“Nghiên cứu về nhận thức và thói quen hài hước, đùa vui ở giới trẻ Nhật Bản hiện nay (Dưới sự ảnh hưởng từ giới tính, tính cách và Media/SNS)”

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trong đời sống hằng ngày, đùa vui hay hài hước không chỉ đơn thuần mang lại những tiếng cười hay sự vui vẻ nhất thời mà còn đóng vai trò rất quan trọng trong việc làm cầu nối giữa người với người. Đặc biệt, đối với những người mới gặp hoặc chưa thân thiết, việc sử dụng lời nói đùa đúng lúc có thể giúp làm giảm bầu không khí căng thẳng, tạo cảm giác gần gũi và thúc đẩy quá trình xây dựng mối quan hệ gắn bó, thân thiết hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hài hước được ví như “con dao hai lưỡi” (Collinson, 2002; Malone, 1980), bởi cách tiếp nhận, thể hiện và đánh giá yếu tố hài hước có thể khác biệt đáng kể tùy theo văn hóa và ngôn ngữ. Những gì được xem là “hài hước” ở quốc gia, nền văn hóa này cũng có thể gây hiểu lầm hoặc khó chịu ở một quốc gia, nền văn hóa khác. Ví dụ, ngay cả trong cùng một quốc gia như Việt Nam, cũng có sự khác biệt rõ rệt trong cảm nhận, đánh giá tính hài hước giữa các vùng miền. Chẳng hạn, như ở miền Bắc, người ta có xu hướng ưa chuộng sự châm biếm nhẹ nhàng, ẩn dụ; trong khi ở miền Nam, những yếu tố hài hước lại mang tính trực quan, dễ gây cười ngay lập tức và mang đậm sắc thái cảm xúc lại được ưa thích hơn. Điều này cho thấy, ngay cả trong cùng một nền văn hóa vẫn có sự đa dạng trong đánh giá và thể hiện tính hài hước. Vì vậy, khi giao tiếp ở môi trường quốc tế, những khác biệt này càng trở nên rõ nét và đòi hỏi phải có sự cẩn trọng đặc biệt trong từng lời ăn tiếng nói.
Những lời nói đùa không phù hợp không những không giúp tăng cường sự gắn bó, thân thiết, mà còn có thể gây khó chịu, hiểu lầm cho người đối diện và có thể làm giảm đáng kể thiện cảm đối với người nói. Trong các môi trường yêu cầu tính chuyên nghiệp như công sở hay ngoại giao, điều này thậm chí còn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hình tượng cá nhân và hiệu quả giao tiếp.
Đặc biệt, trong bối cảnh giao lưu giữa Nhật Bản và Việt Nam – hai quốc gia đều thuộc khu vực văn hóa Đông Á nhưng lại có sự khác biệt lớn trong cách biểu đạt, suy nghĩ và cách thể hiện cảm xúc – việc hiểu biết đúng đắn về văn hóa hài hước của đối phương càng trở nên quan trọng. Hài hước của người Nhật được đánh giá là khá phức tạp, đa tầng và thường khó hiểu đối với người nước ngoài. Việc thiếu hiểu biết về những khác biệt này có thể gây cản trở lớn trong giao tiếp giữa hai bên.
Do đó, để có thể sử dụng yếu tố hài hước một cách hiệu quả, người giao tiếp cần nắm vững bối cảnh văn hóa và thói quen giao tiếp của đối phương. Bằng cách tìm hiểu và chấp nhận đặc tính hài hước đặc trưng của mỗi nền văn hóa, chúng ta có thể tránh được những hiểu lầm không đáng có và xây dựng được các mối quan hệ một cách linh hoạt, phù hợp hơn. Hài hước khi được sử dụng đúng lúc, đúng cách và đúng đối tượng, có thể trở thành một “cây cầu” giúp rút ngắn khoảng cách giữa con người và kiến tạo nên những mối quan hệ tích cực, bền vững.

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan

  • Van der Wal, R. C., et al. (2022)
    Nghiên cứu này do nhóm học giả Van der Wal tại Hà Lan thực hiện, với đối tượng khảo sát là 1.028 thanh thiếu niên từ 10 đến 17 tuổi. Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích mối quan hệ giữa sở thích về các loại hình hài hước trên phương tiện truyền thông với độ tuổi và giới tính. Kết quả cho thấy, nam giới – đặc biệt trong giai đoạn đầu vị thành niên – có xu hướng ưa thích các kiểu hài hước mang tính công kích, chẳng hạn như hài nhạo báng hoặc xúc phạm. Trong khi đó, nữ giới lại thể hiện sự quan tâm rõ rệt đến các cách thức hài hước giúp điều hòa cảm xúc và thúc đẩy sự đồng cảm. Ngoài ra, khi độ tuổi tăng lên, cả nam và nữ đều có xu hướng giảm dần sở thích với các loại hình hài hước mang tính công kích và chuyển sang những phong cách hài hước chín chắn hơn.
  • Platow et al. (2005)
    Nhiều nghiên cứu, trong đó có nghiên cứu của Platow và cộng sự (2005), đã chỉ ra rằng tiếng cười chèn sẵn trong các chương trình truyền hình – được gọi là “laugh track” – có ảnh hưởng đáng kể đến phản ứng hài hước của người xem. Đặc biệt, khi xem một mình, sự hiện diện của tiếng cười này có thể làm thay đổi đáng kể mức độ cảm nhận “sự vui nhộn” và tần suất cười thực tế của người xem. Ngoài ra, tiếng cười tự nhiên – được ghi âm từ phản ứng của khán giả thực – có khả năng khơi gợi sự đồng cảm và thúc đẩy tiếng cười mạnh hơn so với tiếng cười giả. Do đó, laugh track có thể được xem như một tín hiệu quan trọng trong việc định hướng phản ứng cảm xúc của người xem.
  • Moroi, Tamura & Shimazaki (2012)
    Trong nghiên cứu “Xu hướng tiếp cận chương trình hài và thái độ đối với đùa vui ở nữ sinh viên đại học”, Moroi, Tamura và Shimazaki (2012) đã khảo sát mối liên hệ giữa thái độ đối với hài hước và năng lực giao tiếp giữa các cá nhân, cũng như thói quen xem chương trình hài. Kết quả cho thấy ba yếu tố – “hỗ trợ cảm xúc”, “khởi đầu cuộc trò chuyện” và “sự cởi mở trong chia sẻ” – có ảnh hưởng rõ rệt đến xu hướng ưa chuộng các hình thức hài hước mang tính hỗ trợ.
  • Miyato Miki (1996)
    Miyato Miki (1996), trong nghiên cứu “Xem xét tác dụng hỗ trợ của việc nói đùa – xây dựng thang đo khuynh hướng hài hước hỗ trợ”, đã đánh giá tác động của hài hước hỗ trợ đối với sức khỏe tinh thần. Kết quả cho thấy khuynh hướng sử dụng hài hước hỗ trợ có ảnh hưởng tích cực đến khả năng chịu đựng các sự kiện tiêu cực và có hiệu quả trong việc làm giảm trạng thái trầm cảm.

Ý nghĩa khoa học
Trong các nghiên cứu trước đây, hành vi nói đùa, thái độ đối với sự hài hước và các khía cạnh liên quan đến mối quan hệ giữa người với người đã được phân tích, thảo luận một cách đa dạng. Nhiều bằng chứng đã cho thấy rằng yếu tố hài hước đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng, duy trì và phát triển các mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, qua quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng các tài liệu học thuật, cá nhân tôi nhận thấy rằng vẫn chưa có nhiều các nghiên cứu xoay quanh “chiến lược nói đùa” – nghĩa là cách cá nhân lựa chọn và sử dụng các hình thức nói đùa trong đời sống hàng ngày. Đặc biệt, thói quen sử dụng các chiến lược nói đùa dưới sự ảnh hưởng bởi giới tính, tính cách và mạng xã hội/Media/SNS hiện vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Trong những năm gần đây, thói quen tiêu thụ truyền thông của giới trẻ đã có sự thay đổi rõ rệt. Cụ thể, tỷ lệ xem các chương trình truyền hình truyền thống đang giảm dần trong khi thời gian dành cho các nền tảng kỹ thuật số như YouTube, TikTok, Instagram hay các dịch vụ phát trực tuyến như Netflix lại ngày càng tăng lên. Đồng thời, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống thường nhật của giới trẻ – vừa là phương tiện giải trí, vừa là công cụ chính cho giao tiếp xã hội và thể hiện bản thân. Vì vậy, những phương tiện này cũng có thể một trong những yếu tố gây ảnh hưởng lớn đến phong cách, hành vi sử dụng hài hước của giới trẻ ngày nay, trong nghiên cứu này cụ thể là giới trẻ Nhật Bản.