Phân tích lỗi sai trong việc sử dụng ngữ khí từ “的” và “了” của sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Trung một trường đại học ở Hà Nội

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Từ vựng tiếng Hán hiện đại được chia thành hai loại chính là thực từ và hư từ. Thực từ là các từ có ý nghĩa cụ thể, có thể sử dụng độc lập. Chúng bao gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Ví dụ, “人” (người), “跑” (chạy), “快 乐” (vui vẻ) và “很” (rất) đều là thực từ. Hư từ không có ý nghĩa cụ thể, chỉ mang ý nghĩa ngữ pháp, không thể sử dụng độc lập, chủ yếu được sử dụng để hỗ trợ cấu trúc câu và diễn đạt mối quan hệ ngữ pháp. Chúng bao gồm giới từ, liên từ, trợ động từ, ngữ khí từ và các loại khác. Ví dụ, “的” (của), “和” (và), “了” (đã) và “吗” (phải không) đều là hư từ. Mặc dù cách phân loại thực từ và hư từ trong ngữ pháp tiếng Trung hiện đại vẫn chưa thống nhất, nhưng phần lớn các học giả đều đồng ý với tiêu chí phân loại từ như trên.

Trong đó, ngữ khí từ là các hư từ thể hiện ngữ điệu, thường được sử dụng ở cuối câu hoặc tại nơi dừng trong câu để diễn đạt các loại ngữ điệu khác nhau. Ngữ khí từ đóng vai trò rất quan trọng trong tiếng Trung, nhưng trong thực tế giảng dạy tiếng Trung, ngữ khí từ thường được coi là một điểm kiến thức phụ. Nghiên cứu thông qua kinh nghiệm giảng dạy và học tập tiếng Trung thực tế cho thấy, người học tiếng Trung thường gặp nhiều khó khăn khi học ngữ khí từ. Họ thường muốn sử dụng ngữ khí từ nhưng không biết cách sử dụng đúng, do đó ít sử dụng hoặc tránh sử dụng, thậm chí có thái độ tránh né từ này. Hơn nữa, điểm ngữ pháp này thường bị bỏ qua trong quá trình giảng dạy của giáo viên và quá trình học tiếng Trung của sinh viên.

Xu Lihua (2002) chỉ ra rằng có sáu ngữ khí từ phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại là “吧、吗、呢、啊、的、了”. Khi xác định chủ đề luận văn, sau khi đọc các tài liệu liên quan đến ngữ khí từ, tác giả phát hiện rằng nghiên cứu về các ngữ khí từ cơ bản này tập trung chủ yếu vào “吧、吗、呢、啊”, trong khi nghiên cứu liên quan đến “的” và “了” trong lĩnh vực giáo dục quốc tế tiếng Trung ít hơn rất nhiều. Ngoài ra, thông qua kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung của bản thân và quá trình học tiếng Trung của mình, tác giả nhận thấy tỷ lệ lỗi sai trong việc sử dụng ngữ khí từ “的” và “了” cao hơn so với các ngữ khí từ cơ bản khác. Do đó, tác giả tin rằng vẫn còn nhiều không gian nghiên cứu về lỗi sai trong việc sử dụng ngữ khí từ “的” và “了”. Tác giả quyết định chọn “Phân tích lỗi sai trong việc sử dụng ngữ khí từ “的” và “了” của sinh viên năm nhất chuyên ngành tiêng Trung một trường đại học ở Hà Nội” là chủ đề nghiên cứu của mình, hy vọng rằng nghiên cứu này sẽ có ý nghĩa đối với giáo dục quốc tế tiếng Trung liên quan đến ngữ khí từ.