp dân tộc tiềm ẩn đằng sau ngôn ngữ. Điều này nhằm giúp người học tiếng Hán hiểu rõ hơn và nắm vững cách sử dụng khiêm ngữ, hạn chế tình trạng dùng sai hoặc lạm dụng, nâng cao tính chuẩn mực và hiệu quả trong giao tiếp thực tế.

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Trước tiên, Luận văn này sẽ bắt đầu với công trình nghiên cứu của Lưu Hoành Lệ (刘宏丽) mang tên “Nghiên cứu kính khiêm ngữ thời Minh Thanh” (《明清敬谦语研究》). Lưu Hoành Lệ đã nhấn mạnh rằng “việc lạm dụng khiêm ngữ đang diễn ra phổ biến trong xã hội hiện đại, do đó, nghiên cứu hệ thống kính khiêm ngữ thời Minh Thanh có thể cung cấp định hướng để nâng cao năng lực ngôn ngữ.” Kính khiêm ngữ thời Minh Thanh, với tính phức tạp và hệ thống cao, là biểu hiện cốt lõi của văn hóa lễ nghi truyền thống Trung Hoa. Vì vậy, nghiên cứu kính khiêm ngữ thời Minh Thanh không chỉ cung cấp cơ sở lý luận cho sự phát triển của ngôn ngữ học mà còn mang ý nghĩa 启发 đối với các lĩnh vực như văn hóa và xã hội học.
Cùng thời điểm đó, Phạm Chi (范之) đã tiến hành nghiên cứu khá hệ thống về cuốn sách “Kính khiêm từ Hán ngữ hiện đại” (《现代汉语敬谦辞》) của Lưu Hoành Lệ. Phạm Chi đã khám phá định nghĩa, nguyên nhân hình thành, hệ thống phân loại và đặc điểm của khiêm từ do Lưu Hoành Lệ đề xuất, đồng thời tiến hành phân tích ngữ dụng. Phạm Chi chỉ rõ khiêm ngữ có năm đặc điểm nổi bật: tính lịch sự, tính văn hóa, tính đa dạng, tính phụ thuộc vào cảnh báo và tính hệ thống.
Công trình “Nghiên cứu kính từ, khiêm từ và từ ngữ khách khí trong Hán ngữ hiện đại” (《现代汉语敬辞、谦辞和客气词语研究》) của Triệu Quang (赵光) đã phân tích các mục từ trong “Từ điển Hán ngữ hiện đại” (《现代汉语词典》) để chỉ ra rằng khiêm từ trong giao tiếp thể hiện tính định hướng và tính ràng buộc, đòi hỏi sự vận dụng linh hoạt tùy theo hoàn cảnh và đối tượng. Điều này phản ánh truyền thống “khiêm tốn” và “tôn trọng” trong văn hóa Trung Hoa, là thành phần quan trọng của lời nói lịch sự.
Luận văn “Thử bàn về quy phạm khiêm từ trong tiêu đề tiếng Hán” (《汉语标题谦辞规范初探》) của Chu Duy Duy (周维维), kết hợp lý thuyết thực tiễn xã hội, đã khảo sát nguồn gốc văn hóa và tập quán ngôn ngữ của khiêm từ. Chu Duy Duy nhấn mạnh rằng “khiêm từ thông qua việc giảm cường độ lập trường chủ quan của tác giả, nhấn mạnh sự khiêm tốn và lịch sự trong thái độ học thuật” và “khiêm từ trong văn viết học thuật, thông qua cách ẩn dụ, vừa thể hiện đặc điểm của bài viết, vừa thể hiện thái độ khiêm tốn của tác giả.”
Đối với các học giả Việt Nam, khiêm từ tiếng Hán cũng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Hán. Tuy nhiên, tại Việt Nam, các công trình nghiên cứu về khiêm từ tiếng Hán còn khá hạn chế, có thể kể đến: “Kính từ và khiêm từ trong tiếng Hán hiện đại” (khóa luận tốt nghiệp 2003, Bùi Thị Thanh Hương), “Nghiên cứu về kính từ và khiêm từ trong thư tín tiếng Hán (so sánh với tiếng Việt)” (luận văn thạc sĩ 2006, Phạm Thúy Hồng), “Kính từ và khiêm từ trong tiếng Hán hiện đại” (khóa luận tốt nghiệp 2014, Chu Việt Hoa). Nhìn chung, các nghiên cứu hiện có chủ yếu được tiến hành ở cấp độ lý thuyết, tập trung vào định nghĩa, đặc điểm và phân loại của khiêm từ, đồng thời giải thích ý nghĩa từ vựng và ngữ cảnh sử dụng của chúng. Tuy nhiên, những nghiên cứu này thường bỏ qua việc phân tích sâu sắc bối cảnh văn hóa và xã hội, do đó không thể làm rõ đầy đủ quá trình tiến hóa của kính từ và khiêm từ theo chiều thời gian. Hạn chế trong góc độ nghiên cứu này khiến cho nhận thức của chúng ta về sự phát triển năng động của khiêm từ vẫn còn chưa đầy đủ.
Tóm lại, các công trình nghiên cứu của các nhà ngôn ngữ học có giá trị tham khảo quan trọng, đặt nền tảng lý luận và thực tiễn cho việc đi sâu vào tìm hiểu kính từ và khiêm từ tiếng Hán. Mặc dù vậy, các nghiên cứu kết hợp giữa bối cảnh văn hóa và xã hội để khảo sát sự phát triển và biến đổi của kính từ và khiêm từ tiếng Hán hiện đại vẫn còn tương đối ít. Do đó, luận văn này sẽ lấy khiêm từ trong tiếng Hán và tiếng Việt làm đối tượng nghiên cứu chính, đi sâu tìm hiểu ảnh hưởng của biến đổi văn hóa xã hội đến việc sử dụng khiêm từ tiếng Hán. Đồng thời, luận văn cũng sẽ tiến hành phân tích so sánh những điểm giống và khác nhau trong việc sử dụng khiêm từ ở hai ngôn ngữ, từ đó đề xuất các gợi ý nhằm nâng cao hiệu quả giao tiếp. Góc độ nghiên cứu so sánh liên ngôn ngữ này không chỉ giúp chúng ta hiểu toàn diện hơn về các hình thức biểu hiện của khiêm từ trong các nền văn hóa ngôn ngữ khác nhau mà còn mở ra những hướng đi mới để nâng cao năng lực giao tiếp liên văn hóa.

Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu “So sánh đối chiếu khiêm ngữ trong tiếng Hán và tiếng Việt dưới góc nhìn giao tiếp liên văn hóa” mang ý nghĩa khoa học quan trọng trên các khía cạnh sau:
Lý thuyết ngôn ngữ học và giao tiếp liên văn hóa: Nghiên cứu phân tích hệ thống khiêm ngữ trong tiếng Hán và tiếng Việt, làm rõ đặc điểm từ vựng, ngữ pháp, ngữ nghĩa và chức năng ngữ dụng, góp phần vào lý thuyết ngôn ngữ học so sánh và giao tiếp liên văn hóa. Nó nhấn mạnh mối liên hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, đặc biệt là tư tưởng “lễ” (Trung Quốc) và “tình” (Việt Nam).
Làm sáng tỏ đặc trưng văn hóa và ngôn ngữ: Nghiên cứu chỉ ra khiêm ngữ tiếng Hán mang tính quy chuẩn, phản ánh văn hóa trọng lễ nghi và thứ bậc, trong khi tiếng Việt linh hoạt, chú trọng tình cảm và sự hài hòa. Điều này làm phong phú hiểu biết về ảnh hưởng của Nho giáo và giá trị truyền thống.
Ứng dụng trong giảng dạy tiếng Hán: Qua khảo sát 105 sinh viên, nghiên cứu xác định khó khăn trong việc sử dụng khiêm ngữ (nhầm lẫn kính ngữ, chọn từ sai, thiếu ngữ cảnh) và đề xuất giải pháp như giảng dạy đối chiếu, tăng vốn từ, và dạy theo ngữ cảnh, nâng cao năng lực giao tiếp liên văn hóa.
Thúc đẩy giao lưu văn hóa Việt – Trung: Nghiên cứu làm nổi bật vai trò khiêm ngữ trong hiểu biết văn hóa, khuyến khích bảo tồn giá trị truyền thống và thúc đẩy giao lưu trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Mở hướng nghiên cứu mới: Cung cấp cơ sở cho nghiên cứu về khiêm ngữ ở các ngôn ngữ Đông Á khác hoặc trong môi trường kỹ thuật số, đóng góp vào ngữ dụng học và chiến lược giao tiếp.
Nghiên cứu không chỉ mang giá trị lý thuyết mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong giảng dạy và giao lưu văn hóa, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu mới về ngôn ngữ và văn hóa.