Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trung Quốc và Việt Nam là hai quốc gia láng giềng thân thiết, núi liền núi, sông liền sông. Trong suốt chiều dài lịch sử, hai nước luôn duy trì mối quan hệ hợp tác và giao lưu chặt chẽ trên nhiều lĩnh vực như lịch sử, văn hóa và kinh tế. Sự ảnh hưởng và giao thoa lẫn nhau giữa hai nền văn hóa Trung – Việt đã diễn ra từ rất sớm, tạo nên một hiện tượng giao thoa văn hóa đặc sắc. Chính nền tảng lịch sử sâu rộng cùng với quá trình tiếp xúc lâu dài đã khiến cho người dân hai nước có nhiều nét tương đồng trong quan niệm sống cũng như cách ứng xử. Tuy nhiên, do điều kiện phát triển lịch sử và địa lý khác biệt, mỗi quốc gia vẫn giữ được những nét văn hóa riêng biệt và đặc trưng. Ngôn ngữ và văn hóa là hai yếu tố không thể tách rời, cùng tồn tại và ảnh hưởng lẫn nhau. Ngôn ngữ không chỉ là một phần quan trọng và nổi bật của văn hóa, mà còn là phương tiện chuyển tải và thể hiện văn hóa một cách rõ nét nhất. Trên thế giới không có ngôn ngữ nào không phản ánh đời sống xã hội và nội hàm văn hóa, cũng như không có nền văn hóa nào lại không liên quan đến ngôn ngữ. Chính vì vậy, để hiểu sâu một nền văn hóa, việc nắm được đặc điểm ngôn ngữ của quốc gia đó là điều vô cùng cần thiết. Lời khen là một hành vi ngôn ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tích cực đối với người khác. Đây là một hình thức tương tác có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn khoảng cách, tạo dựng bầu không khí thân thiện và cởi mở giữa các cá nhân. Trong nhiều bối cảnh khác nhau – từ đời sống thường nhật, môi trường kinh doanh đến các mối quan hệ xã hội – việc khen ngợi đúng lúc, đúng cách không chỉ góp phần củng cố mối quan hệ tốt đẹp mà còn nâng cao hiệu quả giao tiếp. Trong xu thế hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc tìm hiểu đặc điểm của hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán và tiếng Việt có ý nghĩa thiết thực trong việc thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau, đồng thời giúp tránh những hiểu lầm do khác biệt văn hóa gây ra. Qua đó, góp phần tăng cường hiệu quả hợp tác và giao lưu trong các lĩnh vực như kinh tế, du lịch, giáo dục, … Mặc dù hiện nay hành vi ngôn ngữ khen đã được nghiên cứu khá nhiều trong ngôn ngữ học, đặc biệt là trong so sánh giữa tiếng Anh và tiếng Hán, nhưng các nghiên cứu đối chiếu giữa tiếng Việt và tiếng Hán vẫn còn tương đối ít. Là một sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, tôi nhận thấy rằng việc tìm hiểu những điểm tương đồng và khác biệt trong hành vi ngôn ngữ khen giữa tiếng Trung và tiếng Việt là một phần quan trọng trong quá trình học tập. Điều này không chỉ giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chuẩn xác và phù hợp với bối cảnh, mà còn giúp nâng cao hiểu biết về văn hóa Trung Quốc. Đồng thời, nghiên cứu này còn góp phần làm phong phú thêm lĩnh vực nghiên cứu đối chiếu giữa tiếng Trung và tiếng Việt, từ đó mở ra những hướng tiếp cận mới trong việc khám phá mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa của hai dân tộc. Trên cơ sở những lý do nêu trên, tôi quyết định lựa chọn đề tài “Nghiên cứu hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán hiện đại (Đối chiếu với tiếng Việt)” làm đề tài nghiên cứu khoa học của mình.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Những công trình nghiên cứu của Trung Quốc có liên quan đến hành vi ngôn ngữ khen
Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn Trung Quốc và Việt Nam là hai quốc gia láng giềng thân thiết, núi liền núi, sông liền sông. Trong suốt chiều dài lịch sử, hai nước luôn duy trì mối quan hệ hợp tác và giao lưu chặt chẽ trên nhiều lĩnh vực như lịch sử, văn hóa và kinh tế. Sự ảnh hưởng và giao thoa lẫn nhau giữa hai nền văn hóa Trung – Việt đã diễn ra từ rất sớm, tạo nên một hiện tượng giao thoa văn hóa đặc sắc. Chính nền tảng lịch sử sâu rộng cùng với quá trình tiếp xúc lâu dài đã khiến cho người dân hai nước có nhiều nét tương đồng trong quan niệm sống cũng như cách ứng xử. Tuy nhiên, do điều kiện phát triển lịch sử và địa lý khác biệt, mỗi quốc gia vẫn giữ được những nét văn hóa riêng biệt và đặc trưng. Ngôn ngữ và văn hóa là hai yếu tố không thể tách rời, cùng tồn tại và ảnh hưởng lẫn nhau. Ngôn ngữ không chỉ là một phần quan trọng và nổi bật của văn hóa, mà còn là phương tiện chuyển tải và thể hiện văn hóa một cách rõ nét nhất. Trên thế giới không có ngôn ngữ nào không phản ánh đời sống xã hội và nội hàm văn hóa, cũng như không có nền văn hóa nào lại không liên quan đến ngôn ngữ. Chính vì vậy, để hiểu sâu một nền văn hóa, việc nắm được đặc điểm ngôn ngữ của quốc gia đó là điều vô cùng cần thiết. Lời khen là một hành vi ngôn ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tích cực đối với người khác. Đây là một hình thức tương tác có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn khoảng cách, tạo dựng bầu không khí thân thiện và cởi mở giữa các cá nhân. Trong nhiều bối cảnh khác nhau – từ đời sống thường nhật, môi trường kinh doanh đến các mối quan hệ xã hội – việc khen ngợi đúng lúc, đúng cách không chỉ góp phần củng cố mối quan hệ tốt đẹp mà còn nâng cao hiệu quả giao tiếp. Trong xu thế hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc tìm hiểu đặc điểm của hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán và tiếng Việt có ý nghĩa thiết thực trong việc thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau, đồng thời giúp tránh những hiểu lầm do khác biệt văn hóa gây ra. Qua đó, góp phần tăng cường hiệu quả hợp tác và giao lưu trong các lĩnh vực như kinh tế, du lịch, giáo dục, … Mặc dù hiện nay hành vi ngôn ngữ khen đã được nghiên cứu khá nhiều trong ngôn ngữ học, đặc biệt là trong so sánh giữa tiếng Anh và tiếng Hán, nhưng các nghiên cứu đối chiếu giữa tiếng Việt và tiếng Hán vẫn còn tương đối ít. Là một sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, tôi nhận thấy rằng việc tìm hiểu những điểm tương đồng và khác biệt trong hành vi ngôn ngữ khen giữa tiếng Trung và tiếng Việt là một phần quan trọng trong quá trình học tập. Điều này không chỉ giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chuẩn xác và phù hợp với bối cảnh, mà còn giúp nâng cao hiểu biết về văn hóa Trung Quốc. Đồng thời, nghiên cứu này còn góp phần làm phong phú thêm lĩnh vực nghiên cứu đối chiếu giữa tiếng Trung và tiếng Việt, từ đó mở ra những hướng tiếp cận mới trong việc khám phá mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa của hai dân tộc. Trên cơ sở những lý do nêu trên, tôi quyết định lựa chọn đề tài “Nghiên cứu hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán hiện đại (Đối chiếu với tiếng Việt)” làm đề tài nghiên cứu khoa học của mình.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan a. Những công trình nghiên cứu của Trung Quốc có liên quan đến hành vi ngôn ngữ khen Trong những năm gần đây, hành vi ngôn ngữ khen ngày càng nhận được sự quan tâm trong lĩnh vực ngôn ngữ học tại Trung Quốc. Đã có nhiều học giả tiến hành nghiên cứu về chủ đề này, với các công trình tiêu biểu như sau: Năm 1998, Lý Kiệt Bình (李洁平) trong bài nghiên cứu “Những nguyên tắc và vấn đề của lời khen trong giao tiếp liên văn hóa”( 跨文化交际中称赞语规约及问题), đã đưa ra các ví dụ cụ thể để làm rõ sự khác biệt trong nguyên tắc sử dụng lời khen giữa văn hóa tiếng Anh và tiếng Hán, đồng thời phân tích những khác biệt đó từ góc độ ngữ dụng học và ngôn ngữ học. Bài nghiên cứu cũng trình bày chi tiết các nguyên tắc sử dụng lời khen trong tiếng Anh, nhằm hỗ trợ người học nâng cao khả năng sử dụng lời khen đúng cách trong quá trình học ngôn ngữ. Năm 2003, Tôn Vịnh Mai (孙泳梅) trong bài nghiên cứu “Góc nhìn giao tiếp liên văn hóa: So sánh lời khen và cách đáp lời khen trong hành vi ngôn ngữ Anh – Hán” (跨文化交际视角:英汉言语行为中的称赞语与回应) đã phân tích những điểm tương đồng và khác biệt về công dụng, cấu trúc cú pháp – ngữ nghĩa, chủ đề khen, cũng như chiến lược đáp lời khen giữa tiếng Anh và tiếng Hán. Ngoài ra, tác giả cũng đề cập ngắn gọn đến các lỗi ngữ dụng và nguyên nhân dẫn đến các lỗi này. Năm 2007, Nhâm Ninh (任宁) trong bài nghiên cứu “Lời khen và cách đáp lời khen trong hành vi ngôn ngữ Anh – Hán” (英汉言语行为中的称赞语及应答模式) đã tập trung làm rõ sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ trong ba phương diện: cấu trúc cú pháp – ngữ nghĩa, cách đáp lại lời khen và các yếu tố ảnh hưởng đến cách hồi đáp. Tác giả còn phát hiện rằng, cùng với sự phát triển của thời đại, thói quen biểu đạt ngôn ngữ ở các quốc gia có xu hướng tiệm cận nhau – ngày càng có nhiều người Trung Quốc chấp nhận lời khen một cách thoải mái hơn, trong khi văn hóa phương Tây cũng bắt đầu chịu ảnh hưởng từ nét văn hóa khiêm tốn truyền thống của phương Đông. Năm 2011, Lưu Mai (刘梅) trong luận văn Thạc sĩ “Nghiên cứu hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán” (汉语称赞言语行为研究) đã sử dụng lời thoại từ các bộ phim truyền hình làm tư liệu, phân tích hành vi ngôn ngữ khen từ năm góc độ: chủ đề khen, kiểu thức ngôn ngữ, cách đáp lại lời khen, các yếu tố ảnh hưởng và chức năng xã hội – qua đó đưa ra cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về lời khen trong tiếng Hán. Năm 2012, Vương Siêu (王超) trong luận văn Thạc sĩ “Nghiên cứu ngữ dụng lời khen trong tiếng Hán” (汉语称赞语语用研究) đã trình bày chi tiết các khía cạnh như loại hình lời khen, chủ đề, chức năng và đặc điểm, đồng thời tiến hành khảo sát lời khen dựa trên các yếu tố xã hội như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp. Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm đối tượng trong tần suất, chủ đề, mục đích và sắc thái biểu đạt của lời khen. Luận văn cũng nghiên cứu kiểu thức và chiến lược đáp lời khen, đồng thời so sánh quy tắc ngữ dụng giữa tiếng Anh và tiếng Hán, từ đó đưa ra những gợi ý hữu ích nhằm hạn chế các xung đột có thể xảy ra trong giao tiếp liên văn hóa do sử dụng lời khen không phù hợp. Năm 2017, Tiền Thi Thúy (钱诗韵) trong công trình “Khảo sát hành vi ngôn ngữ khen và chiến lược đáp lời khen trong tiếng Hán của lưu học sinh” (留学生汉语称赞行为模式及称赞应答策略调查研究) đã phân tích hành vi khen ngợi và cách đáp lời của lưu học sinh người Mỹ và Lào khi sử dụng tiếng Hán, đồng thời nghiên cứu tác động của các yếu tố như quốc tịch, giới tính, địa vị xã hội,… đến hành vi này. Tác giả còn đối chiếu với người bản ngữ tiếng Hán để tìm ra sự khác biệt và nguyên nhân, từ đó đưa ra những đề xuất cụ thể cho việc giảng dạy nội dung lời khen trong dạy học tiếng Hán như một ngoại ngữ. Nhìn chung, các bài nghiên cứu về lời khen hoặc hành vi ngôn ngữ khen của Trung Quốc tương đối phong phú, chủ yếu đi sâu nghiên cứu theo 3 hướng: (1) Nghiên cứu, phân tích những phương diện khác nhau của lời khen, bao gồm định nghĩa, đặc điểm, chủ đề, công dụng, phương thức sử dụng, các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng lựa chọn lời khen, … (2) Tiến hành nghiên cứu so sánh lời khen bằng tiếng Trung và bằng ngôn ngữ nước ngoài, chủ yếu là ngôn ngữ phương Tây như tiếng Anh. (3) Nghiên cứu về vấn đề giảng dạy lời khen bằng tiếng Trung cho người học tiếng Trung ở nước ngoài. Bài nghiên cứu phân tích các lỗi trong cách diễn đạt, từ đó đề xuất phương pháp giảng dạy có hiệu quả hơn.
b. Những công trình nghiên cứu của Việt Nam có liên quan đến hành vi khen Trong những năm gần đây, tại Việt Nam cũng đã có một số học giả tiến hành nghiên cứu về hành vi ngôn ngữ khen ngợi. Năm 1999, Trần Văn Quang trong luận án Tiến sĩ “Một số khác biệt giao tiếp lời nói Việt – Mỹ trong cách thức khen và tiếp nhận lời khen” đã chỉ ra rằng: lời khen trong tiếng Việt có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh cả về hình thức ngôn ngữ lẫn cách sử dụng. Tác giả đã phân tích những khác biệt văn hóa giữa Việt Nam và Mỹ, qua đó làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khen. Kết quả nghiên cứu cho thấy, do sự khác biệt về văn hóa và quan điểm xã hội, chủ đề, chiến lược và hình thức của lời khen trong hai ngôn ngữ cũng có nhiều điểm không giống nhau. Năm 2005, Trần Thị Lan Anh trong luận văn “Lời khen và cách thức tiếp nhận lời khen với giới tính trong giao tiếp tiếng Việt” đã tiếp cận hành vi khen chủ yếu từ góc nhìn nguyên tắc lịch sự. Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn chưa thực sự làm nổi bật được đặc trưng, cấu trúc hay hàm ý văn hóa của lời khen, mà chủ yếu tập trung vào mối liên hệ giữa chức năng dụng học của lời khen và các nguyên tắc lịch sự trong giao tiếp. Năm 2011, Nguyễn Tâm Hồng trong luận văn Thạc sĩ “Nghiên cứu lời khen thường dùng trong tiếng Hán hiện đại (liên hệ với tiếng Việt)” đã tập trung phân tích các hình thức biểu đạt lời khen trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Hán, đồng thời đối chiếu với cách biểu đạt lời khen trong tiếng Việt nhằm làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ. Ngoài ra, tác giả cũng tiến hành so sánh các kiểu đáp lại lời khen trong tiếng Hán và tiếng Việt, từ đó mở ra một hướng tham khảo hữu ích cho người học tiếng Hán ở nhiều trình độ khác nhau. Năm 2013, Phạm Thị Hà trong luận văn “Đặc điểm ngôn ngữ giới trong giao tiếp tiếng Việt qua hành vi khen và cách tiếp nhận lời khen” đã đi sâu tìm hiểu sự khác biệt trong cách nam giới và nữ giới sử dụng lời khen và đáp lại lời khen trong ngữ cảnh giao tiếp tiếng Việt. Tác giả phân tích từ nhiều khía cạnh như từ vựng, ngữ pháp, dụng học, đồng thời kết hợp với bối cảnh văn hóa Việt Nam để làm rõ vai trò giới tính và chuẩn mực xã hội đối với hành vi khen. Nhìn chung, các nghiên cứu về hành vi ngôn ngữ khen của Việt Nam hiện vẫn còn tương đối hạn chế, đặc biệt là các nghiên cứu đối chiếu giữa tiếng Việt và tiếng Hán lại càng ít hơn. Xuất phát từ thực tiễn này, tôi lựa chọn đề tài “Nghiên cứu hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán hiện đại (Đối chiếu với tiếng Việt) làm khóa luận tốt nghiệp của mình, hy vọng có thể đóng góp một phần nhỏ vào việc mở rộng hướng nghiên cứu về hành vi ngôn ngữ khen nói chung và đối chiếu Việt – Hán nói riêng.
Ý nghĩa khoa học Thông qua việc khảo sát, phân tích và đối chiếu các hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán và tiếng Việt, bài viết có ý nghĩa:
- Đóng góp thêm vào lý thuyết hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán và tiếng Việt, từ đó giúp thấy được rõ nét, sâu sắc về hành vi ngôn ngữ khen cả về mặt lý luận cũng như thực tiễn.
- Đối chiếu so sánh để chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong hành vi khen của hai ngôn ngữ, góp phần nâng cao khả năng vận dụng hành vi khen phù hợp.
- Chỉ ra các yếu tố văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán, từ đó đưa ra những nguyên tắc ngữ dụng mang tính tham khảo khi sử dụng hành vi khen trong giao tiếp.
Trong những năm gần đây, hành vi ngôn ngữ khen ngày càng nhận được sự quan tâm trong lĩnh vực ngôn ngữ học tại Trung Quốc. Đã có nhiều học giả tiến hành nghiên cứu về chủ đề này, với các công trình tiêu biểu như sau: Năm 1998, Lý Kiệt Bình (李洁平) trong bài nghiên cứu “Những nguyên tắc và vấn đề của lời khen trong giao tiếp liên văn hóa”( 跨文化交际中称赞语规约及问题), đã đưa ra các ví dụ cụ thể để làm rõ sự khác biệt trong nguyên tắc sử dụng lời khen giữa văn hóa tiếng Anh và tiếng Hán, đồng thời phân tích những khác biệt đó từ góc độ ngữ dụng học và ngôn ngữ học. Bài nghiên cứu cũng trình bày chi tiết các nguyên tắc sử dụng lời khen trong tiếng Anh, nhằm hỗ trợ người học nâng cao khả năng sử dụng lời khen đúng cách trong quá trình học ngôn ngữ. Năm 2003, Tôn Vịnh Mai (孙泳梅) trong bài nghiên cứu “Góc nhìn giao tiếp liên văn hóa: So sánh lời khen và cách đáp lời khen trong hành vi ngôn ngữ Anh – Hán” (跨文化交际视角:英汉言语行为中的称赞语与回应) đã phân tích những điểm tương đồng và khác biệt về công dụng, cấu trúc cú pháp – ngữ nghĩa, chủ đề khen, cũng như chiến lược đáp lời khen giữa tiếng Anh và tiếng Hán. Ngoài ra, tác giả cũng đề cập ngắn gọn đến các lỗi ngữ dụng và nguyên nhân dẫn đến các lỗi này. Năm 2007, Nhâm Ninh (任宁) trong bài nghiên cứu “Lời khen và cách đáp lời khen trong hành vi ngôn ngữ Anh – Hán” (英汉言语行为中的称赞语及应答模式) đã tập trung làm rõ sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ trong ba phương diện: cấu trúc cú pháp – ngữ nghĩa, cách đáp lại lời khen và các yếu tố ảnh hưởng đến cách hồi đáp. Tác giả còn phát hiện rằng, cùng với sự phát triển của thời đại, thói quen biểu đạt ngôn ngữ ở các quốc gia có xu hướng tiệm cận nhau – ngày càng có nhiều người Trung Quốc chấp nhận lời khen một cách thoải mái hơn, trong khi văn hóa phương Tây cũng bắt đầu chịu ảnh hưởng từ nét văn hóa khiêm tốn truyền thống của phương Đông. Năm 2011, Lưu Mai (刘梅) trong luận văn Thạc sĩ “Nghiên cứu hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán” (汉语称赞言语行为研究) đã sử dụng lời thoại từ các bộ phim truyền hình làm tư liệu, phân tích hành vi ngôn ngữ khen từ năm góc độ: chủ đề khen, kiểu thức ngôn ngữ, cách đáp lại lời khen, các yếu tố ảnh hưởng và chức năng xã hội – qua đó đưa ra cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về lời khen trong tiếng Hán. Năm 2012, Vương Siêu (王超) trong luận văn Thạc sĩ “Nghiên cứu ngữ dụng lời khen trong tiếng Hán” (汉语称赞语语用研究) đã trình bày chi tiết các khía cạnh như loại hình lời khen, chủ đề, chức năng và đặc điểm, đồng thời tiến hành khảo sát lời khen dựa trên các yếu tố xã hội như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp. Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm đối tượng trong tần suất, chủ đề, mục đích và sắc thái biểu đạt của lời khen. Luận văn cũng nghiên cứu kiểu thức và chiến lược đáp lời khen, đồng thời so sánh quy tắc ngữ dụng giữa tiếng Anh và tiếng Hán, từ đó đưa ra những gợi ý hữu ích nhằm hạn chế các xung đột có thể xảy ra trong giao tiếp liên văn hóa do sử dụng lời khen không phù hợp. Năm 2017, Tiền Thi Thúy (钱诗韵) trong công trình “Khảo sát hành vi ngôn ngữ khen và chiến lược đáp lời khen trong tiếng Hán của lưu học sinh” (留学生汉语称赞行为模式及称赞应答策略调查研究) đã phân tích hành vi khen ngợi và cách đáp lời của lưu học sinh người Mỹ và Lào khi sử dụng tiếng Hán, đồng thời nghiên cứu tác động của các yếu tố như quốc tịch, giới tính, địa vị xã hội,… đến hành vi này. Tác giả còn đối chiếu với người bản ngữ tiếng Hán để tìm ra sự khác biệt và nguyên nhân, từ đó đưa ra những đề xuất cụ thể cho việc giảng dạy nội dung lời khen trong dạy học tiếng Hán như một ngoại ngữ. Nhìn chung, các bài nghiên cứu về lời khen hoặc hành vi ngôn ngữ khen của Trung Quốc tương đối phong phú, chủ yếu đi sâu nghiên cứu theo 3 hướng: (1) Nghiên cứu, phân tích những phương diện khác nhau của lời khen, bao gồm định nghĩa, đặc điểm, chủ đề, công dụng, phương thức sử dụng, các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng lựa chọn lời khen, … (2) Tiến hành nghiên cứu so sánh lời khen bằng tiếng Trung và bằng ngôn ngữ nước ngoài, chủ yếu là ngôn ngữ phương Tây như tiếng Anh. (3) Nghiên cứu về vấn đề giảng dạy lời khen bằng tiếng Trung cho người học tiếng Trung ở nước ngoài. Bài nghiên cứu phân tích các lỗi trong cách diễn đạt, từ đó đề xuất phương pháp giảng dạy có hiệu quả hơn.
Những công trình nghiên cứu của Việt Nam có liên quan đến hành vi khen
Trong những năm gần đây, tại Việt Nam cũng đã có một số học giả tiến hành nghiên cứu về hành vi ngôn ngữ khen ngợi. Năm 1999, Trần Văn Quang trong luận án Tiến sĩ “Một số khác biệt giao tiếp lời nói Việt – Mỹ trong cách thức khen và tiếp nhận lời khen” đã chỉ ra rằng: lời khen trong tiếng Việt có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh cả về hình thức ngôn ngữ lẫn cách sử dụng. Tác giả đã phân tích những khác biệt văn hóa giữa Việt Nam và Mỹ, qua đó làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khen. Kết quả nghiên cứu cho thấy, do sự khác biệt về văn hóa và quan điểm xã hội, chủ đề, chiến lược và hình thức của lời khen trong hai ngôn ngữ cũng có nhiều điểm không giống nhau. Năm 2005, Trần Thị Lan Anh trong luận văn “Lời khen và cách thức tiếp nhận lời khen với giới tính trong giao tiếp tiếng Việt” đã tiếp cận hành vi khen chủ yếu từ góc nhìn nguyên tắc lịch sự. Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn chưa thực sự làm nổi bật được đặc trưng, cấu trúc hay hàm ý văn hóa của lời khen, mà chủ yếu tập trung vào mối liên hệ giữa chức năng dụng học của lời khen và các nguyên tắc lịch sự trong giao tiếp. Năm 2011, Nguyễn Tâm Hồng trong luận văn Thạc sĩ “Nghiên cứu lời khen thường dùng trong tiếng Hán hiện đại (liên hệ với tiếng Việt)” đã tập trung phân tích các hình thức biểu đạt lời khen trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Hán, đồng thời đối chiếu với cách biểu đạt lời khen trong tiếng Việt nhằm làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ. Ngoài ra, tác giả cũng tiến hành so sánh các kiểu đáp lại lời khen trong tiếng Hán và tiếng Việt, từ đó mở ra một hướng tham khảo hữu ích cho người học tiếng Hán ở nhiều trình độ khác nhau. Năm 2013, Phạm Thị Hà trong luận văn “Đặc điểm ngôn ngữ giới trong giao tiếp tiếng Việt qua hành vi khen và cách tiếp nhận lời khen” đã đi sâu tìm hiểu sự khác biệt trong cách nam giới và nữ giới sử dụng lời khen và đáp lại lời khen trong ngữ cảnh giao tiếp tiếng Việt. Tác giả phân tích từ nhiều khía cạnh như từ vựng, ngữ pháp, dụng học, đồng thời kết hợp với bối cảnh văn hóa Việt Nam để làm rõ vai trò giới tính và chuẩn mực xã hội đối với hành vi khen. Nhìn chung, các nghiên cứu về hành vi ngôn ngữ khen của Việt Nam hiện vẫn còn tương đối hạn chế, đặc biệt là các nghiên cứu đối chiếu giữa tiếng Việt và tiếng Hán lại càng ít hơn. Xuất phát từ thực tiễn này, tôi lựa chọn đề tài “Nghiên cứu hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán hiện đại (Đối chiếu với tiếng Việt) làm khóa luận tốt nghiệp của mình, hy vọng có thể đóng góp một phần nhỏ vào việc mở rộng hướng nghiên cứu về hành vi ngôn ngữ khen nói chung và đối chiếu Việt – Hán nói riêng.
Ý nghĩa khoa học
Thông qua việc khảo sát, phân tích và đối chiếu các hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán và tiếng Việt, bài viết có ý nghĩa:
- Đóng góp thêm vào lý thuyết hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán và tiếng Việt, từ đó giúp thấy được rõ nét, sâu sắc về hành vi ngôn ngữ khen cả về mặt lý luận cũng như thực tiễn.
- Đối chiếu so sánh để chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong hành vi khen của hai ngôn ngữ, góp phần nâng cao khả năng vận dụng hành vi khen phù hợp.
- Chỉ ra các yếu tố văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến hành vi ngôn ngữ khen trong tiếng Hán, từ đó đưa ra những nguyên tắc ngữ dụng mang tính tham khảo khi sử dụng hành vi khen trong giao tiếp.