Nghiên cứu so sánh kỹ thuật, giá trị văn hoá và giá trị kinh tế của giấy Hanji Hàn Quốc và giấy Dó Việt Nam: Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và giao lưu văn hóa ngày càng mở rộng, việc bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống đang trở thành một vấn đề cấp thiết đối với nhiều quốc gia trên thế giới. Trong đó, giấy truyền thống không chỉ là vật liệu đơn thuần phục vụ nhu cầu sử dụng mà còn là biểu tượng văn hóa, phản ánh bề dày lịch sử, kỹ thuật thủ công và tinh thần sáng tạo của một dân tộc, một quốc gia. Giấy Dó của Việt Nam và giấy Hanji của Hàn Quốc đều có lịch sử lâu đời, mang trong mình những giá trị nghệ thuật, văn hóa và tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong đời sống hiện đại. Tuy nhiên, trong bối cảnh công nghiệp hóa và sự thay thế của các loại giấy công nghiệp, cả hai loại giấy này đang đứng trước nguy cơ mai một nếu không có những giải pháp bảo tồn và phát triển phù hợp. Việc nghiên cứu so sánh kỹ thuật sản xuất, giá trị văn hóa và giá trị kinh tế của giấy Hanji và giấy Dó không chỉ giúp làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai loại giấy mà còn mang lại bài học kinh nghiệm quý báu cho việc bảo tồn và phát huy giá trị của giấy Dó Việt Nam. Hàn Quốc đã có những chiến lược cụ thể trong việc phát triển giấy Hanji, đưa sản phẩm này vào nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ và thậm chí cả công nghiệp hiện đại. Trong khi đó, dù có bề dày lịch sử, giấy Dó Việt Nam vẫn chưa thực sự được khai thác và quảng bá hiệu quả. Thông qua nghiên cứu này, nhóm thực hiện mong muốn đóng góp vào việc tìm ra hướng đi mới cho giấy Dó Việt Nam, giúp loại giấy truyền thống này không chỉ được bảo tồn mà còn có thể phát triển bền vững, vươn xa hơn trên thị trường trong nước và quốc tế.

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Tài liệu nghiên cứu bằng tiếng Việt
Giấy Dó là một trong những chất liệu giấy truyền thống quan trọng của Việt Nam, gắn liền với nghệ thuật, văn hóa và đời sống dân gian. Quy trình sản xuất giấy Dó được lưu truyền qua nhiều thế hệ tại làng Dương Ổ (Bắc Ninh), nơi nổi tiếng với kỹ thuật làm giấy thủ công đặc trưng. Theo tài liệu “Quy trình sản xuất giấy Dó thủ công” từ trang Hino Art Materials (2021) và tài liệu “Giấy Dó – lưu giữ giá trị văn hóa truyền thống” trên trang Tạp chí điện tử Người làm báo (2023), giấy Dó được tạo ra qua một chuỗi công đoạn công phu, từ việc thu hoạch vỏ cây dó, xử lý nguyên liệu bằng cách ngâm, giã, lọc đến công đoạn phơi khô để tạo thành sản phẩm giấy có độ bền cao, dẻo dai và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau như vẽ tranh, in ấn hay làm thủ công mỹ nghệ. Bên cạnh đó, theo như tài liệu “Tranh giấy Dó – vẻ đẹp chất liệu truyền thống Việt” trên trang Nguyen Art Gallery (2023), bên cạnh quy trình sản xuất, tài liệu còn đề cập đến khái niệm, nguồn gốc, phân loại cũng như kỹ thuật vẽ tranh giấy Dó. Tài liệu nhấn mạnh rằng giấy dó cần được lưu trữ lâu để đạt chất lượng tốt, vẽ đòi hỏi sự nhẹ nhàng, tỉ mỉ và kỹ năng cao. Tranh giấy dó không thích màu sắc sặc sỡ, cần sự tinh tế và bảo quản cẩn thận để tránh ẩm mốc và nhăn. Nghiên cứu “Chế tạo giấy kháng khuẩn từ nano Bạc và giấy Dó truyền thống của Việt Nam” của Võ Thị Quý Vĩnh và Lê Quốc Chơn (2019) đã mở ra hướng ứng dụng mới cho giấy Dó, kết hợp giá trị truyền thống với công nghệ hiện đại. Kết quả nghiên cứu cho thấy giấy Dó khi kết hợp với công nghệ nano bạc có khả năng kháng khuẩn cao, phù hợp để sản xuất bao bì thực phẩm, giấy lọc nước và các sản phẩm trang trí. Đây là một minh chứng cụ thể về tiềm năng ứng dụng của giấy Dó trong công nghiệp hiện đại, đồng thời góp phần nâng cao giá trị sử dụng của sản phẩm này.

Tài liệu nghiên cứu bằng tiếng Hàn
Trong luận văn: “한지의상에 나타난 소재 표현기법 연구”( Nghiên cứu về các kỹ thuật chế tác chất liệu trong trang phục từ giấy Hanji) của hai tác giả Lee Su Jeong và Chae Seon Mee (2004) đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về các kỹ thuật và biểu hiện nghệ thuật độc đáo được phát triển từ Hanji – loại giấy truyền thống của Hàn Quốc mang trong mình lịch sử và văn hóa phong phú của dân tộc này. Nghiên cứu làm nổi bật khả năng biến đổi sáng tạo của Hanji thành những bộ trang phục tinh xảo và sống động qua các yếu tố như màu sắc, kết cấu và phương pháp chế tác. Thông qua việc khai thác các đặc tính vật lý của Hanji, các nghệ nhân đã phát triển nhiều kỹ thuật độc đáo, tạo ra những sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn có tính bền vững cao. Những bộ trang phục này không chỉ phản ánh di sản văn hóa mà còn tích hợp các nguyên tắc thiết kế hiện đại, cho phép chúng giao thoa và thích ứng với xu hướng thời trang đương đại. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng xem xét tác động của trang phục Hanji đối với nhận thức văn hóa và xã hội, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc bảo tồn và phát triển di sản văn hóa. Bằng cách kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, Hanji mở ra những khả năng sáng tạo vô hạn, góp phần làm phong phú thêm cảnh quan nghệ thuật và thời trang hiện đại. Trong nghiên cứu: “제조방법에 따른 한지의 기능성 비교 분석” (So sánh các đặc tính chức năng của Hanji tùy thuộc vào các quy trình sản xuất khác nhau) của nhóm tác giả Cho Jung Hye, Kim Kang Jae, Park Seong Bae, Eom Tae Jin (2009) đã làm rõ ngành công nghiệp sản xuất Hanji mặc dù mang giá trị văn hóa và đặc tính vượt trội về độ bền và khả năng bảo tồn nhưng hiện đang đối mặt với nhiều thách thức. Các loại giấy thông thường, nhờ vào việc xử lý bằng “rosin sizing” và muối nhôm sunfat, có tính axit mạnh, dẫn đến sự phân hủy nhanh chóng trong khoảng 100 năm. Ngược lại, Hanji – được sản xuất trong điều kiện trung tính và sử dụng sợi dâu tằm cho phép bảo tồn lâu dài thậm chí hàng nghìn năm. Tuy nhiên, ngành công nghiệp Hanji hiện nay chủ yếu vẫn duy trì dưới dạng thủ công gia đình, dẫn đến việc mất sức cạnh tranh so với giấy thường. Cùng với sự suy giảm diện tích trồng cây dâu tằm trong nước và sự thay thế nguyên liệu chất lượng thấp từ các quốc gia khác, chất lượng Hanji cũng bị ảnh hưởng. Bên cạnh đó, việc thay thế các phương pháp sản xuất truyền thống bằng hóa chất kiềm mạnh như NaOH dẫn đến năng suất thấp và các vấn đề về môi trường. Dù vậy, với sự quan tâm ngày càng tăng đến văn hóa truyền thống và vật liệu thân thiện với môi trường, Hanji đang được tái nhận diện và mở rộng ứng dụng vào các lĩnh vực như lọc, quần áo và đệm. Trong nghiên cứu “전통한지의 제조 기술 및 우수성에”(Nghiên cứu kỹ thuật sản xuất và tính ưu việt của giấy Hanji) của tác giả Jeong Seon Hwa (2015) tập trung làm rõ quy trình sản xuất giấy Hanji và đặc trưng nổi bật của loại giấy này. Trong nghiên cứu tác giả viết giấy Hanji được làm thủ công từ vỏ cây dâu tằm (저피). Hanji là kết quả của sự kết hợp hài hòa giữa tay nghề tích lũy qua nhiều thế hệ, điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất giấy Hanji như sợi dâu tằm (닥섬유), nước, ánh sáng mặt trời, cùng với các chất kết dính tự nhiên. Chính vì vậy mà loại giấy này mang trong mình nhiều đặc tính nổi trội như tính báo tổn cao, thân thiện với môi trường, có khả năng thấm mực và không bị nhòe. Hanji cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như in ấn, hội họa,….

Tài liệu nghiên cứu bằng tiếng Anh
Trong nghiên cứu “Sản xuất giấy truyền thống Hàn Quốc: Phân tích các loại giấy lịch sử và nghiên cứu về lịch sử, nguyên liệu, kỹ thuật làm giấy truyền thống của Hàn Quốc.”(2003), tác giả Hyejung Yum tập trung khai thác quy trình sản xuất giấy truyền thống của Hàn Quốc, bao gồm lịch sử, nguyên liệu và kỹ thuật làm giấy cổ Hàn Quốc từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 18. Trong nghiên cứu “Ảnh hưởng của bức xạ đến khả năng khử trùng và tính chất cơ học của giấy Hanji truyền thống Hàn Quốc” (2012), tác giả Choi Jong Il tập trung vào ảnh hưởng của bức xạ đối với khả năng khử trùng và tính chất cơ học của giấy Hanji truyền thống, từ đó tìm ra phương pháp hiệu quả để khử trùng giấy Hanji mà không làm suy giảm tính chất vật lý của nó, giúp bảo tồn các tài liệu cổ của Hàn Quốc khỏi sự hư hại do nấm mốc. Nghiên cứu “Sự phát triển của công nghệ sản xuất giấy Hanji từ thời cổ đại đến hiện đại” (2015) của nhóm tác giả Oh Kyu Lee, Seok Ju Kim, Hyung Won Lee chủ yếu xoay quanh sự phát triển của khuôn và kỹ thuật sản xuất giấy Hanji từ thời cổ đại đến nay, làm rõ những thay đổi trong quy trình sản xuất giấy truyền thống, đặc biệt trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng. Nghiên cứu “Phân tích đặc tính của giấy Hanji Hàn Quốc được thu thập trong sách tham khảo về Hanji” (2021) của tác giả Bin Han tập trung vào phân tích khoa học hơn 300 mẫu giấy Hanji thủ công được thu thập trong cuốn sách Hanji: Korean handmade paper. Thông qua các phương pháp phân tích hóa học và thống kê dựa trên các chỉ số như màu sắc, pH, định lượng, độ dày, độ bền kéo và độ bền gấp, nghiên cứu đã chỉ rõ tính chất của giấy Hanji hiện đại cũng như tính ứng dụng của nó trong nghệ thuật, bảo tồn và phục chế hiện vật. Có thể nói, rất nhiều nghiên cứu liên quan đã cung cấp góc nhìn đa dạng về kỹ thuật sản xuất, giá trị văn hóa cũng như ứng dụng của giấy Hanji tại Hàn Quốc và giấy Dó tại Việt Nam. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào liên kết và so sánh một cách toàn diện giữa giấy Hanji và giấy Dó để chỉ rõ những điểm tương đồng và khác biệt về mặt kỹ thuật, giá trị văn hóa cũng như tiềm năng phát triển của chúng trong bối cảnh hiện đại. Do đó, việc nghiên cứu, đối chiếu hai loại giấy truyền thống này không chỉ giúp làm sáng tỏ đặc trưng của từng loại mà còn mang đến những bài học kinh nghiệm quan trọng cho công tác bảo tồn và phát triển nghề làm giấy thủ công tại Việt Nam.

Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu này so sánh giữa giấy Hanji của Hàn Quốc và giấy Dó của Việt Nam nhằm mục đích làm rõ các đặc điểm kỹ thuật, giá trị văn hóa và tiềm năng phát triển của hai loại giấy truyền thống này. Dựa trên kinh nghiệm của Hàn Quốc, nghiên cứu sẽ đề xuất các phương hướng bảo tồn và thương mại hóa giấy Dó để từ đó nâng cao giá trị kinh tế và giá trị nghệ thuật của loại giấy này. Đồng thời, nghiên cứu cũng góp phần vào các lĩnh vực khoa học vật liệu, lịch sử văn hóa và kinh tế sáng tạo đồng thời cung cấp tài liệu hữu ích cho các ngành liên quan. Việc phát triển giấy Dó theo hướng hiện đại không chỉ giúp duy trì nghề truyền thống mà còn thúc đẩy việc sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường. Qua đó, đề tài mang lại giá trị thực tiễn trong việc bảo tồn và phát triển bền vững ngành giấy truyền thống của Việt Nam.