Hiệu quả của phương pháp học Blocking và Interleaving trong việc ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh của học sinh Trung học phổ thông

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Việc lựa chọn phương pháp học phù hợp có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng học tập của học sinh và hỗ trợ giáo viên trong việc xây dựng chiến lược giảng dạy hiệu quả hơn (Munna & Kalam, 2021). Tại Việt Nam, chương trình đổi mới giáo dục phổ thông (CTGDPT 2018) được triển khai từ năm 2018 đã mang lại nhiều thay đổi, đặc biệt là trong giảng dạy môn tiếng Anh. Chương trình này kết hợp các lý thuyết hàn lâm với ứng dụng thực tế, cụ thể là đọc hiểu (Bộ GD&ĐT, 2020). Những thay đổi này đòi hỏi học sinh cần phải tự học nhiều hơn và áp dụng những phương pháp học khác nhau để nâng cao hiệu quả học tập và đáp ứng yêu cầu của chương trình học mới (Bộ GD&ĐT, 2019).

Trên thế giới, có nhiều phương pháp học tập đã được công nhận về tính hiệu quả, như học qua truy vấn (inquiry-based learning) (Bransford et al., 2000), học theo dự án (project-based learning) (Bell, 2010), học thông qua trải nghiệm (experiential learning) (Bransford et al., 2000), và thực hành gợi nhớ (retrieval practice) (Bjork & Bjork, 1992). Bên cạnh các phương pháp học trên, những cách tiếp cận như Blocking (tập trung) và Interleaving (đan xen) cũng đang nhận được sự quan tâm trong lĩnh vực giáo dục và học tập. Phương pháp học Blocking là phương pháp học theo từng khối nội dung riêng biệt, tuần tự, và được áp dụng phổ biến trong mô hình giáo dục truyền thống tại Việt Nam (Hoa Sen University, 2015). Tuy nhiên, phương pháp này gắn liền với thực trạng học vẹt, hạn chế tư duy phân tích và khả năng vận dụng vào thực tế ở học sinh (Long, 2019). Ngược lại, phương pháp học Interleaving là phương pháp học đan xen giữa nhiều chủ đề hoặc kỹ năng, giúp học sinh phát triển tư duy linh hoạt, cải thiện khả năng ghi nhớ và vận dụng kiến thức tốt hơn vào thực tiễn (Rohere, 2012; Pan, 2015).

Tuy nhiên, hiện nay việc áp dụng hai phương pháp này vẫn chưa được nghiên cứu rộng rãi trong hệ thống giáo dục Việt Nam, đặc biệt trong các trường THPT. Các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra lợi ích của Interleaving và Blocking (Rohrer, 2012; Pan, 2015), nhưng vẫn thiếu các nghiên cứu ứng dụng vào hệ thống giáo dục Việt Nam. Vì vậy, nghiên cứu này không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập, mà còn mở rộng cơ sở lý luận cho việc đổi mới giáo dục tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh trường chuyên với học sinh đa dạng đến từ các địa phương khác nhau.

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Hiện nay, tại Việt Nam, các nghiên cứu liên quan đến hai phương pháp học tập Blocking và Interleaving còn rất hạn chế. Sự thiếu vắng tài liệu nội địa và những khảo sát thực nghiệm cụ thể về hai phương pháp học này trong môi trường phổ thông Việt Nam tạo ra một khoảng trống rõ rệt trong nghiên cứu. Đặc biệt, với sự thay đổi trong hình thức và yêu cầu của các kỳ thi tiếng Anh hiện nay, việc tìm ra một phương pháp học tập hiệu quả, phù hợp với đối tượng học sinh chuyên là điều cần thiết. Chính sự hạn chế về tài liệu này đã mở ra cơ hội để tiếp cận đề tài dưới một góc nhìn mới – vừa mang tính ứng dụng thực tiễn trong giáo dục phổ thông, vừa có giá trị tham khảo cho giáo viên, học sinh và các nhà quản lý giáo dục trong việc cải thiện chất lượng dạy và học tiếng Anh. Hầu hết tài liệu mà chúng tôi tìm được là từ các nghiên cứu nước ngoài, trong đó có một số nghiên cứu nổi bật đã mang lại những kết quả đáng chú ý ở các khía cạnh ngôn ngữ khác nhau.

Nghiên cứu của các tác giả nước ngoài chỉ ra hai phương pháp Blocking và Interleaving có ảnh hưởng đến việc ghi nhớ kiến thức môn Tiếng Anh. Nghiên cứu của Ying Zhang (2023) khảo sát ảnh hưởng của hai phương pháp Blocking và Interleaving đến sự phát triển kỹ năng ngữ dụng học (pragmatics) đối với người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm sinh viên thực hành phương pháp Blocking cải thiện độ lưu loát trong sử dụng ngôn ngữ Tiếng Anh. Nhóm sinh viên học tập theo phương pháp Interleaving thể hiện sự cải thiện đáng kể về độ chính xác trong việc sử dụng Tiếng Anh trong bài kiểm tra trí nhớ ngắn hạn và dài hạn.

Theo như nghiên cứu của nhóm tác giả Yuichi Suzuki, Satoko Yokosawa, David Aline năm 2020 về quá trình thủ tục hóa cú pháp trong việc học ngôn ngữ thứ hai và vai trò của bộ nhớ làm việc (hệ thống giúp ta tạm thời lưu trữ và xử lý thông tin trong đầu khi thực hiện các nhiệm vụ nhận thức) trong thực hành ngữ pháp theo phương pháp học theo khối và học xen kẽ, phương pháp Interleaving có thể thúc đẩy quá trình ghi nhớ ngữ pháp trong việc học ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt là về độ chính xác, và hiệu quả này không phụ thuộc vào khả năng ghi nhớ của bộ não. Ngược lại, phương pháp Blocking yêu cầu khả năng ghi nhớ của bộ não cao hơn để cải thiện về tốc độ áp dụng cấu trúc ngữ pháp.

Trong một nghiên cứu gần đây của Fiona K. P. Siu (2023), hai phương pháp học xen kẽ (Interleaving) và ngăn cách (Blocking) được áp dụng để cải thiện việc sử dụng các thiết bị liên kết cú pháp (CCPs) trong bài luận tranh luận của người học. Kết quả cho thấy cả hai phương pháp đều hữu ích trong việc tăng cường sử dụng CCPs, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về hiệu quả giữa chúng. Tuy nhiên, phương pháp ngăn cách đặc biệt hiệu quả trong việc tăng cường sử dụng giới từ như các từ nối trong bài viết bởi khi tập trung vào việc luyện tập một kỹ năng duy nhất tại một thời điểm, giúp người học chú trọng và thành thạo việc sử dụng giới từ trong ngữ cảnh cụ thể. Mặc dù cả hai phương pháp đều có lợi, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc lựa chọn phương pháp phù hợp nên dựa trên mục tiêu giảng dạy cụ thể và nhu cầu của người học. Nếu mục tiêu là tăng cường sử dụng đa dạng các thiết bị liên kết, phương pháp xen kẽ có thể được ưu tiên. Ngược lại, nếu mục tiêu là tập trung vào việc cải thiện việc sử dụng giới từ như các từ nối, phương pháp ngăn cách sẽ là lựa chọn hiệu quả.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng phương pháp xen kẽ (interleaving) có hiệu quả đáng kể trong việc cải thiện việc ghi nhớ và phát triển kỹ năng học tập lâu dài. Một nghiên cứu của Nakata và Suzuki (2019) đã đánh giá ba phương pháp luyện tập ngữ pháp: phương pháp ngăn cách (blocking), phương pháp xen kẽ (interleaving) và phương pháp tăng cường (increasing practice). Nghiên cứu này cho thấy phương pháp xen kẽ mang lại lợi ích rõ rệt trong việc cải thiện khả năng ghi nhớ lâu dài so với phương pháp ngăn cách. Mặc dù phương pháp ngăn cách được đánh giá là hiệu quả trong giai đoạn học tập ngắn hạn, nhưng phương pháp xen kẽ lại giúp duy trì kết quả tốt hơn trong dài hạn. Điều này chứng minh rằng xen kẽ các bài tập giúp người học không chỉ ghi nhớ kiến thức tốt hơn mà còn tăng cường khả năng áp dụng kiến thức một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau.

Một nghiên cứu khác của Kakoti và Doley (2021) về kỹ năng nói tiếng Anh của người học cũng cho thấy lợi ích của phương pháp xen kẽ. Nghiên cứu này chỉ ra rằng, mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa phương pháp xen kẽ và ngăn cách trong các yếu tố như giao tiếp, phát âm và độ trôi chảy, nhưng phương pháp xen kẽ lại giúp người học duy trì kỹ năng nói lâu dài hơn, nhờ vào khả năng tăng cường sự linh hoạt trong việc áp dụng các yếu tố ngữ pháp vào giao tiếp.

Tóm lại, mặc dù hiện nay các nghiên cứu về hai phương pháp học Blocking và Interleaving tại Việt Nam còn hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục phổ thông, nhưng các nghiên cứu quốc tế đã chứng minh hiệu quả rõ rệt của cả hai phương pháp này trong việc cải thiện khả năng ghi nhớ và áp dụng kiến thức môn Tiếng Anh. Các nghiên cứu như của Ying Zhang (2023), Yuichi Suzuki (2020), và Fiona K. P. Siu (2023) đã chỉ ra rằng phương pháp xen kẽ (Interleaving) có tác dụng tích cực đối với việc phát triển các kỹ năng ngữ pháp và cải thiện khả năng ghi nhớ lâu dài, trong khi phương pháp ngăn cách (Blocking) lại nổi bật trong việc tăng cường sự lưu loát và độ chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp.

Tuy nhiên, mặc dù cả hai phương pháp đều có lợi ích nhất định, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc lựa chọn phương pháp phù hợp cần dựa trên mục tiêu giảng dạy cụ thể, như mục tiêu cải thiện sự linh hoạt trong sử dụng ngữ pháp hoặc tăng cường sử dụng các thiết bị liên kết cú pháp. Thực tế, phương pháp xen kẽ có thể mang lại lợi ích lâu dài hơn, đặc biệt là trong việc duy trì kiến thức và giúp người học áp dụng kiến thức linh hoạt trong các tình huống khác nhau.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là đa số các nghiên cứu hiện tại đều được thực hiện trên quy mô mẫu tương đối nhỏ (ít hơn 100 người học) và tại các quốc gia khác, điều này hạn chế khả năng tổng quát kết quả nghiên cứu cho các nhóm học sinh tại Việt Nam. Vì vậy, cần có thêm các nghiên cứu thực nghiệm với quy mô mẫu lớn hơn, đa dạng hơn về trình độ và văn hóa, để kiểm tra và đánh giá hiệu quả của hai phương pháp này trong môi trường giáo dục phổ thông Việt Nam. Cuối cùng, trong bối cảnh giáo dục Việt Nam hiện nay, đặc biệt là với sự thay đổi trong chương trình giáo dục và yêu cầu của kỳ thi tiếng Anh, việc nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp học này sẽ đóng góp tích cực vào việc cải thiện chất lượng dạy và học, giúp học sinh chuyên Anh có thể phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách bền vững và hiệu quả hơn.

Ý nghĩa khoa học
So sánh phương pháp học Blocking và phương pháp học Interleaving đến việc ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp môn Tiếng Anh của học sinh khối chuyên Anh, Trường Trung học phổ thông Chuyên Thái Nguyên đem lại nhiều ý nghĩa khoa học quan trọng.

Đối với học sinh trung học phổ thông, đặc biệt là học sinh cuối cấp chuẩn bị thi đại học, việc xác định phương pháp học tập từ sớm giúp học sinh lựa chọn phương pháp học hiệu quả hơn trong việc học từ vựng và ngữ pháp môn Tiếng Anh. Từ đó, học sinh có thể cải thiện điểm số môn Tiếng Anh trong các kỳ thi.

Đối với giáo viên, việc so sánh giữa hai phương pháp học giúp giáo viên cấp Trung học phổ thông lựa chọn và định hướng phương pháp giảng dạy phù hợp cho học sinh. Giáo viên có thể thiết kế bài tập về nhà và các phương pháp kiểm tra đánh giá dựa trên hai phương pháp học Blocking và phương pháp học Interleaving. Từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy và kết quả học tập của học sinh.

Đối với nhà trường và các nhà nghiên cứu, việc so sánh giữa hai phương pháp học đối với học sinh khối chuyên Anh giúp điều chỉnh chương trình giảng dạy môn Tiếng Anh và cách tiếp cận đối với việc học các môn học khác. Nghiên cứu về phương pháp học Blocking và phương pháp học Interleaving đóng góp vào lý thuyết giáo dục ngôn ngữ và mở ra hướng đi mới cho các nghiên cứu sâu hơn về phương pháp học tập hiệu quả trong việc học ngoại ngữ.