Nghiên cứu ẩn dụ ý niệm trong Kotowaza Nhật Bản: Tập trung vào các câu chứa từ 「犬」

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan

Nhu cầu thực tiễn
Kotowaza (ことわざ) là một kho tàng tiếng Nhật chứa ý nghĩa của câu châm ngôn, câu ngạn ngữ. Nó đã được hình thành từ kinh nghiệm sống và triết lý của người dân qua hàng ngàn năm. Kotowaza thường được sử dụng trong cuộc hội thoại hằng ngày để truyền đạt bài học, lời khuyên hoặc phản ánh quan điểm từ nhân gian một cách súc tích, ngắn gọn, dễ nhớ. Kotowaza không chỉ là một phương tiện của sự giao tiếp, mà cũng là một phần không thể tách rời của văn hóa dân gian Nhật Bản, phản ánh thế giới giá trị và quan điểm đạo đức của của người Nhật.
Trong bối cảnh của ngôn ngữ Nhật Bản, những câu nói truyền thống được gọi là Kotowaza (bao gồm các câu tục ngữ và thành ngữ) không chỉ đại diện cho một kho lưu trữ vô giá của trí tuệ tập thể và kiến thức dân gian mà còn là sự phát âm sâu sắc của các ẩn dụ ý niệm khác nhau làm nền tảng cho nền văn hóa. Hiện tượng ẩn dụ ý niệm đóng một chức năng quan trọng trong việc làm sáng tỏ các khuôn khổ nhận thức, mô hình văn hóa và thế giới quan bao quát đặc trưng cho một cộng đồng ngôn ngữ cụ thể.
Động vật chiếm vị trí ý nghĩa trong lĩnh vực văn hoá đời sống của con người. Nhiều động vật đã đi vào đời sống văn hóa của nhân loại bằng nhiều cách thức và biểu hiện khác nhau. Mỗi động vật đều mang những ý nghĩa biểu trưng nhất định và tiêu biểu cho văn hóa, tín ngưỡng, tập tục, lối sống hay đặc tính của một dân tộc, vùng miền. Biểu tượng động vật xuất hiện từ biểu hiện của đời sống, từ tôn giáo, nghệ thuật, chính trị, văn hoá – xã hội cho đến cả trong những giấc mơ của con người. Xét về phương diện ngôn ngữ học tri nhận, có cụm từ “Động vật biểu tượng” (Animal epithet) là một tính ngữ (tên gọi, cụm từ) văn học được sử dụng để dụng ý một người hoặc một nhóm cộng đồng hoặc sự vật, hiện tượng, bằng cách gắn kết, liên tưởng với một số phẩm chất, đặc tính, yếu tố của một động vật (tính ký hiệu liên tưởng đến động vật). Các biểu tượng hay biểu trưng này có thể được xây dựng dưới dạng trào phúng, so sánh rõ ràng con người với động vật được biểu trưng, hoặc ẩn dụ.
Trong thế giới động vật, chó là loài động vật thông minh, trung thành và gần gũi với con người. Chó đóng vai trò động vật canh gác nhà cửa cho con người, trong tín ngưỡng chó còn được thờ cúng ở các nơi tâm linh. Tại Nhật Bản, chó rất được cảm tình, là bạn trung thành của người, bảo hộ cho trẻ em và giảm nhẹ sự nhọc nhằn, đau đớn cho các sản phụ. Con chó (cùng với con khỉ) theo quan niệm của người Nhật là linh vật có khả năng khống chế đối với thuỷ quái gây ra động đất.
Ta có thể nhận thấy tục ngữ – thành ngữ nói chung, và tục ngữ – thành ngữ chứa từ chỉ động vật nói riêng đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tư duy, truyền thống và ngôn ngữ dân tộc. Tục ngữ, thành ngữ như một phương tiện ghi nhớ và truyền đạt kinh nghiệm qua nhiều thế hệ; một phương thức giúp người nói diễn đạt ý một cách ngắn gọn, sâu sắc trong đối thoại hàng ngày; và như một công cụ truyền đạt những chuẩn mực đạo đức xã hội một cách gần gũi, tự nhiên.
Trong kho tàng Kotowaza của Nhật Bản, có rất nhiều câu mượn hình tượng con chó để truyền tải nhiều bài học đời sống rất nhân văn thông qua nghệ thuật ẩn dụ ý niệm. Việc phân tích chuyên sâu ý niệm trong ẩn dụ tri nhận với các câu Kotowaza có chứa từ “chó” sẽ giúp người học không chỉ hiểu sâu hơn tư duy nhận thức về động vật của người Nhật mà còn giúp người học mở rộng thêm vốn kiến thức nghệ thuật ẩn dụ (đặc biệt là ẩn dụ ý niệm thuộc phạm trù ngôn ngữ tri nhận) cho chính mình.
Vì vậy, chúng tôi đã lựa chọn hình tượng con chó để đi sâu nghiên cứu ý niệm của người Nhật về nhân sinh quan với đề tài: Nghiên cứu ẩn dụ ý niệm trong Kotowaza Nhật Bản: Tập trung vào các câu chứa từ 「犬」

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan

Tổng quan về Kotowaza
Kotowaza từ lâu đã là đề tài được nhiều nhà ngôn ngữ học và văn hóa học quan tâm. Các nghiên cứu về kotowaza đều tập trung vào việc định nghĩa, phân loại và vai trò chức năng của nó trong đời sống. Và từ đó, đưa ra cái nhìn sâu hơn về đặc trưng văn hòa – xã hội của hình thức diễn đạt này.
Năm 1995, Saburou Ukida đưa ra khái quát sơ lược Kotowaza thường nói về sự thật, lý trí, lý tưởng và quy luật tự nhiên trên thế giới, và làm cho mọi người nhận ra điều đó. Jung Ji Sook (2008) đã bổ sung thêm Kotowaza là những câu văn có hình thức nhất định, được sử dụng rộng rãi trong dân gian để diễn đạt súc tích các bài học nhân sinh, sự châm biếm, quy phạm xã hội hoặc tri thức trong đời sống. Masamichi Okazaki (2000) đã chỉ ra Kotowaza là sự kết tinh của trí tuệ con người, được sinh ra từ trải nghiệm cuộc sống, cô đọng lại trong những cách diễn đạt ngắn gọn; trong đó, hàm chứa những lời khuyên hữu ích và gợi ý sâu sắc giúp con người xây dựng các mối quan hệ, thực hiện công việc hiệu quả và hình thành nhân cách phong phú. Đến năm 2011, Setsuko Kiyomi nhấn mạnh Kotowaza là cách thể hiện những bài học – chân lý cuộc sống một cách ngắn gọn, và nó thấm nhuần vào con người. Sayuri Furumiya (2023) đã chỉ ra đặc điểm của Kotowaza là một cụm từ truyền thống có chứa các bài học và lời đánh giá, bình luận và đặc trưng là có tiết tấu, cụm ngắn dễ nhớ.
Có thể thấy, Kotowaza với người Nhật giống như một cuốn sách giáo khoa lớn cho đời sống, đồng thời nó cũng phản ánh một nền văn hóa đa sắc diện, độc đáo vừa rất truyền thống và cũng rất hiện đại. Kotowaza là nơi hội tụ một cách toàn diện, phong phú những giá trị văn hóa dân gian của Nhật Bản và rất cần được tìm hiểu và nghiên cứu chuyên sâu.

Tổng quan về ẩn dụ ý niệm
Ẩn dụ ý niệm là một khái niệm trung tâm trong ngữ nghĩa học tri nhận, được George Lakoff và Mark Johnson giới thiệu trong Metaphors We Live By (1980). Theo họ, ẩn dụ không chỉ là biện pháp tu từ, mà là một cơ chế tư duy giúp con người hiểu các khái niệm trừu tượng (miền đích) thông qua những khái niệm cụ thể hơn (miền nguồn). Mối liên hệ giữa hai miền được gọi là ánh xạ ý niệm.
Mỗi ẩn dụ ý niệm gồm ba thành phần chính: miền nguồn, miền đích, và ánh xạ giữa chúng. Dựa trên cách tổ chức ý niệm, ẩn dụ ý niệm được chia thành ba loại: (1) ẩn dụ định hướng – dựa trên các đối lập không gian (trên/dưới, trong/ngoài…); (2) ẩn dụ cấu trúc – dùng cấu trúc của một khái niệm cụ thể để hiểu một khái niệm trừu tượng; (3) ẩn dụ bản thể – hình dung khái niệm trừu tượng như một vật thể hữu hình.
Ẩn dụ ý niệm phản ánh đặc điểm văn hóa và tri nhận của từng cộng đồng. Trong tiếng Nhật, đặc biệt là hệ thống thành ngữ Kotowaza, các loài động vật thường làm miền nguồn cho những giá trị đạo đức hoặc tâm lý con người. Ví dụ, chó (犬) có thể ánh xạ đến lòng biết ơn, trung thành hoặc sự phản bội; khỉ (猿) đại diện cho người tài giỏi nhưng vẫn có thể mắc sai lầm; mèo (猫) tượng trưng cho sự yếu kém hoặc giả tạo. Những ẩn dụ này cho thấy cách người Nhật gắn tri thức xã hội và kinh nghiệm sống vào ngôn ngữ.