Tổng quan
Lý do chọn đề tài
Ngôn ngữ học tri nhận bắt đầu hình thành và phát triển vào cuối thập niên 1970, trong đó tác phẩm “Chúng ta sống bằng ẩn dụ” (Lakoff & Johnson, 1980) được xem là một cột mốc quan trọng, đánh dấu bước ngoặt của lĩnh vực này. Cuốn sách đã đề xuất một quan niệm hoàn toàn mới về chức năng của ngôn ngữ, nhấn mạnh rằng ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp mà còn đóng vai trò như một lăng kính, thông qua đó con người quan sát và lý giải thế giới, phản ánh những đặc điểm văn hóa và cách tư duy đặc thù của từng dân tộc. Ẩm thực là một yếu tố cốt lõi trong đời sống con người, không chỉ đóng vai trò duy trì sự tồn tại mà còn phản ánh tiến trình phát triển và tiến bộ của nền văn minh nhân loại. Thông qua việc nghiên cứu về ẩm thực, chúng ta có thể hiểu sâu sắc hơn về đời sống, cảm xúc cũng như cách tư duy của từng dân tộc. “Ăn” không chỉ là một hành vi sinh tồn cơ bản, mà còn hàm chứa những giá trị tinh thần và ý nghĩa văn hóa phong phú. Trong tiếng Hán hiện đại, từ “吃” (ăn) xếp thứ 77 trong danh sách 4.000 từ thông dụng nhất, cho thấy mức độ quan trọng của khái niệm “ăn” đối với người Trung Quốc. Tương tự, trong tiếng Việt, “ăn” cũng có tần suất sử dụng rất cao, xuất hiện rộng rãi trong đời sống hằng ngày, ca dao, tục ngữ và thành ngữ Việt Nam. Tục ngữ Việt Nam “Học ăn, học nói, học gói, học mở” phản ánh nhận thức của người Việt về tầm quan trọng của việc “học ăn”, coi đây là kỹ năng thiết yếu hàng đầu để cá nhân có thể tồn tại và phát triển. Khái niệm “ăn” đã in sâu vào tư duy, ngôn ngữ và lối sống của người Việt, mang theo nhiều lớp nghĩa đa dạng. Do đó, việc nghiên cứu khái niệm “ăn” dưới góc độ ẩn dụ tri nhận hứa hẹn mang đến những khám phá mới mẻ về đặc trưng trong cách tư duy của từng dân tộc. Dưới góc nhìn của ngôn ngữ học tri nhận, thành ngữ được xem là sản phẩm của hệ thống tri nhận, chứ không đơn thuần chỉ là những biểu đạt ngôn ngữ giản đơn. Thành ngữ không chỉ truyền tải ý nghĩa thông qua từ vựng mà còn dựa trên tri thức nền tảng về thế giới mà chúng ta sở hữu. Kovecses và Szabo (1996) cho rằng thành ngữ được hình thành từ các miền khái niệm (conceptual domains), chứ không phải chỉ đơn giản là sự kết hợp rời rạc của các từ ngữ; các từ ngữ trong thành ngữ thực chất phản ánh những quá trình nhận thức sâu hơn. Do đó, về bản chất, thành ngữ thuộc phạm trù nhận thức, chứ không chỉ dừng lại ở hiện tượng ngôn ngữ học đơn thuần. Tuy rằng Trung Quốc và Việt Nam là hai quốc gia láng giềng có nhiều điểm tương đồng, song vẫn tồn tại những khác biệt đáng kể về văn hóa, lối sống, phong tục tập quán và tín ngưỡng. Những khác biệt này đã dẫn đến tính độc đáo trong cách biểu đạt ngôn ngữ cũng như trong các đặc trưng văn hóa dân gian của mỗi quốc gia. Cho đến nay, một số nghiên cứu đã tập trung vào việc khảo sát từ vựng “ăn” trong tiếng Việt và “吃” trong tiếng Hán, tuy nhiên phần lớn các nghiên cứu này chủ yếu tiếp cận từ góc độ cấu trúc, ngữ nghĩa hoặc văn hóa, trong khi cách tiếp cận dựa trên ẩn dụ tri nhận vẫn còn tương đối hạn chế, đặc biệt là các phân tích so sánh giữa thành ngữ chứa “ăn” trong tiếng Việt và thành ngữ chứa “吃” trong tiếng Hán. Xuất phát từ khoảng trống nghiên cứu đó, luận văn này lựa chọn đề tài “Nghiên cứu so sánh ẩn dụ tri nhận giữa thành ngữ chứa chữ ‘吃’ trong tiếng Hán và thành ngữ chứa chữ ‘ăn’ trong tiếng Việt” làm đề tài nghiên cứu.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Về nghiên cứu ẩn dụ tri nhận trong thành ngữ
Các nghiên cứu quốc tế về ẩn dụ tri nhận trong thành ngữ George Lakoff và Mark Johnson, trong tác phẩm kinh điển “Metaphors We Live By” (Chúng ta sống bằng ẩn dụ, 1980), đã đặt nền móng cho nghiên cứu ngôn ngữ học tri nhận, khẳng định ẩn dụ không chỉ là một hiện tượng ngôn ngữ, mà còn là cốt lõi trong tư duy và ngôn ngữ của con người. Họ cho rằng ẩn dụ chính là cách con người tổ chức kinh nghiệm và lý giải thế giới, và thành ngữ là một trong những biểu hiện rõ nét của ẩn dụ tri nhận. Trong tác phẩm Metaphor in Culture (Ẩn dụ trong văn hóa, 2005), Zoltán Kövecses đã mở rộng lý thuyết của Lakoff, khai thác sâu hơn mối quan hệ giữa văn hóa và ẩn dụ tri nhận. Kövecses chỉ ra rằng các nền văn hóa khác nhau thường phát triển những hệ thống ẩn dụ tri nhận độc đáo, đặc biệt thể hiện rõ qua các thành ngữ liên quan đến cảm xúc, thời gian và quan hệ xã hội. Các nghiên cứu của Trung Quốc về ẩn dụ tri nhận trong thành ngữ Bành Tiểu Nam (2009) với nghiên cứu《汉语成语中“头”的概念隐喻分析》 (tạm dịch: Phân tích ẩn dụ khái niệm của chữ “đầu” trong thành ngữ tiếng Hán), đã khảo sát và hệ thống hóa số lượng, cách thức ẩn dụ, cũng như mối quan hệ giữa ẩn dụ và hoán dụ trong các thành ngữ tiếng Hán chứa chữ “đầu”. Nghiên cứu chỉ ra rằng trong thành ngữ, chữ “đầu” tạo ra những ý nghĩa ẩn dụ phong phú thông qua ba cách chính: sử dụng đơn lẻ, kết hợp thành từ ghép, hoặc phối hợp với các bộ phận cơ thể hay vị trí khác. Các quy luật hoán dụ chủ yếu giới hạn ở sự thay thế qua lại giữa bộ phận và tổng thể. Thành ngữ tiếng Hán vô cùng phong phú và tinh tế, chứa đựng số lượng lớn các thành ngữ liên quan đến cơ thể người, đồng thời thể hiện sự đa dạng về cách thức ẩn dụ. Chu Hiểu (2012) trong nghiên cứu《汉语女性成语的隐喻研究》 (tạm dịch: Nghiên cứu ẩn dụ trong thành ngữ tiếng Hán chỉ phụ nữ), đã vận dụng lý thuyết ẩn dụ để phân tích các thành ngữ tiếng Hán dùng để chỉ phụ nữ từ góc độ tri nhận, và rút ra những kết luận sau: Nguồn miền (source domain) của các thành ngữ chỉ phụ nữ trong tiếng Hán chủ yếu bao gồm thực vật, động vật, sự vật vô tri vô giác, điển cố – truyền thuyết và khái niệm. Dựa trên ý nghĩa ẩn dụ của những thành ngữ này, miền đích (target domain) liên quan đến mười hai phương diện: dung mạo, tuổi tác, trang phục, cảm xúc, danh xưng, bối cảnh, môi trường, trạng thái, phẩm hạnh, trí tuệ và khí chất của người phụ nữ. Thông qua việc phân tích và tổng hợp sự chiếu ẩn dụ từ miền nguồn sang miền đích trong các thành ngữ chỉ phụ nữ, nghiên cứu rút ra một số đặc điểm: ẩn dụ trong thành ngữ tiếng Hán chỉ phụ nữ bao gồm ẩn dụ cấu trúc, ẩn dụ định hướng và ẩn dụ bản thể, trong đó ẩn dụ bản thể chiếm tỷ lệ lớn nhất. Trong cùng một thành ngữ, có thể đồng thời tồn tại hai miền nguồn cùng chiếu tới một miền đích; một miền nguồn có thể chiếu tới nhiều miền đích, hoặc nhiều miền nguồn chiếu tới cùng một miền đích, tạo nên một mạng lưới quan hệ phức tạp giữa miền nguồn và miền đích. Nguyễn Thị Kim Hương và Dương Kim Hoa (2015) với nghiên cứu《汉越“口 / 嘴”成语的隐喻认知对比分析》(tạm dịch: Phân tích đối chiếu ẩn dụ tri nhận trong thành ngữ “miệng” tiếng Hán và tiếng Việt), đã dựa trên phương pháp thống kê, từ cơ chế ẩn dụ tri nhận, tiến hành phân tích đối chiếu 313 thành ngữ tiếng Hán và 92 thành ngữ tiếng Việt. Bài nghiên cứu dựa trên hình dạng, chức năng và cách thức hoạt động của “口/嘴” (miệng) để chia các thành ngữ tiếng Hán và tiếng Việt thành bốn miền đích chính: miền hình dạng/sự vật, miền cảm xúc/tính cách, miền ngôn ngữ/giao tiếp xã hội và miền tri thức/trí tuệ; từ đó phân tích từng điểm giống và khác giữa thành ngữ hai ngôn ngữ. Kết quả nghiên cứu cho thấy, các thành ngữ tiếng Hán về “口/嘴” có miền ẩn dụ phong phú hơn, thậm chí trong cùng một miền đích, các thành ngữ cũng đa dạng hơn. Sự khác biệt về ẩn dụ chủ yếu bắt nguồn từ khác biệt trong liên tưởng, góc độ ý nghĩa, nguồn gốc cũng như tâm lý văn hóa dân tộc. Mặc dù Trung Quốc và Việt Nam có trải nghiệm tương tự về khái niệm “口/嘴”, song do khác biệt về môi trường, lịch sử và kinh nghiệm sống, hai quốc gia đã hình thành những cách thức nhận thức và liên tưởng khác nhau đối với cùng một sự vật. Trần Hi (2020) trong nghiên cứu《“耳”字成语的认知隐喻机制》 (tạm dịch: Cơ chế ẩn dụ tri nhận trong thành ngữ chứa chữ “tai”), phân tích rằng vị trí và chức năng của bộ phận cơ thể “tai” chính là nền tảng kinh nghiệm quan trọng của ẩn dụ cơ thể. Dựa trên nền tảng này, hiện tượng ẩn dụ trong các thành ngữ chứa chữ “耳” (tai) trở nên phong phú và đa dạng, bao gồm các phạm trù ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, thính giác, cũng như những phạm trù mở rộng từ thính giác như thông tin, sự chú ý, khả năng phân biệt và tư duy. Những hiện tượng ẩn dụ này đã làm hé lộ tiến trình nhận thức của con người, thể hiện sự thống nhất trong nhận thức về “tai” cả ở cấp độ tổng thể (sự kết hợp giữa hình thái bên ngoài và chức năng thính giác bên trong của tai) lẫn cấp độ bộ phận (sự thống nhất trong quá trình đào sâu từ thông tin đến tư tưởng). Vương Thời Yến (2021) trong nghiên cứu《汉语含人体部位成语的隐喻认知研究》 (tạm dịch: Nghiên cứu về ẩn dụ tri nhận trong thành ngữ tiếng Hán chứa bộ phận cơ thể người) đã tổng kết qua thống kê và phân tích dữ liệu rằng các thành ngữ chứa bộ phận cơ thể trong tiếng Hán chủ yếu sử dụng bốn hình thức ẩn dụ hẹp, bao gồm từ đơn âm, từ ghép, kết hợp bộ phận và ẩn dụ toàn thể. Các loại ẩn dụ này được phân loại thành ba nhóm chính: ánh xạ từ bên trong cơ thể, ánh xạ từ cơ thể sang phi cơ thể, và ánh xạ từ phi cơ thể về cơ thể, thể hiện đặc điểm của nguồn kép và ánh xạ chéo mạng lưới. Ngoài ra, phép chuyển dụ chủ yếu biểu hiện dưới hình thức phần đại diện cho toàn thể và công cụ đại diện cho chức năng, nhấn mạnh đặc tính của sự vật và đan xen với ẩn dụ. Từ góc nhìn nhận thức, ẩn dụ khái niệm dựa trên mối liên hệ kinh nghiệm (bao gồm sự tương đồng và sự đồng xuất hiện trong kinh nghiệm), trong khi các sơ đồ hình ảnh (image schema) cũng bắt nguồn từ trải nghiệm hàng ngày. Là một phần của hệ thống văn hóa, ẩn dụ phản ánh quan niệm dân tộc, liên quan chặt chẽ đến quan niệm về cơ thể, triết học và y học cổ đại Trung Hoa, đồng thời thể hiện giá trị và thói quen văn hóa của người Hán. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng ẩn dụ dựa trên kinh nghiệm tự nhiên, sử dụng kiến thức đã có để hiểu các lĩnh vực mới, qua đó phản ánh sự ảnh hưởng sâu sắc của trải nghiệm cơ thể và văn hóa. Các nghiên cứu của Việt Nam về ẩn dụ tri nhận trong thành ngữ Ngô Tuyết Phượng (2017) trong luận án tiến sĩ ngôn ngữ học “Ẩn dụ tri nhận trong thành ngữ và tục ngữ Việt Nam” đã tiến hành nghiên cứu dựa trên 760 thành ngữ và tục ngữ cụ thể. Trong đó, có 362 đơn vị ẩn dụ khái niệm liên quan đến các khái niệm “cuộc đời”, “sinh mệnh”, “con người” và “giàu nghèo”, cùng với 398 thành ngữ và tục ngữ liên quan đến sông ngòi, được phân thành năm nhóm lớn: sinh vật dưới nước được so sánh với con người (187 đơn vị), phương tiện giao thông trên mặt nước so sánh với con người (44 đơn vị), cuộc sống được ví như chiếc bình chứa (59 đơn vị), cuộc đời được ví như dòng sông chảy (108 đơn vị). Các ẩn dụ định hướng chủ yếu xuất hiện trong cặp không gian “trên/dưới”, phản ánh cảm xúc vui mừng và buồn bã, trong đó ẩn dụ cho niềm vui có 12 đơn vị, còn cho nỗi buồn là 30 đơn vị. Nghiên cứu chỉ ra rằng các thành ngữ và tục ngữ này thông qua trí tưởng tượng phong phú đã liên kết chặt chẽ đời sống xã hội với thế giới con người, thể hiện sự liên tưởng sâu sắc và kinh nghiệm phong phú của con người đối với cuộc sống. Lê Thị Hoa (2019) trong bài viết “Ẩn dụ ý niệm cảm xúc sử dụng từ chỉ màu sắc trong thành ngữ tiếng nhật” đã chọn các màu “đỏ”, “xanh”, “đen” và “trắng” làm đối tượng nghiên cứu ẩn dụ cảm xúc. Kết quả nghiên cứu cho thấy, “màu đỏ” thường ẩn dụ cho cảm xúc xấu hổ, “màu xanh” biểu đạt sự tức giận hoặc sợ hãi, “màu đen” ẩn dụ cho sự ngạc nhiên, trong khi “màu trắng” truyền đạt cảm xúc ngạc nhiên hoặc sợ hãi. Nghiên cứu chỉ ra rằng sự hình thành các ẩn dụ cảm xúc này bắt nguồn từ mối quan hệ đồng thời của cảm giác cơ thể, phản ánh cách tư duy ngôn ngữ đặc trưng của người Nhật. Nguyễn Thị Bích Hằng (2020), trong bài viết “Ẩn dụ ý niệm về ‘cái nghèo’ trong thành ngữ tiếng Việt qua ba bình diện ăn, ở, mặc” , cho rằng “nghèo đói” là một miền đích tương đối trừu tượng, còn những hiện tượng cụ thể trong đời sống như “quần áo rách” hay “đói khát” thì lại dễ dàng nhận thấy xung quanh. Dựa trên lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận, tác giả chỉ ra rằng trong tiếng Việt và các thành ngữ Việt Nam có thể tìm thấy những ẩn dụ khái niệm tương tự, từ đó làm sáng tỏ thêm cách biểu đạt ẩn dụ nghèo đói trong ngôn ngữ Việt Nam. Các nghiên cứu liên quan đến “ăn” Các nghiên cứu liên quan đến từ “吃” Đổng Vi Quang (1995), từ góc độ văn hóa ngôn ngữ và từ vựng học lịch sử, đã nghiên cứu sự biến đổi nghĩa của chữ “吃”. Thông qua việc tham khảo “Từ điển tiếng Hán hiện đại”, Đổng Vi Quang đã bổ sung các nghĩa thường dùng của “吃” và tổng kết rằng nghĩa của từ này có thể chia thành mười một loại. Ông cho rằng nghĩa gốc của “吃” là “đưa một vật gì đó vào miệng nhai rồi nuốt (bao gồm cả uống, hút)”, sau đó dần mở rộng thành ba nhánh: thứ nhất, biểu thị “tiêu hao → hấp thụ”; thứ hai, biểu thị “trong một khoảng thời gian nhất định rơi vào trạng thái nào đó hoặc sống phụ thuộc vào cái gì → quen với một kiểu đãi ngộ nào đó”; và thứ ba, biểu thị “gặp phải trải nghiệm tiêu cực → bị động chịu đựng”. Vương Dần (2001), trong bài viết 《语义理论与语言教学》(tạm dịch: Lý thuyết ngữ nghĩa và giảng dạy ngôn ngữ), đã được gợi ý từ lý thuyết “chuỗi ngữ nghĩa” của Taylor, bước đầu xây dựng cấu trúc chuỗi ngữ nghĩa của chữ “吃”, bao gồm: (1) ăn để sinh tồn → (2) giành được, thu nhập → (3) chịu đựng → (4) tiêu hao, lãng phí → (5) tiêu diệt. Cống Kha (2009), trong nghiên cứu về quá trình phát triển của chữ “吃” từ góc nhìn ngữ nghĩa học và từ vựng học, đã tiến hành khảo cứu toàn diện giúp người đọc hiểu rõ hơn sự phát triển của từ này qua các thời kỳ. Tác giả chỉ ra rằng trong thời cổ đại, động từ chỉ hành động ăn uống chủ yếu là “食”; mãi đến thời Tây Hán, “吃” mới lần đầu xuất hiện với nghĩa ăn uống. Sang thời Đường, “吃” và “食” cùng được sử dụng, trong đó “吃” chủ yếu xuất hiện trong khẩu ngữ, còn “食” vẫn chiếm ưu thế trong văn viết. Đến thời Tống, việc sử dụng “吃” ngày càng nhiều hơn; đến các triều Nguyên, Minh, Thanh, “吃” về cơ bản đã thay thế vị trí của “食”. Sau phong trào văn bạch thoại hiện đại, “吃” hoàn toàn thay thế “食” trong nghĩa chỉ hành động ăn uống. Vương Tân Thanh (2014) trong 《从文化和认知视角看汉语“吃”的隐喻》 (tạm dịch là “Xem xét ẩn dụ của từ ‘ăn’ trong tiếng Hán từ góc độ văn hóa và nhận thức”) đã hệ thống hóa các ý nghĩa ẩn dụ của cụm từ “吃 + X” và thông qua phân tích ẩn dụ khái niệm đã xây dựng sơ đồ quan hệ ẩn dụ của từ “吃”. Nghiên cứu xuất phát từ nghĩa cơ bản của “吃” là “nhai, ăn uống”, thông qua hoán dụ và ánh xạ ẩn dụ, tổng kết ba chuỗi ẩn dụ trên ba cấp độ: mục đích, quá trình và tác động lên đối tượng. Đầu tiên là chuỗi mục đích: từ “ăn để tồn tại” dẫn đến ẩn dụ “ăn là phụ thuộc”, ví dụ như “吃老本” (ăn vốn cũ), “靠山吃山” (dựa núi ăn núi), phản ánh biểu tượng của sự phụ thuộc để sinh tồn. Thứ hai là chuỗi quá trình: từ “ăn là đi vào” (như “吃刀” – ăn dao, “ thuyền ăn nước” – thuyền ăn nước) đến “ăn là hấp thu” (như “ giấy ăn mực” – giấy ăn mực), tiếp tục phân nhánh thành: “ăn là thu được” (tích cực, như “ ăn hoa hồng” – ăn hoa hồng), “ăn là chịu đựng” (tiêu cực, như “ dính kiện tụng” – dính kiện tụng), và “ăn là lĩnh hội” (trung tính, như “ hiểu thấu” – hiểu thấu). Thứ ba là chuỗi tác động: từ “ăn là tiêu hao” (như “ tốn sức” – tốn sức) đến “ăn là tiêu diệt” (như “ ăn thịt kẻ địch” – ăn thịt kẻ địch), thể hiện mức độ tác động khác nhau lên đối tượng. Nghiên cứu đã làm rõ sự mở rộng ẩn dụ từ cụ thể đến trừu tượng của từ “吃”, cho thấy tính đa tầng và hệ thống của ẩn dụ về “ăn” trong tiếng Hán. Vương Cạnh Tú và Điền Kiến Quốc (2015) trong 《基于语料库的英汉“吃”的 概念隐喻》 (tạm dịch: “Ẩn dụ khái niệm về ‘ăn’ trong tiếng Anh và tiếng Hán dựa trên ngữ liệu học”) đã sử dụng phương pháp ngữ liệu học, trích xuất ngữ liệu liên quan đến “吃” và “Eat” từ các kho ngữ liệu tiếng Hán và tiếng Anh, tiến hành phân tích từ ba góc độ: ẩn dụ nhận thức, bối cảnh xã hội – văn hóa, và so sánh Anh – Hán. Nghiên cứu phát hiện rằng cách dùng ẩn dụ của từ “吃” trong tiếng Hán phong phú hơn nhiều so với từ “Eat” trong tiếng Anh, đồng thời tần suất sử dụng giữa hai ngôn ngữ cũng có sự khác biệt rõ rệt. Dưới góc nhìn nhận thức kết hợp lý thuyết ẩn dụ khái niệm, các từ liên quan đến “ăn” trong tiếng Anh và tiếng Hán vừa có điểm tương đồng vừa có sự khác biệt, điều này gắn chặt với bối cảnh văn hóa và mô thức tư duy của phương Đông và phương Tây. Ngoài ra, nghiên cứu còn từ góc độ xã hội học ngôn ngữ đi sâu phân tích nguyên nhân xã hội, văn hóa và lịch sử dẫn đến sự giống và khác trong ý nghĩa ẩn dụ của từ “ăn” giữa tiếng Anh và tiếng Hán, chỉ ra rằng trong tiếng Hán, ý nghĩa ẩn dụ của “吃” có thể chia thành hai phương diện: giao tiếp xã hội và quan hệ quyền lực. Bài viết thông qua hiện tượng ẩn dụ của từ “ăn” để tiến hành đối chiếu văn hóa, cung cấp tài liệu tham khảo cho việc hiểu rõ điểm giống và khác về nhận thức giữa các nền văn hóa khác nhau, góp phần thúc đẩy giao lưu xuyên văn hóa. Các nghiên cứu liên quan đến từ “ăn” Trịnh Thanh Thanh (2012) đã nghiên cứu ý nghĩa ẩn dụ của từ “ăn” và nội hàm văn hóa của nó, chia ý nghĩa ẩn dụ thành 9 loại chính: (1) là phương thức mưu sinh và cách thức dựa dẫm; (2) biểu thị sự thu lợi, sở hữu một khía cạnh nào đó; (3) biểu thị gặp phải tình huống bất lợi; (4) biểu thị sự hòa hợp, ăn ý; (5) biểu thị mối liên kết chặt chẽ giữa các vật thể; (6) biểu thị sự tốt – xấu và cách thức của hành vi; (7) biểu thị sự thẩm thấu, ăn mòn của vật thể; (8) biểu thị sự mở rộng, lan truyền; (9) biểu thị sự trao đổi, tương đương. Phần thứ hai của bài viết tiếp tục làm rõ nội hàm văn hóa của từ “ăn” trong tiếng Việt, cho rằng “ăn” phản ánh các giá trị và nguyên tắc hành xử của dân tộc Việt Nam, đồng thời thể hiện đặc trưng văn hóa vùng miền của xã hội Việt Nam, chẳng hạn như tập quán ẩm thực, văn hóa tôn giáo và văn hóa nông nghiệp. Ngô Minh Nguyệt (2017) so sánh các động từ liên quan đến ăn uống trong tiếng Trung và tiếng Việt, trong đó có hai động từ “吃” và “ăn”. Tác giả phân tích chi tiết cấu trúc “吃+X” và “ăn+X”, từ đó làm rõ sự khác biệt về thói quen ăn uống, mức sống giữa hai nước. X có thể là địa điểm, cách thức, công cụ, món ăn, con người, sự kiện, v.v. Khi X là địa điểm, có thể là tên nhà hàng hoặc thương hiệu, ví dụ: 吃BBQ (ăn nướng BBQ), ăn KFC (ăn gà rán KFC), ăn ven đường (ăn ở ven đường), thể hiện mức sống của người dân, liệu họ có thể ăn trong nhà hàng hay chỉ ăn ngoài đường phố. Nếu X là công cụ, ví dụ: 吃大碗, 吃金碗 (ăn bát vàng, biểu tượng cho sự sung túc về vật chất), ăn thìa (ăn bằng thìa), cũng phản ánh cách thức ăn uống hoặc mức sống của con người. Bài viết còn thảo luận về mối quan hệ giữa các động từ ăn uống và hành vi con người, cho rằng các động từ này: 1) liên quan đến sự báo đáp, ví dụ: 饮水思源 (uống nước nhớ nguồn), 吃曹操的饭 (ăn cơm của Tào Tháo), ăn quả nhớ kẻ trồng cây, ăn cháo đá bát; 2) liên quan đến thái độ và phẩm chất của con người, ví dụ: 一口想吃个胖子 (muốn nhanh mà không được), ăn như thuồng luồng (ăn ngấu nghiến như sói). Phan Văn Hoa và Hoàng Phan Thanh Na (2021) trong bài viết “Nghiên cứu phạm trù “ăn” trong thành ngữ tiếng Việt từ góc nhìn ngôn ngữ học tri nhận, có liên hệ với phạm trù “meokda” trong tiếng Hàn” chỉ ra rằng động từ “ăn” trong tiếng Việt và động từ “먹다” trong tiếng Hàn đều là từ đa nghĩa. Nghiên cứu bàn về cơ chế chuyển đổi nghĩa của cặp động từ này dưới góc nhìn ngôn ngữ học nhận thức, đồng thời mô tả hiện tượng đa nghĩa và cơ chế chuyển đổi nghĩa của chúng. Kết quả cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong nghĩa phát sinh của “ăn” và “먹다” cung cấp những quan sát có giá trị về đặc điểm ngôn ngữ cũng như đặc trưng văn hóa xã hội.
Ý nghĩa khoa học
Về mặt lý luận
Nghiên cứu này dựa trên nền tảng nghiên cứu ngôn ngữ học, sẽ tiếp tục bổ sung và làm sâu sắc thêm việc tìm hiểu về ẩn dụ tri nhận, nhằm nâng cao hiểu biết về cách ngôn ngữ phản ánh và tương tác với tư duy con người. Bên cạnh đó, kết quả nghiên cứu cũng sẽ mở ra những góc nhìn mới cho lĩnh vực ngôn ngữ học liên văn hóa và giảng dạy ngoại ngữ, đặc biệt đóng góp vào việc nghiên cứu tiếng Hán và văn hóa Trung Quốc, đồng thời tạo tiền đề lý luận vững chắc cho các nghiên cứu chuyên sâu trong tương lai.
Về mặt thực tiễn
Nghiên cứu này là một công trình áp dụng lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận để phân tích ẩn dụ khái niệm trong các thành ngữ chứa yếu tố “吃” của tiếng Hán và thành ngữ chứa yếu tố “ăn” của tiếng Việt. Những kết quả nghiên cứu thu được không chỉ mang đến tài liệu tham khảo thiết thực cho người học chuyên ngành tiếng Hán, mà còn hỗ trợ họ mở rộng các khám phá chuyên sâu trong lĩnh vực ẩn dụ tri nhận của thành ngữ Hán – Việt. Đồng thời, việc khảo sát các thành ngữ chứa “ăn” trong tiếng Việt và chứa “吃” trong tiếng Hán cũng sẽ góp phần làm phong phú thêm nguồn tư liệu quý báu cho các nghiên cứu về ngôn ngữ và văn hóa thành ngữ của cả hai quốc gia.