Năng lực số của sinh viên sư phạm trong kỷ nguyên Trí tuệ Nhân tạo: Nghiên cứu trường hợp sinh viên ngành Sư phạm Tiếng Anh, Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội. (Pre-service teachers’ digital literacy in the era of Artificial Intelligence: A case study on English Pedagogy students from the Faculty of English Language and Culture at the University of Languages and International Studies – Vietnam National University.)

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Thế kỷ 21 được coi là kỷ nguyên của công nghệ do vai trò quan trọng của nó trong việc định hình cuộc sống hiện đại và thúc đẩy tiến bộ trên nhiều lĩnh vực (Raja & Nagasubramani, 2018). Công nghệ không chỉ đơn thuần là một công cụ mà còn là nền tảng cốt lõi cho tăng trưởng kinh tế. Castells (1999) khẳng định rằng các nền kinh tế không có tiến bộ công nghệ sẽ không thể phát triển trong môi trường cạnh tranh ngày nay. Trong đó, công nghệ số nổi lên như một động lực quan trọng, thúc đẩy sự đổi mới và tối ưu hóa quy trình trong hầu hết các lĩnh vực (Parijkova và cộng sự, 2020). Theo Adhiarso và cộng sự (2019), công nghệ số không chỉ thay đổi cách con người giao tiếp, làm việc và học tập mà còn góp phần nâng cao năng suất, hiệu quả công việc, từ đó góp phần định hình lại cấu trúc kinh tế và xã hội. Nổi bật trong làn sóng công nghệ số mới, trí tuệ nhân tạo (AI) đang định hình lại nhiều ngành nghề và thay đổi cách con người tương tác với thế giới (Xu, 2021). Theo Makridakis (2017), AI không chỉ thay thế con người trong các công việc lặp lại mà còn hỗ trợ hiệu quả trong những lĩnh vực đòi hỏi tư duy phức tạp như y tế, tài chính và giáo dục. Với tầm ảnh hưởng ngày càng sâu rộng, AI đang dần trở thành trung tâm của quá trình chuyển đổi số, khiến thế kỷ 21 không chỉ là kỷ nguyên của công nghệ mà còn được xem là kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo.
Trong bối cảnh hiện nay, năng lực số đóng vai trò then chốt trong sự phát triển xã hội trên phạm vi toàn cầu. Theo báo cáo về chuyển đổi số tại các quốc gia ASEAN, các chính phủ cần có những biện pháp thích ứng với tác động của chuyển đổi số đối với nền kinh tế, đặc biệt chú trọng đến giáo dục và đào tạo năng lực số nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực ngày càng thay đổi của các tổ chức và doanh nghiệp (Chang & Huynh, 2016). Tại Việt Nam, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Quyết định số 749/QĐ-TTg vào năm 2020, ban hành Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Chính sách này khẳng định năng lực số là nền tảng cốt lõi để xây dựng một lực lượng lao động thông minh, sáng tạo, sẵn sàng tham gia vào nền kinh tế và xã hội số.
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trong giáo dục, năng lực số ngày càng trở thành một yêu cầu thiết yếu đối với giáo viên (Pablos và cộng sự, 2022, Li & Yu, 2022). Theo UNESCO (2018), giáo viên cần tích hợp các kỹ năng và năng lực kỹ thuật số vào thực hành nghề nghiệp để đáp ứng những yêu cầu của thời đại số. Trên thực tế, năng lực số không chỉ hỗ trợ giáo viên trong việc ứng dụng công nghệ vào giảng dạy mà còn là yếu tố cốt lõi để thiết kế và triển khai các chiến lược giảng dạy hiệu quả trong môi trường học tập số hóa. Nhận thức rõ tầm quan trọng này, Chính phủ Việt Nam đã phê duyệt Đề án Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022–2025, định hướng đến năm Đề án này không chỉ khẳng định chuyển đổi số là động lực cốt lõi để nâng cao chất lượng giáo dục và thúc đẩy sự phát triển quốc gia mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực số như một yếu tố thiết yếu đối với giáo viên trong thời đại số. Xem xét tầm quan trọng của năng lực số trong bối cảnh giáo dục hiện nay, việc nghiên cứu năng lực số của các bên liên quan là cần thiết. Đã có nhiều nghiên cứu về năng lực số trên đối tượng giáo viên các cấp trên phạm vi quốc tế (Tarraga-Minguez và cộng sự, 2021) và Việt Nam (Nguyen và cộng sự, 2023; Pham và cộng sự, 2024), tuy nhiên đối tượng sinh viên Sư phạm – những người sẽ hoạt động trong lĩnh vực
giáo dục trong tương lai chưa được tìm hiểu kỹ lưỡng. Việc nghiên cứu về năng lực số của sinh viên ngành Sư phạm là cấp thiết để đảm bảo họ có thể đáp ứng được yêu cầu của nền giáo dục hiện đại, đặc biệt là đối tượng sinh viên ngành Sư phạm Tiếng Anh – những đối tượng sắp bước vào thị trường lao động. Nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng song song với tính cấp thiết của vấn đề về năng lực số của sinh viên ngành Sư phạm, hiện tại chưa có tài liệu đi sâu nghiên cứu cụ thể cho đối tượng sinh viên sư phạm tiếng Anh tại Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá Anh (FELC), Trường ĐHNN – ĐHQGHN. FELC tập trung đào tạo kỹ năng ngôn ngữ, sư phạm cho giáo viên tiếng Anh, nhưng tốc độ phát triển công nghệ đặt ra thách thức cập nhật phương pháp giảng dạy, nhất là trong bối cảnh tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế (EIL). Nghiên cứu này đánh giá năng lực số của sinh viên sư phạm Anh FELC trong giáo dục ứng dụng AI, tập trung vào nhận thức và mức độ thành thạo công cụ số. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin hữu ích góp phần cải thiện chương trình đào tạo và chính sách giáo dục, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy trong môi trường ứng dụng AI.
Tóm lại, trong bối cảnh công nghệ định hình giáo dục, nghiên cứu năng lực số của sinh viên sư phạm là cần thiết. Các nghiên cứu gần đây nhấn mạnh phát triển năng lực số cho giáo viên tương lai. Tuy nhiên, do chủ đề còn mới, phần lớn nghiên cứu tại Việt Nam tập trung vào giáo viên hiện hành thay vì sinh viên sư phạm, cụ thể hơn là sinh viên sư phạm tiếng Anh. Vì vậy, nghiên cứu này góp phần thu hẹp khoảng trống đó, đồng thời đóng góp vào bức tranh tổng thể về năng lực số của giáo viên, từ đó định hướng chính sách đào tạo nhằm đáp ứng nhu cầu giảng dạy trong thời đại số.

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Từ khóa
Năng lực số
Trong bối cảnh chuyển đổi số của thế kỉ 21, năng lực số đã trở thành một năng lực thiết yếu trong cuộc sống, vì hầu hết các hoạt động đều yêu cầu công nghệ số (Atmojo và cộng sự, 2022). Trong đó, Diễn đàn Kinh tế Thế giới đã xác định năng lực số là một trong sáu kỹ năng quan trọng của thế kỷ 21 vào năm 2015 (Mason và cộng sự, 2016). Tuy nhiên, khái niệm này được định nghĩa khác nhau tùy vào quan điểm khoa học, hệ tư tưởng và mục đích sử dụng. Do đó, nghiên cứu này trước tiên sẽ phân tích các định nghĩa về năng lực số để xây dựng một khái niệm chung bao quát cho toàn bộ nghiên cứu này.
Khái niệm năng lực số (digital literacy) liên tục thay đổi do sự phát triển của công nghệ, nhưng nhìn chung, nó được xem là một khái niệm đa chiều, tích hợp kỹ năng kỹ thuật, tư duy, cũng như ý thức đạo đức (Rosenblit, 2011; Martin & Grudziecki, 2006). Theo Liên minh Châu Âu (2003), năng lực số bao gồm khả năng sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) và internet một cách sáng tạo, đổi mới và hiệu quả. Buckingham (2006) nhấn mạnh năng lực số là một dạng năng lực văn hóa, giúp con người hiểu và phản biện trong môi trường kỹ thuật số. Trong khi đó, Aviram & Eshet-Alkalai (2006) cho rằng nó là sự kết hợp giữa kỹ năng kỹ thuật, tư duy nhận thức và khả năng tương tác xã hội trong không gian số.
Tuy nhiên, trong khuôn khổ nghiên cứu này, định nghĩa của UNESCO (2018) sẽ được sử dụng xuyên suốt. Theo đó, năng lực số được định nghĩa là “khả năng truy cập, quản lý, hiểu, tích hợp, giao tiếp, đánh giá và tạo ra thông tin một cách an toàn và hiệu quả thông qua các công nghệ số, nhằm phục vụ cho việc làm, công việc và khởi nghiệp. Năng lực này bao gồm các kỹ năng như sử dụng máy tính, công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), kỹ năng thông tin và kỹ năng truyền thông.”

Kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau tùy theo từng lĩnh vực nghiên cứu (Stone và cộng sự, 2016). Zhai và cộng sự (2021) coi AI là máy móc, Dobrev (2012) xem đó là chương trình, còn UNESCO (2021) định nghĩa AI là hệ thống ra quyết định tự động. Chen và cộng sự (2022) thì lại cho rằng AI là một thuật toán dự đoán và chẩn đoán. Trong khi đó, Quân (2023) xem đây là lĩnh vực mô phỏng trí thông minh con người. Trong khuôn khổ nghiên cứu này, định nghĩa AI của Liên minh châu Âu năm 2024 sẽ được sử dụng xuyên suốt: “AI là một nhánh của khoa học máy tính, phát triển các hệ thống phục vụ nhiệm vụ học tập, lập luận và hiểu ngôn ngữ.”
Theo Roser (2022), hai thập kỷ qua đánh dấu giai đoạn chuyển đổi quan trọng của AI, khi những tiến bộ công nghệ giúp AI trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực. AI không còn là khái niệm của tương lai mà đang định hình hiện tại, mở ra Kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo. Trong giai đoạn này, AI thúc đẩy giáo dục trực tuyến, truyền thông kỹ thuật số và thương mại điện tử (Xu và cộng sự, 2021), đồng thời tái cấu trúc thị trường lao động thông qua tự động hóa (Merola, 2022). Nhìn chung, kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo là kỷ nguyên mà công nghệ AI trở thành một phần không thể thiếu trong xã hội, tác động sâu rộng đến kinh tế, đời sống và quan hệ con người.

Các nghiên cứu liên quan
Năng lực số của giáo viên
Năng lực số của giáo viên không chỉ đơn thuần là khả năng sử dụng công nghệ mà còn bao gồm cả kỹ năng sư phạm để áp dụng hiệu quả vào giảng dạy Tarraga-Minguez và cộng sự, 2021). Trong bối cảnh công nghệ ngày càng được tích hợp sâu vào giáo dục, khả năng thích ứng và đổi mới phương pháp giảng dạy dựa trên công nghệ trở thành yếu tố then chốt (Krumsvik, 2008; Instefjord & Munthe, 2017), đặc biệt là từ sau đại dịch COVID-19 (Li & Yu, 2022) Một số quốc gia như Đức, Áo, Đan Mạch đã triển khai chính sách nâng cao năng lực số trong đào tạo giáo viên (Ottestad & Gudmundsdottir, 2018). Tuy nhiên, các chương trình này chủ yếu tập trung vào kỹ năng công nghệ cơ bản thay vì ứng dụng sư phạm, dẫn đến khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn tương đối lớn. Hệ quả là nhiều giáo viên mới vào nghề gặp khó khăn khi áp dụng công nghệ vào giảng dạy
(Tindeur và cộng sự, 2017a; Røkenes & Krumsvik, 2014; Honan và cộng sự, 2013). Ngay cả với giáo viên đang giảng dạy, nghiên cứu cho thấy vẫn tồn tại khoảng cách giữa nhận thức về lợi ích của công nghệ và khả năng sử dụng thành thạo các công cụ số. Phần lớn giáo viên chỉ đạt mức năng lực số cơ bản, trong khi số người thực sự thành thạo rất ít (Fernández-Batanero và cộng sự, 2020; Redecker, 2017). Một vấn đề đáng lo ngại là nhiều giáo viên mới ra trường đánh giá thấp chất lượng đào tạo ICT trong chương trình sư phạm, cho thấy sự cần thiết của các khóa học chuyên sâu hơn về giảng dạy số (Gudmundsdottir & Hatlevik, 2018).
Bên cạnh đó, nhiều giáo viên gặp khó khăn trong đánh giá hiệu quả giảng dạy bằng công nghệ, thiết kế bài giảng số và tạo nội dung học tập trực tuyến (Pablos và cộng sự, 2022). Để giải quyết vấn đề này, các chuyên gia khuyến nghị cần có các chương trình đào tạo chuyên môn liên tục, tập trung vào phát triển năng lực số toàn diện, cải thiện phương pháp đánh giá qua ICT và thúc đẩy khả năng sáng tạo nội dung số (Fernández-Batanero và cộng sự, 2020).
Dù đã có nhiều nghiên cứu về năng lực số của giáo viên, vẫn cần thêm các nghiên cứu dài hạn để đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo và khả năng ứng dụng AI vào giáo dục sư phạm. Điều này đặc biệt quan trọng với giáo viên tập sự, vì nền tảng số vững chắc sẽ quyết định hiệu quả giảng dạy trong tương lai.
Năng lực số của sinh viên
Nghiên cứu trên toàn cầu đã chỉ ra rằng năng lực số là kỹ năng quan trọng đối với sinh viên đại học, giúp cải thiện quá trình học tập và tăng khả năng được tuyển dụng (Menggo và cộng sự, 2021; Shopova, 2014). Nó cũng liên quan đến kỹ năng giao tiếp, khả năng nghiên cứu và sự tự tin của sinh viên (Abbas và cộng sự, 2019).
Nâng cao năng lực số rất cần thiết trong thời đại hiện nay để hỗ trợ việc học tập suốt đời (Khan và cộng sự, 2022). Sinh viên thường có cái nhìn tích cực về năng lực số và đánh giá cao lợi ích của nó đối với học tập và việc làm (Santos và cộng sự, 2013; Menggo và cộng sự, 2021). Tuy nhiên, họ đôi khi tự đánh giá quá cao khả năng của mình (Öncül, 2020). Điều này đã thúc đẩy việc đưa năng lực số vào chương trình học, đặc biệt là sau đại dịch COVID-19 khi các trường đại học chú trọng hơn vào kỹ năng này. Ví dụ, ở Thái Lan, năng lực số được coi là yêu cầu bắt buộc đối với sinh viên tốt nghiệp (Tuamsuk &
Subramaniam, 2017). Tại Việt Nam, việc xây dựng khung năng lực số đã được triển khai và áp dụng tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội (Hùng và cộng sự, 2021).
Mặc dù năng lực số rất quan trọng, khái niệm này vẫn chưa có định nghĩa thống nhất trong nghiên cứu (Spante và cộng sự, 2018). Điều này dẫn đến sự khác biệt giữa kỳ vọng và thực tế, gây khó khăn cho các cơ sở giáo dục trong việc hỗ trợ sinh viên và khiến doanh nghiệp khó xác định kỹ năng cần thiết (Coldwell-Neilson, 2018; Khan và cộng sự, 2022). Để khắc phục tình trạng này, các nhà nghiên cứu đã đề xuất cần có góc nhìn khách quan hơn và chú trọng việc định nghĩa các thuật ngữ quan trọng trong nghiên cứu (Spante và cộng sự, 2018). Một số nghiên cứu đã phân tích nhu cầu của sinh viên liên quan đến năng lực số (Coldwell-Neilson, 2018; Nelson và cộng sự, 2011) hoặc xây dựng khung năng lực số (Wu, 2023), nhưng hiệu quả vẫn chưa cao. Ngoài ra, các nghiên cứu còn chỉ ra rằng năng lực số không đồng đều giữa các sinh viên, bị ảnh hưởng bởi giới tính và chuyên ngành học. Sinh viên theo học các ngành liên quan đến công nghệ thường có năng lực số cao hơn (Santos và cộng sự, 2013). Tuy nhiên, kết quả về sự khác biệt giới tính vẫn chưa thống nhất. Từ thực trạng này, có thể thấy năng lực số của sinh viên đại học cần được nghiên cứu sâu hơn, đặc biệt là để giải quyết các vấn đề liên quan đến định nghĩa và kỳ vọng với năng lực số. Hơn nữa, với sự phát triển mạnh mẽ của AI trong học tập và công việc, nghiên cứu về năng lực số càng trở nên cấp thiết. Trong đó, việc nghiên cứu đối tượng sinh viên sư phạm là cần thiết để có cái nhìn toàn diện hơn về năng lực số của
sinh viên nói chung.
Năng lực số của sinh viên sư phạm
Hiện nay, nghiên cứu về năng lực số của sinh viên sư phạm vẫn còn hạn chế. Trên thế giới, chỉ một số công trình nghiên cứu đề cập đến vấn đề này. Năm 2016, Maderick và cộng sự sử dụng mô hình TPACK để đánh giá năng lực số của 174 sinh viên sư phạm tại một trường đại học ở Hoa Kỳ theo bảy nhóm kỹ năng. Kết quả cho thấy họ thường đánh giá quá cao năng lực của mình so với năng lực thực sự. Ở Ả Rập Xê Út, ứng dụng khung DigCompEdu của Liên minh Châu Âu, nghiên cứu của Alnasib (2022) đã chỉ ra rằng sinh viên sư phạm có thế mạnh về năng lực giao tiếp số nhờ sử dụng mạng xã hội nhưng còn yếu về an toàn số, đặc biệt là bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến.
Tại Việt Nam, Hồ (2024) đánh giá 406 sinh viên sư phạm theo bảy thành phần năng lực số. Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ năng lực số tổng thể không được đánh giá cao, với những điểm yếu trong lĩnh vực Hiểu biết thông tin, An toàn thông tin và Sở hữu trí tuệ. Ngoài ra, năm 2022, Thái và cộng sự nghiên cứu 289 sinh viên sư phạm tại Trường Đại học Giáo dục và đề xuất khung năng lực ICT với năm thành phần. Kết quả cho thấy sinh viên có lợi thế trong sử dụng máy tính và Internet nhưng gặp khó khăn trong giao tiếp trực tuyến và quản lý thiết bị ngoại vi.
Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra các yếu tố tác động đến năng lực số của sinh viên sư phạm. Niyazova và cộng sự (2023) tại Kazakhstan và Nga đã xác định một số kỹ năng như Giao tiếp nội dung số, Sử dụng công cụ số có ảnh hưởng đáng kể đến năng lực số. Thái và cộng sự (2022) nhấn mạnh tầm ảnh hưởng của trải nghiệm học tập và cơ sở hạ tầng, trong khi Hoàng (2024) cho rằng niềm tin về năng lực số, hợp tác đồng nghiệp và hỗ trợ công nghệ có tác động đáng kể.
Bên cạnh đó, các nghiên cứu cũng nhấn mạnh sự cần thiết trong việc nâng cao chất lượng đào tạo năng lực số. Hoàng (2014) đề xuất tạo môi trường học tập hợp tác, trong khi Alnasib (2022) khuyến nghị tích hợp thực tiễn công nghệ vào giảng dạy. Tomczyk (2024), qua phỏng vấn 35 chuyên gia quốc tế, đã xác định những lĩnh vực cần cải thiện nhằm nâng cao năng lực số của sinh viên sư phạm, bao gồm quản lý nội dung số, tích hợp ICT vào giảng dạy, phát triển kỹ năng mềm, bảo vệ dữ liệu và hỗ trợ học tập từ xa.

Nghiên cứu các khung/mô hình phân tích năng lực số
Bối cảnh chuyển đổi số nói chung đã đặt ra yêu cầu về các khung đo năng lực số, đặc biệt là với bối cảnh chuyển đổi số trong giáo dục đào tạo, việc đánh giá năng lực số của các bên liên quan là điều cần thiết. Trong bối cảnh hiện nay, năng lực số trở nên cần thiết đối với sinh viên sư phạm – giáo viên tương lai, đòi hỏi phải có một khung đánh giá phù hợp. Mục tiêu là xác định hoặc điều chỉnh một khung tự đánh giá năng lực số phù hợp cho sinh viên sư phạm tiếng Anh (TESOL), đảm bảo tính phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Hiện nay, có nhiều mô hình đánh giá năng lực số, nhưng mỗi mô hình đều có những hạn chế nhất định nếu muốn dùng để đo lường năng lực số của sinh viên sư phạm. Những hạn chế này chỉ ra nhu cầu cần có một khung đánh giá chuyên biệt, đáp ứng yêu cầu của giáo viên tiếng Anh, đặc biệt là sinh viên sư phạm đang chuẩn bị cho nghề nghiệp trong thời đại số hóa.
Với đối tượng nghiên cứu là sinh viên sư phạm tiếng Anh, việc áp dụng một khung năng lực số duy nhất là không khả thi. Thay vào đó, nghiên cứu đề xuất kết hợp và điều chỉnh từ nhiều khung khác nhau để phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Sau khi xem xét các mô hình toàn cầu, nghiên cứu này đã lựa chọn DigiLit 1.0 (Hùng và cộng sự, 2021) làm khung chính cho việc đánh giá năng lực số của sinh viên. DigiLit 1.0 được phát triển bởi Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN) cùng Meta Platforms thông qua dự án “We Think Digital”. Khung này dựa trên các mô hình toàn cầu, khóa học “We Think Digital” từ Facebook và khóa học “Introduction to Information Literacy” của trường. DigiLit 1.0 gồm 7 nhóm năng lực chính: (1) Vận hành thiết bị và phần mềm, (2) Khai thác thông tin và dữ liệu, (3) Giao tiếp và hợp tác trong môi trường số, (4) An toàn và an sinh số, (5) Sáng tạo nội dung số, (6) Học tập và phát triển kỹ năng số, (7) Sử dụng năng lực số cho nghề nghiệp. DigiLit 1.0 được đánh giá là toàn diện và phù hợp với văn hóa, môi trường đại học Việt Nam, giúp sinh viên phát triển các kỹ năng số một cách hiệu quả.
Tuy nhiên, một hạn chế của DigiLit 1.0 là chưa cụ thể hóa các hoạt động giảng dạy và học tập, đặc biệt trong lĩnh vực TESOL. Vì vậy, để bổ sung và khắc phục hạn chế này, nghiên cứu đã quyết định sử dụng thêm DigCompEdu (Redecker, 2017) – Khung năng lực số cho giáo viên do Ủy ban Châu Âu (EU) phát triển. DigCompEdu (Digital Competence Framework for Educators) được phát triển bởi Ủy ban Châu Âu vào năm 2017 và bao gồm 22 năng lực trong 6 lĩnh vực: (1) Tương tác chuyên môn, (2) Tài nguyên số, (3) Giảng dạy và học tập, (4) Đánh giá, (5) Trao quyền cho người học, (6) Phát triển năng lực số cho người học. Khung này có 6 mức độ thành thạo từ A1 đến C2 và cung cấp công cụ tự đánh giá (SELFIEforTEACHERS). Điểm nổi bật của DigCompEdu là tập trung vào việc tích hợp công nghệ để cải tiến và đổi mới giáo dục, thay vì chỉ đánh giá kỹ năng kỹ thuật. Điều này đặc biệt phù hợp với sinh viên sư phạm Tiếng Anh khi họ vừa là sinh viên vừa chuẩn bị trở thành giáo viên trong tương lai. DigCompEdu đã được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam, trong việc đánh giá năng lực số của giáo viên ở nhiều cấp học khác nhau. Điều này đảm bảo tính hợp lệ và tin cậy của khung trong nhiều bối cảnh giáo dục khác nhau.
Việc áp dụng các khung và chỉnh sửa là một thủ tục mà nhiều quốc gia trên thế giới đã sử dụng để tạo ra Khung đánh giá phù hợp với bối cảnh trong đánh giá năng lực số (Nguyen & Habók, 2023). Việc kết hợp DigiLit 1.0 và DigCompEdu mang lại sự toàn diện trong đánh giá năng lực số của sinh viên sư phạm TESOL. DigiLit 1.0 phù hợp để đánh giá năng lực số tổng quát của sinh viên Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đại học. Trong khi đó, DigCompEdu bổ sung các yếu tố sư phạm, đánh giá khả năng tích hợp công nghệ trong giảng dạy và phát triển nghề nghiệp cho giáo viên. Sự kết hợp này đảm bảo tính phù hợp với môi trường Việt Nam, đồng thời đáp ứng yêu cầu của giáo dục hiện đại và chuẩn bị cho sinh viên sư phạm tiếng Anh trở thành thế hệ giáo viên thích ứng tốt với thời đại kỹ thuật số. Hơn nữa, việc linh hoạt điều chỉnh và tích hợp các khung khác nhau giúp khung đánh giá trở nên hiệu quả và đáp ứng nhu cầu phát triển giáo viên trong thời đại số hóa.
Nhóm nghiên cứu đã tổng hợp và đưa ra khung năng lực của sinh viên sư phạm bao gồm 2 thành phần, đó là nhóm năng lực chung của sinh viên dựa trên khung DigiLit 1.0 và nhóm năng lực riêng của sinh viên sư phạm tiếng Anh dựa trên khung DigCompEdu. Trong đó, nhóm năng lực chung của sinh viên bao gồm 7 nhóm năng lực nhỏ: (1) Vận hành thiết bị và phần mềm, (2) Khai thác thông tin và dữ liệu, (3) Giao tiếp và hợp tác trong môi trường số, (4) An toàn và an sinh số, (5) Sáng tạo nội dung số, (6) Học tập và phát triển kỹ năng số, (7) Sử dụng năng lực số cho nghề nghiệp. Nhóm năng lực riêng của sinh viên sư phạm bao gồm 5 nhóm năng lực nhỏ: (1) Tương tác chuyên môn, (2) Tài nguyên số, (3) Giảng dạy và học tập, (4) Đánh giá, (5) Trao quyền cho người học. Trong quá trình áp dụng, đã có những thay đổi so với khung gốc để phù hợp hơn với khách thể nghiên cứu là những sinh viên, sinh viên sư phạm dạy tiếng Anh. Ngoài ra, xét tới tình hình thực tiễn của kỷ nguyên Trí tuệ Nhân tạo mà nghiên cứu đang nhắm tới, nhóm nghiên cứu đã dựa vào khung Supplement to the DigCompEdu Framework (Bekiaridis & Attwell, 2024) để thêm vào các câu hỏi liên quan tới AI trong nhóm năng lực riêng của sinh viên sư phạm tiếng Anh.

Ý nghĩa khoa học
Đề tài sẽ giúp cho trường ĐHNN – ĐHQGHN có cái nhìn thực tiễn về thực trạng năng lực số của sinh viên thuộc ngành Sư phạm Tiếng Anh ở trường ĐHNN – ĐHQGHN trong bối cảnh Trí tuệ nhân tạo (AI) phát triển nhanh chóng. Khi AI ngày càng được tích hợp vào giáo dục, việc hiểu nhận thức và kỹ năng số của các nhà giáo dục tương lai đã và đang trở nên vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, đề tài đề xuất biện pháp giúp nâng cao năng lực của sinh viên ngành Sư phạm Tiếng Anh ở trường ĐHNN – ĐHQGHN, góp phần vào phong trào cải thiện năng lực số ở sinh viên. Ngoài ra, nghiên cứu này nhằm mục đích bổ sung thêm vào số lượng tài liệu về trình độ hiểu biết về kỹ thuật số của sinh viên sư phạm sắp ra trường tại Việt Nam, một nhóm nhân khẩu học ít được chú ý trong các nghiên cứu hiện có. Mục đích nghiên cứu là xác định tình trạng hiện tại và nhận thức về năng lực số, từ đó cung cấp thông tin để giảng viên, sinh viên đào tạo, phát triển, thích nghi với chương trình giảng dạy phù hợp với yêu cầu của môi trường giáo dục số hóa. Kết quả nghiên cứu sẽ hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách giáo dục, nhà phát triển chương trình giảng dạy và giảng viên đào tạo, giúp thiết kế các biện pháp nhằm thúc đẩy kỹ năng số cần thiết cho việc giảng dạy hiệu quả trong kỷ nguyên AI. Nghiên cứu này không chỉ quan trọng đối với sinh viên sư phạm tại Việt Nam mà còn đáp ứng nhu cầu chuẩn bị cho các nhà giáo dục tương lai đối mặt với thách thức và cơ hội của AI trong giáo dục, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục trong thời đại số.