Khám phá động lực chọn các ngoại ngữ 2 khác nhau như một môn học bắt buộc của sinh viên tại một Trường Đại học trên địa bàn Hà Nội

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, năng lực đa ngôn ngữ đang trở thành một trong những năng lực thiết yếu, bởi việc sử dụng được nhiều ngôn ngữ không chỉ nâng cao sự linh hoạt về nhận thức mà còn thúc đẩy hiểu biết văn hóa và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực như kinh doanh quốc tế, ngoại giao và giáo dục. Nhu cầu sử dụng ngoại ngữ ngày càng tăng trên toàn cầu do sự hợp tác quốc tế, tiến bộ công nghệ và hội nhập kinh tế. Tại Việt Nam, kể từ chính sách Đổi mới những năm 1980, ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, đã được chú trọng trong hệ thống giáo dục. Tuy nhiên, các ngoại ngữ khác như tiếng Pháp, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Hàn,… cũng đang dần khẳng định vị thế trong các chương trình đào tạo, đáp ứng nhu cầu hội nhập khu vực và toàn cầu. Theo đó, tại Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội (ULIS), sinh viên được yêu cầu học một ngoại ngữ thứ hai như tiếng Anh, Pháp, Nhật, Hàn, Trung, Đức, Thái, hoặc Lào, tùy theo nhu cầu và nguyện vọng cá nhân. Tuy nhiên, việc lựa chọn học ngoại ngữ thứ hai không chỉ là một yêu cầu bắt buộc trong chương trình đào tạo, mà còn liên quan chặt chẽ đến động lực, sở thích và định hướng cá nhân của người học. Theo nghiên cứu của Noels và cộng sự (1999), khi người học cảm thấy họ tự nguyện chọn học một ngôn ngữ, họ có xu hướng nỗ lực hơn và cảm thấy tự tin hơn trong quá trình học tập. Do đó, việc nghiên cứu động lực lựa chọn ngoại ngữ thứ hai của sinh viên khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Anh – Trường Đại học Ngoại ngữ là cần thiết và mang tính cấp thiết. Nó không chỉ giúp hiểu rõ hơn về hành vi lựa chọn ngôn ngữ của người học trong bối cảnh giáo dục đại học hiện nay, mà còn cung cấp cơ sở cho việc cải thiện chương trình giảng dạy và hỗ trợ định hướng ngôn ngữ học tập phù hợp cho sinh viên trong thời đại hội nhập.

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Động lực
Động lực là một khái niệm được nghiên cứu từ lâu với nhiều cách tiếp cận khác nhau. Gardner (1985) định nghĩa động lực là sự kết hợp giữa nỗ lực, mong muốn và thái độ tích cực để đạt được mục tiêu. Trong giáo dục, động lực liên quan đến niềm tin, giá trị và chiến lược tự điều chỉnh giúp thúc đẩy việc học (Lai, 2011). Gardner phân loại động lực thành hai loại: động lực hòa nhập (muốn học ngôn ngữ để hòa nhập văn hóa) và động lực công cụ (học để đạt mục tiêu như việc làm). Ngoài ra, thuyết tự quyết của Deci & Ryan (1985) và thuyết nhận thức xã hội của Bandura (1977) đều nhấn mạnh vai trò của niềm tin vào năng lực bản thân (self-efficacy) trong việc duy trì động lực học tập.

Động lực nội tại
Động lực nội tại là khi người học thực hiện một hoạt động vì hứng thú, tò mò, hoặc niềm vui từ chính bản thân hoạt động đó (Deci & Ryan, 2000), không phụ thuộc vào phần thưởng bên ngoài như điểm số hay công việc. Người có động lực nội tại thường kiên trì, học sâu và bền bỉ hơn. Theo Nguyễn (2019), nếu người học làm việc vì thấy thú vị hoặc muốn thử thách bản thân, đó là động lực nội tại; nếu làm vì mục tiêu bên ngoài, như đạt điểm cao, đó là động lực bên ngoài. Nghiên cứu này tập trung vào việc xem xét động lực nội tại để hiểu các yếu tố cơ bản và ảnh hưởng của nó đến sự lựa chọn của sinh viên khi chọn ngôn ngữ nước ngoài thứ hai, vì vậy các yếu tố liên quan đến động lực ngoại tại sẽ bị loại bỏ 6.2.3. Động lực trong việc học ngoại ngữ Động lực đóng vai trò then chốt trong việc học ngoại ngữ thứ hai (L2), ảnh hưởng đến cả việc bắt đầu và duy trì quá trình học (Dörnyei, 1990; Gardner, 1985). Gardner (1985) định nghĩa động lực trong mô hình xã hội-giáo dục của mình là sự kết hợp giữa nỗ lực và mong muốn đạt được mục tiêu học ngôn ngữ. Dörnyei (1998) mở rộng lý thuyết này khi nhấn mạnh rằng động lực không cố định mà thay đổi theo thời gian, chịu ảnh hưởng bởi môi trường lớp học, phương pháp giảng dạy và bản sắc người học. Ngày nay, các yếu tố động lực mới xuất hiện cùng với sự phát triển của giáo dục số và toàn cầu hóa. Động lực hội nhập (muốn tìm hiểu văn hóa ngôn ngữ đích) và động lực công cụ (vì lợi ích nghề nghiệp) đều ảnh hưởng đến quá trình học, nhưng sự kết hợp cân bằng giữa động lực nội sinh và ngoại sinh được cho là mang lại hiệu quả bền vững nhất (Becirovic, 2017). Dörnyei (2005) cũng đề xuất hệ thống “L2 Motivational Self-System”, nhấn mạnh vai trò của hình ảnh bản thân lý tưởng, tức hình ảnh người học mong muốn trở thành trong tương lai là động lực mạnh mẽ thúc đẩy việc học ngôn ngữ. Cuối cùng, nghiên cứu này tập trung vào động lực chọn học một ngoại ngữ thứ hai, thay vì động lực duy trì việc học. Động lực chọn học liên quan đến sở thích cá nhân, niềm tin, hoặc trải nghiệm thúc đẩy người học quyết định chọn ngôn ngữ nào, trong khi động lực học liên quan đến sự kiên trì và thành công trong quá trình học sau đó. Việc phân biệt hai giai đoạn này là cần thiết để hiểu rõ bản chất của quyết định học ngoại ngữ.

Thời gian tiếp xúc và sự yêu thích: Hiệu ứng tiếp xúc đơn thuần
Hiệu ứng tiếp xúc đơn thuần (Zajonc, 1968) cho thấy con người có xu hướng yêu thích những gì họ tiếp xúc nhiều lần, ngay cả khi không có phần thưởng hay đánh giá chủ động. Hiệu ứng này diễn ra một cách tiềm thức và đã được xác nhận qua nhiều giác quan. Trong bối cảnh học ngôn ngữ, điều này giúp lý giải vì sao sinh viên thường chọn những ngôn ngữ hoặc văn hóa mà họ đã quen thuộc thông qua truyền thông hoặc môi trường sống.

Tổng quan các nghiên cứu liên quan

Động lực trong việc học ngoại ngữ là chủ đề phổ biến toàn cầu vì nó ảnh hưởng đến thái độ và quyết định của người học. Nhiều lý thuyết như mô hình xã hội-giáo dục của Gardner (1985) và Thuyết Tự Quyết (Deci & Ryan, 1985) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học ngôn ngữ, bao gồm động lực tích hợp, công cụ, nội tại và bên ngoài. Trên thế giới, nghiên cứu của Williams (2002) tại Anh cho thấy yếu tố tuổi tác, giới tính và định kiến xã hội ảnh hưởng lớn đến việc chọn học tiếng Pháp hoặc tiếng Đức. Kết quả cho thấy học sinh nam ít chọn tiếng Pháp do xem đây là ngôn ngữ “nữ tính”, điều này phản ánh vai trò của định kiến trong quyết định học ngôn ngữ. Tại Việt Nam, nghiên cứu của Huỳnh (2021) khảo sát hơn 5.700 sinh viên Đại học Đà Nẵng cho thấy 80% sinh viên chọn ngoại ngữ theo chương trình học phổ thông trước đó. Các yếu tố khác bao gồm định hướng nghề nghiệp và sở thích cá nhân, trong khi rất ít sinh viên học ngoại ngữ vì đam mê học thuật. Nghiên cứu của Trần (2020) tại Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Đức (ULIS) cho thấy sinh viên có cả động lực nội tại và bên ngoài khi học tiếng Đức, trong đó động lực bên ngoài (CLB, văn hóa, nghề nghiệp, áp lực xã hội) chiếm ưu thế hơn. Tổng thể, các nghiên cứu cho thấy lựa chọn ngoại ngữ bị chi phối bởi nhiều yếu tố xã hội và cá nhân, tuy nhiên còn thiếu nghiên cứu tập trung riêng vào giai đoạn lựa chọn ngôn ngữ thứ hai – điều mà nghiên cứu này hướng tới. 6.3. Ý nghĩa khoa học Về mặt lý luận, nghiên cứu này đóng góp vào tài liệu đang phát triển về động lực lựa chọn và học ngôn ngữ bằng cách làm rõ các yếu tố nội tại ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngoại ngữ hai của sinh viên trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam. Khác với nhiều nghiên cứu trước đây vốn tập trung chủ yếu vào tiếng Anh, nghiên cứu này mở rộng phạm vi tiếp cận bằng cách phân tích động lực học tập đối với các ngoại ngữ ít phổ biến hơn như tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Pháp, v.v. Điều này không chỉ góp phần làm phong phú thêm diễn ngôn học thuật về giáo dục đa ngữ, mà còn bổ sung cách nhìn mới về sự giao thoa giữa yếu tố cá nhân và bối cảnh xã hội trong quá trình ra quyết định học ngôn ngữ. Ngoài ra, bằng việc áp dụng khung lý thuyết động lực nội tại trong lựa chọn ngôn ngữ, nghiên cứu giúp mở rộng hiểu biết về cơ chế thúc đẩy hành vi học tập tự nguyện của sinh viên – một chủ đề còn ít được khai thác trong bối cảnh Việt Nam. Nghiên cứu đồng thời đặt ra nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về chính sách ngôn ngữ, định hướng giáo dục đa ngôn ngữ, và phát triển chương trình đào tạo mang tính cá nhân hóa, phù hợp với nhu cầu người học trong thời đại toàn cầu hóa. Như vậy, nghiên cứu không chỉ mang tính mới mẻ về chủ đề, mà còn thể hiện tính tiên tiến trong cách tiếp cận và ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn ngôn ngữ học ứng dụng tại Việt Nam.