Nghiên cứu về chính sách và chiến lược phát triển công nghệ cao Hàn Quốc và Việt Nam.

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Từ những thập niên cuối thế kỷ 20, khi công nghệ trở thành động lực quan trọng của tăng trưởng kinh tế, Hàn Quốc và Việt Nam đều nhận thức rõ tầm quan trọng của công nghệ cao trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Trong những thập kỷ qua, cả hai nước đều tập trung đầu tư vào khoa học – công nghệ như một trong những động lực chính để chuyển đổi nền kinh tế, hướng tới sự phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.

Hàn Quốc, từ một quốc gia có nền kinh tế nghèo nàn vào giữa thế kỷ 20, đã có những bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực công nghệ, vươn lên trở thành một cường quốc hàng đầu thế giới. Trong ngành công nghiệp bán dẫn, quốc gia này sử dụng 60,5% thị trường chip nhớ toàn cầu vào năm 2022, trong đó 70,5% là thị trường DRM và 52,6% là thị trường NND, hai loại chip quan trọng trong ngành lưu trữ dữ liệu. Về cơ sở hạ tầng số, Hàn Quốc là quốc gia đầu tiên đạt tỷ lệ 100,6 thuê bao Internet băng rộng trên 100 người dân, chứng minh mức độ phổ biến Internet hàng đầu thế giới. Không chỉ vậy, mạng 5G của Hàn Quốc cũng dẫn đầu toàn cầu, vượt qua cả Trung Quốc và Liên minh châu Âu vào năm 2023. Đặc biệt, trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo, Hàn Quốc leo lên vị trí số một trong bảng xếp hạng 30 nền kinh tế sáng tạo thế giới do Bloomberg công bố năm 2014, đứng ở vị trí thứ 19 chỉ một năm trước đó. Những thành quả này cho thấy sự chuyển mình mạnh mẽ của Hàn Quốc. Sự thành công này có được nhờ những chiến lược phát triển công nghệ cao bài bản, trong đó chính phủ đóng vai trò chủ đạo trong việc định hướng chính sách, đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D), đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để các tập đoàn lớn như Samsung, LG hay Hyundai dẫn dắt thị trường công nghệ. Đặc biệt, Hàn Quốc đã xây dựng thành công hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, liên kết chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các viện nghiên cứu, qua đó thúc đẩy nền công nghiệp công nghệ cao phát triển mạnh mẽ.

Trong khi đó, Việt Nam tuy đi sau nhưng cũng đang từng bước đẩy mạnh phát triển công nghệ cao nhằm nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cũng như thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa. Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách quan trọng nhằm thu hút đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao, đồng thời phát triển các khu công nghệ cao tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, tạo nền tảng cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ vào sản xuất. Để đạt được mục tiêu này, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi, điển hình là Quyết định số 29/2021/QĐ-TTg, quy định các ưu đãi đầu tư đặc biệt đối với các dự án chiến lược trong lĩnh vực công nghệ cao. Nhờ đó, Việt Nam đã thu hút nhiều tập đoàn công nghệ lớn như Intel và Samsung, góp phần nâng cao vị trí trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Song song với đó là các chương trình hỗ trợ đổi mới sáng tạo cũng được phát triển khai nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thông qua nghiên cứu, phát triển sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất sản phẩm. Đặc biệt, việc ra mắt bản đồ doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam đã giúp doanh nghiệp định vị năng lượng, mở rộng hợp tác và thu hút đầu tư hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, Chính phủ cũng thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), có thể thực hiện công việc ký kết thỏa thuận với Nvidia để xây dựng trung tâm nghiên cứu và phát triển AI tại Việt Nam. Những chính sách và nỗ lực này không chỉ giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà tư vấn công nghệ cao mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.

Dù đạt được nhiều thành tựu trong việc thu hút đầu tư và đa dạng hóa đổi mới sáng tạo, Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều công thức đáng kể. Một trong những chế độ hạn chế nhất là nguồn nhân lực chất lượng cao còn thiếu hụt, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao và trí tuệ nhân tạo. Theo Bộ Khoa học và Công nghệ (2024), tỷ lệ nhân lực có trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực công nghệ tại Việt Nam vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng của các doanh nghiệp, dẫn đến tình trạng cạnh tranh gay gắt trong công việc thu hút nhân tài. Ở phía đó, Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào công nghệ nhập khẩu, tạo ra nền sản xuất trong nước chưa thể chủ động về mặt công nghệ cốt lõi. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng phần lớn các doanh nghiệp Việt Nam vẫn phải nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên liệu từ nước ngoài, làm tăng chi phí sản xuất và ảnh hưởng đến khả năng phát triển bền vững. Ngoài ra, sự liên kết giữa nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tế trong doanh nghiệp còn hạn chế, dẫn đến nhiều kết quả nghiên cứu chưa được phát triển khai hiệu quả trong sản xuất. Theo Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương, tỷ lệ thương mại hóa các sản phẩm nghiên cứu khoa học tại Việt Nam vẫn ở mức độ thiếu sự phối hợp giữa các nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp. Những điều này đòi hỏi Việt Nam cần có chiến lược phát triển đồng bộ, bao gồm nâng cao chất lượng đào tạo nhân lực, thúc đẩy chuyển giao công nghệ và tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan để nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực công nghệ cao.

Từ thực tế đó, nghiên cứu này được tiến hành nhằm làm rõ những đặc điểm để từ đó phân tích các điểm tương đồng và khác biệt trong chiến lược phát triển công nghệ cao của Hàn Quốc và Việt Nam. Thông qua đó, bài nghiên cứu đề xuất những bài học kinh nghiệm có thể giúp Việt Nam hoàn thiện hơn các chính sách và định hướng phát triển trong tương lai. Việc so sánh hai quốc gia không chỉ giúp hiểu rõ hơn về mô hình phát triển công nghệ cao của từng nước mà còn giúp đánh giá tác động của các yếu tố kinh tế, chính trị và văn hóa đối với quá trình triển khai chiến lược này. Bằng cách phân tích các yếu tố như chính sách hỗ trợ của chính phủ, vai trò của doanh nghiệp, mức độ đầu tư vào R&D và sự liên kết giữa các bên liên quan, nghiên cứu này hy vọng sẽ đóng góp một phần giá trị vào lĩnh vực nghiên cứu về chính sách công nghệ cao, đồng thời cung cấp cơ sở tham khảo hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu tại Việt Nam trong việc định hướng phát triển công nghệ cao theo hướng bền vững và hiệu quả hơn.

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Tài liệu nghiên cứu bằng Tiếng Việt Tài liệu “Khoa học và công nghệ Việt Nam – Thách thức và triển vọng” của Phan Xuân Dũng (2008) phân tích vai trò quan trọng của công nghệ tiên tiến và công nghệ cao trong việc nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Tác giả đánh giá thực trạng phát triển công nghệ tại Việt Nam, chỉ ra những hạn chế như năng lực nghiên cứu khoa học còn yếu, thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao và sự liên kết chưa chặt chẽ giữa doanh nghiệp với các viện nghiên cứu. Dựa trên kinh nghiệm của các nước phát triển như Hàn Quốc, Nhật Bản và Mỹ, tác giả đề xuất một số giải pháp để thúc đẩy phát triển công nghệ cao tại Việt Nam. Trong đó, cần đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), thu hút vốn đầu tư nước ngoài, phát triển nguồn nhân lực khoa học – công nghệ và hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ. Tài liệu nhấn mạnh rằng công nghệ cao là yếu tố then chốt giúp Việt Nam đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đồng thời khẳng định sự cần thiết của một chiến lược dài hạn và các chính sách cụ thể để Việt Nam có thể tiếp thu, làm chủ và phát triển công nghệ tiên tiến trong tương lai.

Tài liệu “Cách mạng công nghiệp 4.0: Cơ hội và thách thức đối với Việt Nam” (2016) do Bộ Khoa học và Công nghệ – Cục Thông tin khoa học và Công nghệ quốc gia biên soạn, phân tích tác động của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đối với nền kinh tế và xã hội. Nội dung đề cập đến những công nghệ cốt lõi như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data) và tự động hóa, đồng thời đánh giá cơ hội và thách thức mà chúng mang lại cho các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tài liệu nhấn mạnh rằng để tận dụng tối đa lợi ích từ Cách mạng Công nghiệp 4.0, Việt Nam cần có chiến lược phát triển công nghệ phù hợp, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cũng như xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo.

Luận án Tiến sĩ “Phát triển thị trường công nghệ cao ở Việt Nam” của Nguyễn Thanh Tuấn phân tích cơ sở lý luận, thực tiễn và kinh nghiệm quốc tế về phát triển thị trường công nghệ cao (TTCNC). Luận án nhấn mạnh vai trò quan trọng của TTCNC trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế, đồng thời chỉ ra những hạn chế của Việt Nam như khung pháp lý chưa hoàn thiện, thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao và cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ. Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp như cải thiện chính sách hỗ trợ, tăng cường đầu tư vào nghiên cứu, đào tạo nhân lực và thúc đẩy hợp tác quốc tế nhằm phát triển TTCNC, nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Luận văn “Tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến phát triển các ngành công nghiệp chủ chốt tại Việt Nam” của Hoàng Tú Anh phân tích tác động của cuộc CMCN 4.0 đến nền kinh tế, xã hội và các ngành công nghiệp của Việt Nam. Nghiên cứu chỉ ra rằng CMCN 4.0 mang lại cơ hội lớn như nâng cao năng suất, đổi mới sáng tạo và thúc đẩy phát triển công nghệ cao, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức, bao gồm nguy cơ mất việc làm do tự động hóa, yêu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao và nguy cơ tụt hậu nếu không có chiến lược phù hợp. Từ đó, luận văn đề xuất các giải pháp như đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ, cải cách giáo dục và đào tạo nhân lực, cũng như xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi số.

Tài liệu nghiên cứu bằng Tiếng Hàn
Bài nghiên cứu “기술개발전략모형: 한국전자산업을 중심으로” (Mô hình chiến lược phát triển công nghệ: Tập trung vào ngành công nghiệp điện tử Hàn Quốc) của Kim Sung-ho (1992) tập trung phân tích các chiến lược phát triển công nghệ trong ngành điện tử của Hàn Quốc, một lĩnh vực then chốt trong quá trình công nghiệp hóa đất nước. Tác giả đánh giá vai trò của chính phủ trong việc xây dựng các chính sách hỗ trợ đổi mới công nghệ, thúc đẩy đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), cũng như tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa doanh nghiệp, viện nghiên cứu và trường đại học. Bên cạnh đó, nghiên cứu còn so sánh chiến lược phát triển công nghệ của Hàn Quốc với các quốc gia công nghiệp phát triển như Nhật Bản và Mỹ, từ đó rút ra những bài học quan trọng. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành điện tử trong bối cảnh toàn cầu hóa, Hàn Quốc cần tập trung hơn vào việc xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, tăng cường chuyển giao công nghệ và mở rộng hợp tác quốc tế.

Bài nghiên cứu “1960년대 ‘과학기술 붐’: 한국의 현대적 과학기술체제의 형성” (Bùng nổ khoa học công nghệ những năm 1960: Sự hình thành hệ thống khoa học công nghệ hiện đại của Hàn Quốc) phân tích quá trình hình thành hệ thống khoa học và công nghệ hiện đại của Hàn Quốc trong những năm 1960. Tác giả nhấn mạnh rằng, trong giai đoạn này, Hàn Quốc bắt đầu đẩy mạnh đầu tư vào khoa học và công nghệ nhằm phục vụ công nghiệp hóa và phát triển kinh tế. Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách quan trọng để thúc đẩy nghiên cứu khoa học, đào tạo nhân lực kỹ thuật và xây dựng các viện nghiên cứu chiến lược. Nhờ vào sự hỗ trợ mạnh mẽ từ nhà nước và sự hợp tác với các nước phát triển, Hàn Quốc đã đặt nền móng cho một hệ thống khoa học và công nghệ hiện đại, tạo tiền đề cho sự phát triển vượt bậc về công nghệ trong những thập kỷ sau.

Bài nghiên cứu “과학기술입국의 해부도 – 1960년대 과학기술 지형” (Giải phẫu quốc gia khoa học và công nghệ – Địa hình khoa học và công nghệ những năm 1960) phân tích bối cảnh phát triển khoa học và công nghệ của Hàn Quốc trong thập niên 1960, khi chính phủ đặt mục tiêu xây dựng đất nước dựa trên khoa học và công nghệ. Tác giả trình bày cách các chính sách khoa học được thiết lập và triển khai để hỗ trợ quá trình công nghiệp hóa, bao gồm việc thành lập các viện nghiên cứu, đào tạo nhân lực kỹ thuật và thúc đẩy hợp tác quốc tế. Nghiên cứu cũng chỉ ra những thách thức ban đầu mà Hàn Quốc phải đối mặt, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của chính sách và chiến lược phát triển khoa học trong việc tạo nền tảng cho sự tăng trưởng công nghệ vượt bậc của quốc gia này trong những thập kỷ tiếp theo.

Bài báo “1960~1970년대 과학기술 연구기관-인재 인프라 마련” (Xây dựng cơ sở hạ tầng nghiên cứu khoa học và nhân tài trong những năm 1960-1970) đề cập đến quá trình xây dựng cơ sở hạ tầng nghiên cứu khoa học và đào tạo nhân lực kỹ thuật ở Hàn Quốc trong thập niên 1960-1970. Trong giai đoạn này, chính phủ Hàn Quốc thành lập nhiều viện nghiên cứu khoa học và công nghệ nhằm hỗ trợ công nghiệp hóa và phát triển kinh tế. Đồng thời, các chương trình đào tạo kỹ sư và chuyên gia công nghệ được đẩy mạnh, góp phần tạo nên đội ngũ nhân lực chất lượng cao. Bài báo nhấn mạnh rằng chính những nỗ lực này đã đặt nền móng cho sự phát triển vượt bậc của Hàn Quốc trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và công nghiệp trong những thập kỷ sau.

Tài liệu nghiên cứu bằng Tiếng Anh
Bài nghiên cứu “An Empirical Study on R&D Project Management” (Nghiên cứu thực nghiệm về quản lý dự án R&D) của Jeong Seon Hwa (2007) nghiên cứu các phương pháp phát triển và quản lý sản phẩm mới hiệu quả nhất trong ngành công nghệ cao của Hàn Quốc. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố quyết định thành công, bao gồm chiến lược đổi mới, quy trình quản lý, sự phối hợp giữa các bộ phận trong doanh nghiệp và mức độ ứng dụng công nghệ tiên tiến. Kết quả cho thấy, các công ty công nghệ cao Hàn Quốc đạt hiệu suất cao khi áp dụng mô hình quản lý linh hoạt, đầu tư mạnh vào R&D và tận dụng tối đa nguồn nhân lực chất lượng cao. Tài liệu cũng đưa ra các khuyến nghị giúp doanh nghiệp cải thiện năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường công nghệ toàn cầu biến động.

Tài liệu “The Role of Government in the Development of the Information Technology Industry in South Korea” (Vai trò của chính phủ trong phát triển ngành công nghệ thông tin tại Hàn Quốc) của Joel R. Campbell (Troy University) phân tích chính sách khoa học và công nghệ của Hàn Quốc trong việc xây dựng nền kinh tế công nghệ thông tin (IT). Tác giả nhấn mạnh vai trò của chính phủ Hàn Quốc trong việc thúc đẩy nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ cao thông qua các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đầu tư vào giáo dục và hợp tác giữa khu vực công và tư. Nghiên cứu cũng chỉ ra cách Hàn Quốc đã chuyển mình từ một nước đang phát triển thành cường quốc công nghệ thông tin, nhờ vào chiến lược phát triển dài hạn và sự đổi mới liên tục.

Bài nghiên cứu “Science and Technology Development in Vietnam: Achievements and Challenges (1986-2021)” (Phát triển khoa học và công nghệ tại Việt Nam: Thành tựu và thách thức (1986-2021)) phân tích đánh giá tình hình phát triển khoa học và công nghệ ở Việt Nam trong 35 năm qua (1986-2021), nhấn mạnh những tiến bộ quan trọng và đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy hơn nữa sự phát triển trong lĩnh vực này. Nghiên cứu chỉ ra rằng mặc dù Việt Nam đã có nhiều chính sách hỗ trợ KH&CN, nhưng vẫn tồn tại những thách thức như thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, đầu tư còn hạn chế và khả năng ứng dụng công nghệ vào thực tiễn chưa hiệu quả. Để khắc phục, tác giả đề xuất tăng cường hợp tác giữa các viện nghiên cứu và doanh nghiệp, nâng cao đầu tư cho nghiên cứu và đổi mới sáng tạo, cũng như cải thiện khung pháp lý để tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển KH&CN.

Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu phân tích chi tiết chiến lược phát triển công nghệ cao của Hàn Quốc và Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, làm rõ các yếu tố tác động đến quá trình xây dựng và thực hiện chính sách ở từng quốc gia. Bằng cách so sánh chiến lược phát triển công nghệ cao của Hàn Quốc từ thập niên 1960 đến nay với chiến lược của Việt Nam từ năm 2000 đến nay, nghiên cứu làm nổi bật những điểm tương đồng và khác biệt trong cách tiếp cận, từ đó rút ra các bài học kinh nghiệm có giá trị thực tiễn. Đề tài góp phần cung cấp một góc nhìn mới trong lĩnh vực nghiên cứu chính sách công nghệ cao và chiến lược phát triển kinh tế tri thức, đồng thời tạo cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi số.