Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc nghiên cứu các mô hình kinh tế lớn như Zaibatsu và Keiretsu của Nhật Bản, có ý nghĩa thiết thực đối với doanh nghiệp Việt Nam. Hai mô hình này không chỉ phản ánh cách thức tổ chức và vận hành kinh tế Nhật mà còn cung cấp nhiều bài học về quản lý, chiến lược phát triển và khả năng thích ứng với biến động thị trường.
Zaibatsu – các tập đoàn tài phiệt lớn – đã đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa Nhật Bản, nhưng cũng để lại hệ lụy như tập trung quyền lực kinh tế và bất bình đẳng xã hội. Sau Thế chiến II, Zaibatsu bị giải thể và được thay thế bởi mô hình Keiretsu – cấu trúc liên kết doanh nghiệp lỏng lẻo hơn nhưng linh hoạt và bền vững hơn, giúp Nhật Bản tái thiết kinh tế và hội nhập quốc tế.
Việc nghiên cứu mô hình Zaibatsu và Keiretsu có ý nghĩa quan trọng đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Những bài học từ quá trình phát triển và chuyển đổi của hai mô hình này có thể giúp doanh nghiệp tư nhân Việt Nam xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời hỗ trợ nhà hoạch định chính sách xây dựng các định hướng phát triển bền vững. Ngoài giá trị lý thuyết, các mô hình này còn mang tính thực tiễn cao, góp phần thúc đẩy mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa nhà nước và doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ quá trình phát triển kinh tế quốc gia.
Đặc biệt trong bối cảnh Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị, vừa được ban hành nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân – một thành phần quan trọng trong cơ cấu nền kinh tế quốc dân. Nghị quyết 68 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách phát triển kinh tế tư nhân tại Việt Nam, nhằm xây dựng môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch và bền vững cho các doanh nghiệp tư nhân phát triển quy mô, năng lực cạnh tranh và khả năng sáng tạo. Việc tìm hiểu cơ cấu tổ chức, cách vận hành và bài học từ mô hình Keiretsu sẽ giúp các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam có thêm tư liệu tham khảo giá trị để phát triển một cách hiệu quả, phù hợp với mục tiêu và định hướng của Nghị quyết 68.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Từ lâu, các mô hình kinh tế Zaibatsu và Keiretsu đã thu hút sự quan tâm của nhiều học giả trên thế giới, đặc biệt là tại Nhật Bản và các nước có nền kinh tế phát triển. Những nghiên cứu trước đây đã tập trung vào quá trình hình thành, phát triển, giải thể của Zaibatsu cũng như sự chuyển đổi sang mô hình Keiretsu sau Chiến tranh Thế giới thứ II.
Giáo sư Matsumoto Hiroshi (松元宏教授) (2017) trong bài giảng “日本の財閥–成立・発展・解体の歴史” (Lịch sử thành lập, phát triển và giải thể của Zaibatsu) đã phân tích chi tiết tiến trình hình thành các Zaibatsu ở Nhật Bản, tập trung vào mối quan hệ giữa các tập đoàn với chính quyền thời Minh Trị và quá trình giải thể do ảnh hưởng chính sách cải cách sau Chiến tranh thế giới thứ II.
Addicott (2009) trong tác phẩm The Rise and Fall of the Zaibatsu: Japan’s Industrial and Economic Modernization đã trình bày cách Zaibatsu góp phần vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa kinh tế Nhật Bản, đồng thời chỉ ra sự sụp đổ của Zaibatsu là bước ngoặt đánh dấu sự chuyển giao sang mô hình Keiretsu linh hoạt hơn, phù hợp với nền kinh tế toàn cầu hóa.
Tác giả Morikawa (1992) đã có nghiên cứu tiêu biểu phân tích chi tiết về cơ cấu, vai trò và ảnh hưởng của Zaibatsu trong nền kinh tế Nhật Bản thời kỳ Minh Trị và trước Chiến tranh thế giới thứ II. Trong nghiên cứu chỉ ra rằng các tập đoàn Zaibatsu không chỉ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản mà còn có ảnh hưởng lớn đến chính trị và xã hội. Ông nhấn mạnh mối quan hệ chặt chẽ giữa Zaibatsu và chính phủ Nhật Bản, đặc biệt trong thời kỳ công nghiệp hóa cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX.
Trong nghiên cứu của mình, Okazaki (1999) đã tập trung phân tích quá trình giải thể Zaibatsu sau Chiến tranh Thế giới thứ II. Ông lập luận rằng, mặc dù các Zaibatsu bị chia nhỏ để giảm sự tập trung kinh tế, nhưng nhiều công ty con vẫn duy trì quan hệ hợp tác chặt chẽ và sau này phát triển thành mô hình Keiretsu. Nghiên cứu này đã làm rõ sự chuyển đổi từ hệ thống Zaibatsu sang Keiretsu như một phương thức thích ứng với tình hình kinh tế mới của Nhật Bản.
Việc giải thể Zaibatsu sau Chiến tranh thế giới thứ II do chính sách cải cách của GHQ là chủ đề được bàn luận kỹ lưỡng trong các nghiên cứu của Johnson (1982) và Dower (1999). Johnson cho rằng sự giải thể này nhằm phá vỡ cấu trúc tập trung quyền lực, mở đường cho mô hình kinh tế mới với sự hợp tác linh hoạt hơn giữa các doanh nghiệp.
Jerzy Grabowiecki (2006) trong Keiretsu Groups: Their Role in the Japanese Economy and Reference Point (or a paradigm) for Others Countries đã phân tích sâu mô hình Keiretsu như một cấu trúc liên kết doanh nghiệp độc đáo của Nhật Bản, đồng thời đề xuất rằng mô hình này có thể làm tham chiếu để các quốc gia khác học hỏi nhằm phát triển nền kinh tế dựa trên sự hợp tác đa phương và hỗ trợ lẫn nhau giữa các doanh nghiệp.
Ở Việt Nam, các nghiên cứu về Zaibatsu và Keiretsu còn hạn chế nhưng ngày càng được quan tâm trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng. Một số học giả đã có những đóng góp quan trọng trong việc phân tích mô hình này và rút ra bài học cho Việt Nam. Hoàng Quỳnh Trang (2008) dành một chương phân tích chi tiết mô hình Keiretsu, chỉ ra những đặc trưng như sở hữu chéo, sự gắn kết chặt chẽ giữa các doanh nghiệp với ngân hàng trung tâm, và tính ổn định nội bộ cao. Nghiên cứu kết luận rằng đây là những yếu tố có thể Việt Nam học hỏi để phát triển các tập đoàn kinh tế mang tính liên kết, hạn chế rủi ro đổ vỡ dây chuyền, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam còn đơn lẻ, thiếu liên minh chiến lược.
Nguyễn Thị Thảo (2009) nhấn mạnh rằng Việt Nam cần thúc đẩy sự hình thành các nhóm doanh nghiệp có liên kết theo chuỗi giá trị hoặc chuỗi ngành hàng tương tự mô hình Keiretsu dọc. Từ đó tạo nên sự cộng hưởng sức mạnh, chia sẻ nguồn lực và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Nghiên cứu cũng cho rằng việc xây dựng mối quan hệ ổn định giữa doanh nghiệp và ngân hàng – yếu tố cốt lõi của Keiretsu – sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam tăng khả năng tiếp cận vốn và kiểm soát rủi ro tài chính.
Ý nghĩa khoa học
Điểm mới và tiên tiến nhất của đề tài này chính là việc Nghiên cứu tính ứng dụng của mô hình Keiretsu – một mô hình có tính linh hoạt và bền vững được phát triển tại Nhật Bản – làm cơ sở để đề xuất các biện pháp góp phần phát triển kinh tế tư nhân phù hợp với bối cảnh Việt Nam hiện nay. Nghiên cứu không chỉ phân tích lý thuyết và thực tiễn mô hình Keiretsu mà còn kết nối chặt chẽ với mục tiêu và định hướng của Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân, từ đó đưa ra các gợi ý nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam phát triển quy mô, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy hợp tác hiệu quả giữa các doanh nghiệp.
Việc đưa ra gợi ý này góp phần làm phong phú thêm kho tàng lý luận về phát triển các doang nghiệp tư nhân ở Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các chính sách phát triển kinh tế trong thời kỳ hội nhập sâu rộng, thể hiện tính mới mẻ và tính ứng dụng cao của đề tài.