Những yếu tố ảnh hưởng đến động lực nghiên cứu khoa học ở sinh viên (Factors Affecting Students’ Research Motivation)

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan nghiên cứu

Nhu cầu thực tiễn
Các nghiên cứu khoa học trong giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ những phức tạp của các hệ thống giáo dục hiện nay, vốn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi hiệu suất (Committee on Scientific Principles for Education Research et al., 2002). Hơn nữa các chuyên gia giáo dục, nhà phát triển chương trình, giáo viên, học sinh và nhiều người khác tham gia vào lĩnh vực giáo dục không chỉ phát triển chuyên môn trong các lĩnh vực thực hành cụ thể của mình mà còn đảm nhận trách nhiệm đánh giá và chứng minh phương pháp của họ thông qua nghiên cứu khoa học nhằm liên tục cải tiến và nâng cao chất lượng công việc (Meneses, 2019). Việc tham gia vào nghiên cứu khoa học được cho là giúp nâng cao kiến thức, thúc đẩy tư duy sáng tạo và tạo ra những cơ hội nghề nghiệp quý giá, đặc biệt đối với sinh viên (Bui & Tran, 2022).

Tại Trường Đại học Ngoại ngữ (ULIS), sinh viên được khuyến khích tích cực tham gia vào các hoạt động nghiên cứu học thuật thông qua nhiều sự kiện và cuộc thi nhằm phát triển tư duy phản biện và sáng tạo. Tuy nhiên, một số sinh viên lại cảm thấy nghiên cứu là việc đáng sợ, tốn nhiều thời gian hoặc không liên quan đến mục tiêu cá nhân của họ. Những người khác cảm thấy chưa chuẩn bị đầy đủ do thiếu đào tạo hoặc sự hỗ trợ. Những xu hướng này xuất phát từ một vấn đề về động lực, điều có thể cản trở mục tiêu rộng lớn hơn của nhà trường trong việc xây dựng một văn hóa học thuật hướng nghiên cứu. Vì vậy, nghiên cứu này nhằm khám phá cả các yếu tố động lực nội tại và ngoại tại ảnh hưởng đến quyết định tham gia nghiên cứu học thuật của sinh viên. Từ đó, nhà trường, các giảng viên và tổ chức sinh viên có thể đưa ra những giải pháp phù hợp để khuyến khích sinh viên tham gia tích cực vào các hoạt động nghiên cứu khoa học.

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Không thể phủ nhận rằng nghiên cứu khoa học có vai trò quan trọng đối với sinh viên đại học khi những dự án nghiên cứu mang lại những tác động tích cực đến sự phát triển toàn diện của sinh viên. Cụ thể, Knecht và cộng sự (2021) nhấn mạnh rằng việc sinh viên tham gia các dự án nghiên cứu giúp cải thiện đáng kể cả kỹ năng mềm và kiến thức chuyên môn, đồng thời tăng sức hấp dẫn của sinh viên trên thị trường lao động. Hiểu được tầm quan trọng của nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục, động lực nghiên cứu khoa học đã trở thành một lĩnh vực quan tâm chủ đạo trong giáo dục đại học, thúc đẩy nhiều công trình nghiên cứu được công bố trong những năm gần đây.

Các nghiên cứu trước đây đã khám phá nhiều khía cạnh khác nhau của động lực nghiên cứu, bao gồm kết quả, những thách thức và rào cản mà sinh viên gặp phải, cũng như sự khác biệt về động lực nghiên cứu giữa các nhóm sinh viên khác nhau. Phần tổng quan nghiên cứu dưới đây sẽ xem xét các nghiên cứu trước dựa trên các khía cạnh khác nhau nhằm cung cấp cái nhìn rõ hơn về các yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực nghiên cứu và xác định những khoảng trống trong nghiên cứu hiện tại.

Yếu tố ảnh hưởng đến động lực nghiên cứu khoa học
Nhiều nghiên cứu đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến động lực nghiên cứu của cả sinh viên và giảng viên, cho thấy sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố nội tại và ngoại tại. Về động lực của sinh viên, nghiên cứu tại Trường Đại học Đồng Tháp, Việt Nam đã xác định một số yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực tham gia nghiên cứu khoa học của sinh viên, bao gồm phần thưởng vật chất, vai trò của giảng viên hướng dẫn, cơ sở vật chất nghiên cứu và khả năng tiếp cận hệ thống thông tin. Những hỗ trợ về mặt tổ chức và xã hội này góp phần đáng kể nâng cao sự sẵn sàng tham gia nghiên cứu của sinh viên. Tương tự, Doulani và Hossaini (2024) nhấn mạnh rằng các động lực bên ngoài như tạo cơ hội, cơ sở vật chất nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và mối quan hệ chính thức giữa sinh viên và giảng viên ảnh hưởng lớn đến động lực nghiên cứu của sinh viên. Về phía giảng viên, nghiên cứu của Đỗ và Lê (2022) tại Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU) chỉ rõ “Chế độ và chính sách cho hoạt động nghiên cứu khoa học” và “sự hỗ trợ của đơn vị” là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng lực nghiên cứu. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Lê (2020) khi nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố bên ngoài như “Hỗ trợ tổ chức” và “Môi trường nghiên cứu”. Bên cạnh đó, Nguyễn (2022) trình bày quan điểm khác khi cho rằng động lực nội tại dự đoán mạnh hơn các công bố quốc tế, trong khi động lực ngoại tại gắn bó chặt chẽ hơn với các công bố khoa học trong nước. Sự phân biệt này cho thấy các yếu tố động lực có thể thay đổi tùy thuộc vào bản chất và mục tiêu của sản phẩm nghiên cứu.

Đo lường kết quả của động lực nghiên cứu khoa học
Ngoài việc khám phá các yếu tố động lực, ngày càng nhiều nghiên cứu tập trung vào việc đo lường kết quả của động lực nghiên cứu. Nhiều nghiên cứu nhấn mạnh ảnh hưởng của động lực nghiên cứu đến kết quả nghiên cứu và hiệu suất học tập của sinh viên. Moskvicheva (2012) phân tích thành phần động lực trong hoạt động nghiên cứu của sinh viên đại học và nhận thấy các động lực về nhận thức (cognitive motivations) như sự tò mò và mong muốn giải quyết các vấn đề nghiên cứu có liên hệ trực tiếp với chất lượng nghiên cứu cao hơn. Ngược lại, các động lực xã hội (như tìm kiếm sự công nhận hoặc phần thưởng vật chất) và động cơ nghĩa vụ (như tránh thất bại) có thể liên quan đến chất lượng nghiên cứu thấp hơn, đặc biệt khi chúng trở thành lực đẩy chính với sinh viên khi tiến hành dự án nghiên cứu. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng thúc đẩy các động cơ nhận thức dẫn đến sự tham gia nghiên cứu có ý nghĩa và chất lượng cao hơn. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng khuyến nghị cần cân bằng giữa các loại động lực dựa trên đặc điểm cá nhân và môi trường giáo dục. Tương tự, Durmuşçelebi (2018) khảo sát mối quan hệ giữa động lực học tập, mối quan tâm về nghiên cứu và trình độ năng lực nghiên cứu của sinh viên. Kết quả cho thấy sinh viên có động lực học tập cao và ít lo ngại về nghiên cứu thể hiện năng lực nghiên cứu tốt hơn. Quan trọng là nghiên cứu chỉ ra cả yếu tố nội tại và ngoại tại đều đóng vai trò trong việc nâng cao động lực nghiên cứu và kết quả nghiên cứu. Bổ sung cho những phát hiện này, Chen và cộng sự (2020) nghiên cứu sinh viên sau đại học ngành STEM tại Singapore và phát hiện sự phối hợp giữa các yếu tố nội tại và ngoại tại (cụ thể là cam kết nghiên cứu và hỗ trợ tổ chức) là những dự báo quan trọng cho năng suất nghiên cứu và sự bền bỉ trong sự nghiệp.

Hạn chế giảng viên và sinh viên gặp phải khi tham gia nghiên cứu khoa học
Ngoài các khía cạnh đã nêu, nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra những hạn chế và rào cản mà sinh viên gặp phải khi tham gia hoạt động nghiên cứu. Những thách thức này tập trung ở cấp độ cá nhân, đòi hỏi các giải pháp đa diện để khắc phục hiệu quả. Một trở ngại phổ biến đối với cả giảng viên và sinh viên là thiếu năng lực và kỹ năng. Giảng viên thường gặp khó khăn trong việc phát triển đề tài, thiết kế phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu, dẫn đến sự do dự và giảm động lực trong thực hiện nghiên cứu khoa học (Nguyễn, 2022). Đồng thời, sinh viên cảm thấy nghiên cứu là thách thức khi thiếu kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiên cứu (Nguyễn và cộng sự, 2023).

Đánh giá và chỉ ra khoảng trống nghiên cứu
Nhìn chung, mặc dù việc sinh viên tham gia nghiên cứu được công nhận rộng rãi là một nền tảng quan trọng của giáo dục đại học và được khuyến khích tích cực, các nghiên cứu trong nước về động lực nghiên cứu của sinh viên đại học — đặc biệt tại các cơ sở đào tạo chuyên về ngoại ngữ — vẫn còn rất hạn chế. Hơn nữa, các tài liệu hiện có về sinh viên ngành ngôn ngữ còn tồn tại những hạn chế về mặt khái niệm, lý thuyết và phương pháp luận. Do đó, nghiên cứu này nhằm mục đích khắc phục những khoảng trống đó bằng cách điều tra các yếu tố động lực nội tại và ngoại tại ảnh hưởng đến động lực nghiên cứu của sinh viên trong một cơ sở đào tạo tập trung vào ngoại ngữ. Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods) cho phép kiểm chứng và đối chiếu dữ liệu (data triangulation), từ đó mang lại một hiểu biết toàn diện và sâu sắc hơn về hiện tượng nghiên cứu.

Ý nghĩa khoa học
Bài nghiên cứu sẽ là một nguồn tài liệu tham khảo quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm nghiên cứu khoa học của sinh viên, từ đó Nhà trường, các câu lạc bộ, các tổ chức Đoàn – Hội có thể dễ dàng khuyến khích việc tích cực tham gia hoạt động nghiên cứu ở nhóm đối tượng này.

Từ góc độ sư phạm, nghiên cứu này đóng góp vào kho tàng tài liệu đang ngày càng phát triển về động lực học tập của sinh viên trong giáo dục đại học, đặc biệt trong bối cảnh tham gia vào các hoạt động nghiên cứu. Bằng cách vận dụng và kết hợp các lý thuyết đã được kiểm chứng, nghiên cứu hướng tới việc xây dựng một khuôn khổ toàn diện để hiểu rõ động lực của sinh viên khi tham gia nghiên cứu. Các phát hiện được kỳ vọng sẽ cung cấp cơ sở cho những nghiên cứu trong tương lai về sự gắn kết học thuật, đồng thời giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn cách các yếu tố động lực vận hành trong các chương trình học liên quan đến ngôn ngữ và văn hóa.

Về mặt thực tiễn, nghiên cứu này được kỳ vọng sẽ mang lại những hiểu biết hữu ích cho nhiều đối tượng trong môi trường đại học:

  1. Đối với các nhà quản lý và người hoạch định chính sách, kết quả nghiên cứu có thể giúp xác định những lĩnh vực cần tăng cường hỗ trợ từ phía nhà trường, chẳng hạn như tài trợ nghiên cứu, cơ sở hạ tầng học thuật và các buổi tập huấn, nhằm tạo ra một môi trường thân thiện hơn với nghiên cứu.
  2. Đối với giảng viên và người hướng dẫn nghiên cứu, việc hiểu rõ điều gì thúc đẩy hoặc cản trở sinh viên tham gia nghiên cứu có thể góp phần xây dựng chiến lược cố vấn và thiết kế khóa học hiệu quả hơn, giúp nuôi dưỡng động lực của sinh viên.
  3. Đối với chính sinh viên, nghiên cứu khuyến khích việc tự nhìn nhận lại những yếu tố thúc đẩy và cản trở bản thân, từ đó cung cấp một lộ trình rõ ràng hơn cho sự phát triển cá nhân và học thuật.