Nghiên cứu bộ kiện trong giáo trình Hán ngữ giai đoạn sơ cấp và ứng dụng vào giảng dạy vào giảng dạy tiếng Trung cho người Việt Nam

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trong quá trình phát triển lịch sử kéo dài hàng nghìn năm, Việt Nam đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc, điều này đặc biệt thể hiện rõ qua việc du nhập và sử dụng rộng rãi hệ thống chữ Hán. Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất là số lượng lớn từ vựng Hán ngữ đã hòa nhập vào tiếng Việt, trở thành bộ phận quan trọng không thể thiếu trong đời sống ngôn ngữ của người Việt.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại phát triển nhanh chóng và giao lưu quốc tế ngày càng thường xuyên, nhu cầu học tiếng Hán ngày càng phổ biến và cấp thiết. Tuy nhiên, đối với nhiều người học tiếng Hán, việc ghi nhớ chữ Hán vẫn luôn là một thách thức lớn. Trong hoàn cảnh này, “bộ kiện” của chữ Hán — tức là những đơn vị cấu thành cơ bản của chữ — đóng vai trò quan trọng trong quá trình ghi nhớ và ứng dụng chữ Hán. Thông qua việc nhận diện, phân tích và ghi nhớ những bộ kiện này, người học không những có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc chữ Hán mà còn có thể hình thành những quy luật nhận thức, từ đó nâng cao hiệu quả học tập chữ Hán. Do vậy, việc học các bộ kiện được xem là con đường then chốt để nâng cao hiệu quả học chữ Hán.
Bộ kiện không chỉ là đơn vị cơ bản cấu thành chữ Hán, mà còn chứa đựng hàm nghĩa văn hóa phong phú và bề dày lịch sử sâu sắc. Do đó, nghiên cứu các bộ kiện của chữ Hán không chỉ giúp người học hiểu sâu về quy luật cấu tạo chữ, mà còn góp phần khám phá các giá trị văn hóa ẩn chứa phía sau. Trong thực tiễn giảng dạy, nhiều giáo trình tiếng Hán — chẳng hạn như bộ giáo trình “Giáo trình Hán ngữ” do Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh biên soạn và xuất bản — cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích chữ Hán thành các bộ kiện cấu thành. Phương pháp này mang lại lợi ích rõ rệt trong việc nâng cao hiệu quả học tập, không những giúp học sinh ghi nhớ và nắm vững chữ Hán, mà còn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho việc chuẩn hóa xử lý chữ Hán và ứng dụng công nghệ thông tin (chẳng hạn như nhận diện ký tự quang học – OCR, mã hóa chữ Hán, v.v.).
Xét đến thực tế số lượng chữ Hán thông dụng hiện nay là rất lớn, yêu cầu người học phải ghi nhớ toàn bộ là điều không thực tế và cũng không cần thiết. Thay vào đó, chiến lược hiệu quả hơn là hướng dẫn người học nắm vững những bộ kiện có tần suất sử dụng cao và khả năng tạo chữ mạnh, từ đó giảm nhẹ gánh nặng ghi nhớ và nâng cao hiệu suất học tập. Việc chọn “bộ kiện” làm chủ đề nghiên cứu có thể giúp người học xuất phát từ góc độ quy luật cấu tạo chữ, từ đó tiến hành việc học chữ Hán một cách logic hơn. Phương pháp này không những nâng cao độ chính xác trong ghi nhớ và viết chữ, mà còn giúp người học thiết lập một mạng lưới tri thức có hệ thống thông qua mối liên hệ giữa các bộ kiện, từ đó đạt được tiến bộ rõ rệt trong việc nắm vững từ vựng và hiểu đọc. So với phương pháp ghi nhớ máy móc, cách học dựa trên bộ kiện phù hợp hơn với đặc điểm cấu tạo của chữ Hán, đồng thời cũng giúp nâng cao tính chủ động và hiệu quả trong học tập, khiến cho việc học chữ Hán trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Những công trình nghiên cứu của Trung Quốc có liên quan đến bộ kiện
Trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Hán như một ngoại ngữ, việc học chữ Hán luôn là một phần then chốt nhưng cũng đầy thử thách. Nhiều nhà nghiên cứu đã quan tâm đến vấn đề giảng dạy chữ Hán và tiến hành nghiên cứu từ nhiều góc độ khác nhau. Liên quan đến giảng dạy chữ Hán tại Việt Nam có các công trình tiêu biểu như: 王慧仪 (2009) với bài viết “Những suy nghĩ về việc giảng dạy chữ Hán cho sinh viên Việt Nam”, 曾琴 (2021) với nghiên cứu “Nghiên cứu đề tài phương pháp giảng dạy trong luận văn thạc sĩ ngành Giáo dục tiếng Hán quốc tế”, 刘光创 (2015) với “Phân tích hiện trạng ứng dụng và giảng dạy chữ Hán tại Việt Nam”, 叶宝宝 (2022) với “Điều tra và nghiên cứu giảng dạy chữ Hán hình gần cho sinh viên Việt Nam”, 阮光兴 (2015) với “Điều tra và nghiên cứu hiện trạng giảng dạy tiếng Hán tại các trường đại học Việt Nam”, 阮氏玉凤 (2017) với “Phương pháp giảng dạy chữ Hán trong dạy tiếng Hán cho người Việt”, 甘巧丹 (2016) với “Nghiên cứu vấn đề và đối sách trong việc học chữ Hán của lưu học sinh Việt Nam ở giai đoạn sơ cấp – Lấy sinh viên Đại học Dân tộc Quảng Tây làm đối tượng khảo sát”, 管国仁 (2011) với “Nghiên cứu phương pháp giảng dạy chữ Hán tại Việt Nam”, 张英俊 (2008) với “Nghiên cứu phương pháp dạy chữ Hán cho người Việt – Phương pháp nhận biết chữ qua lý giải cấu tạo”. Liên quan đến việc học bộ kiện ở giai đoạn sơ cấp có các nghiên cứu như: 谢若谦 (2021) với “Nghiên cứu giảng dạy bộ kiện chữ Hán cho sinh viên Hàn Quốc ở giai đoạn sơ cấp”, 霍晶晶 (2012) với “Khảo sát xây dựng và ứng dụng bảng tần suất bộ kiện chữ Hán ở giai đoạn sơ cấp”, 闫慧颖 (2018) với “Nghiên cứu ứng dụng phương pháp giảng dạy bộ kiện trong giảng dạy chữ Hán cho người học không sử dụng chữ Hán”, 戴萌怡 (2024) với “Nghiên cứu giảng dạy chữ Hán cho người nước ngoài ở giai đoạn sơ cấp dưới góc độ ‘bộ kiện – văn hóa’”, 张瑶 (2023) với “Thiết kế giảng dạy chữ Hán quốc tế dựa trên nhận thức bộ kiện – Lấy chữ Hán trong đề cương HSK làm ví dụ”, 王贝云 (2022) với “Nghiên cứu giảng dạy chữ Hán trực tuyến cho người nước ngoài dựa trên phương pháp dạy bộ kiện”. PHAM THI HONG THAM (2020) có công trình nghiên cứu về phát triển việc giảng dạy tiếng Hán tại các trường đại học Việt Nam. Về nguyên nhân dẫn đến các hiện tượng khó khăn trong giảng dạy chữ Hán cho người nước ngoài, có thể kể đến các nghiên cứu như: 郭文静 (2022) với phân tích lỗi trong bài viết của lưu học sinh Việt Nam dựa trên HSK cấp 5 mới, 裴娥 (2022) với nghiên cứu về trở ngại khi viết chữ Hán của người học tiếng Hán tại Việt Nam và các giải pháp khắc phục, 梁梦越 (2021) với “Khảo sát giảng dạy văn hóa chữ Hán cho lưu học sinh ở trình độ trung cao tại Trung Quốc”, 婕妮 (BAIGALMAA DAVAANYAM) (2018) với “Ứng dụng phương pháp ghi nhớ liên tưởng trong giảng dạy chữ Hán cho người nước ngoài”, 徐鸣灿 (2018) với “Suy nghĩ lý tính về vấn đề ‘chữ Hán khó học’ và chiến lược giảng dạy”, 《汉字识记难易问题探讨—汉英对比角度》(2016): Thảo luận vấn đề khó dễ khi ghi nhớ chữ Hán — Dưới góc độ so sánh Hán – Anh, 苏曼 (2011) với “Phân tích tư duy khái quát và vấn đề khó ghi nhớ chữ Hán”, 施显生 (2005) với “Luận điểm chữ Hán khó học” và “Luận điểm đổi mới phương pháp dạy nhận biết chữ”. Ngoài ra, trong nghiên cứu giảng dạy tiếng Hán còn có các công trình như: 李坦博 (2015) với “Nghiên cứu giảng dạy chữ Hán ở giai đoạn sơ cấp trong giảng dạy tiếng Hán cho người nước ngoài”, và 章逢先 (2025) với “Khảo sát mối quan hệ giữa giảng dạy chữ Hán và việc nuôi dưỡng tư duy phát triển của học sinh”.
Ý nghĩa khoa học
Chữ Hán là hệ thống chữ viết biểu ý độc đáo với lịch sử phát triển hàng ngàn năm, đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và ngôn ngữ Trung Hoa. Trong cấu trúc của chữ Hán, bộ kiện – tức các đơn vị cấu tạo cơ bản như nét, bộ thủ, và phần hài thanh – không chỉ là yếu tố then chốt hình thành nên một chữ mà còn phản ánh tư duy, văn hóa và lịch sử phát triển của loại chữ này. Việc nghiên cứu bộ kiện không chỉ mang ý nghĩa ứng dụng trong giảng dạy và học tập tiếng Hán, mà còn có giá trị khoa học sâu sắc trên nhiều phương diện.
Trước hết, nghiên cứu bộ kiện giúp làm sáng tỏ nguyên lý cấu tạo chữ Hán. Mỗi chữ Hán thường được tạo thành từ một hoặc nhiều bộ kiện có quy luật chặt chẽ, chẳng hạn như các chữ hình thanh thường bao gồm một phần biểu âm và một phần biểu nghĩa. Việc phân tích cấu trúc chữ thông qua bộ kiện giúp các nhà ngôn ngữ học hiểu rõ hơn về cách thức hình thành, phát triển và biến đổi của chữ Hán qua các thời kỳ lịch sử. Đồng thời, từ góc độ lịch sử chữ viết, nghiên cứu bộ kiện cũng góp phần vào việc phục nguyên chữ cổ, nghiên cứu kim văn, triện thư và các tài liệu cổ đại.
Thứ hai, nghiên cứu bộ kiện có giá trị khoa học đối với ngôn ngữ học đối chiếu và lý luận dạy học ngoại ngữ. Khi phân tích cấu trúc chữ Hán và so sánh với hệ thống chữ viết của các ngôn ngữ khác (ví dụ chữ Latinh, chữ Ả Rập hay chữ Hàn), bộ kiện trở thành đơn vị trung gian giúp chỉ ra sự khác biệt trong tư duy ngôn ngữ và cách biểu đạt của các dân tộc. Điều này giúp người học tiếng Hán không chỉ nắm vững cách viết và nhận diện chữ mà còn nâng cao khả năng hiểu sâu về ngôn ngữ mục tiêu, từ đó phát triển năng lực ngôn ngữ liên văn hóa.
Thứ ba, bộ kiện là nền tảng cho các nghiên cứu ứng dụng công nghệ thông tin trong xử lý chữ Hán, đặc biệt là trong các lĩnh vực như nhận diện ký tự quang học (OCR), mã hóa chữ Hán, sắp xếp từ điển, và xây dựng kho ngữ liệu số. Việc hiểu rõ cách tổ hợp bộ kiện giúp máy tính nhận dạng chính xác cấu trúc chữ, phân loại chữ một cách hiệu quả và cải thiện khả năng xử lý văn bản tiếng Hán. Đây là một đóng góp quan trọng cho lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong ngôn ngữ học Hán ngữ.
Ngoài ra, nghiên cứu bộ kiện còn có ý nghĩa khoa học trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa chữ viết Trung Hoa. Mỗi bộ kiện không chỉ mang giá trị hình thức mà còn phản ánh nội dung văn hóa, như các bộ liên quan đến thiên nhiên (氵 – nước, 木 – cây), con người (人 – người, 女 – phụ nữ), hay các khái niệm trừu tượng (心 – tâm, 言 – lời nói). Việc nghiên cứu và giảng dạy bộ kiện giúp người học không chỉ học chữ mà còn tiếp cận với hệ thống giá trị và tư tưởng truyền thống Trung Quốc, đóng góp cho sự giao lưu và đối thoại văn hóa giữa các quốc gia.
Tóm lại, nghiên cứu bộ kiện chữ Hán không chỉ phục vụ cho mục tiêu học tập và giảng dạy hiệu quả, mà còn có ý nghĩa khoa học quan trọng trong ngôn ngữ học, giáo dục, công nghệ thông tin và văn hóa học. Đó là một hướng nghiên cứu vừa thiết thực, vừa mang tính liên ngành cao, xứng đáng được quan tâm và đầu tư sâu rộng trong bối cảnh toàn cầu hóa và giao lưu văn hóa hiện nay.