Đánh giá hoạt động trải nghiệm trong môn học Tiếng Pháp du lịch – khách sạn dựa trên quan điểm của sinh viên.

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

5.1. Nhu cầu thực tiễn
Từ lâu, khái niệm học tập kết hợp trải nghiệm đã được đề cập vì tầm quan trọng của các hoạt động này. Nhận thấy được vai trò của các hoạt động trải nghiệm thực tế, tại Trường Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội, các hoạt động trải nghiệm được đan xen vào các môn học. Đối với khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Pháp, các hoạt động trải nghiệm được đưa vào môn học nhằm cải thiện khả năng ngôn ngữ và nâng cao năng lực nghề nghiệp của sinh viên trong các lĩnh vực. Đối với sinh viên năm 4 tham gia học Phần “Tiếng Pháp du lịch – khách sạn”, sinh viên được tham gia các hoạt động như: Tham quan tại các khách sạn, Làm Video giới thiệu nhà hàng, khách sạn,… Tuy nhiên, một câu hỏi được đặt ra là: Liệu những hoạt động trải nghiệm này có thực sự hiệu quả không? Cần có những cải tiến nào để các hoạt động này có được hiệu quả tốt nhất?
5.2. Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Hơn 2000 năm trước, nhà triết học Hy Lạp Socrates đã đề xuất ý tưởng rằng việc học hành thực sự diễn ra khi thực hành. Ý tưởng này đã đặt nền móng cho những gì ngày nay được công nhận là Giáo dục trải nghiệm.
John Dewey (1859 – 1952), đối với trải nghiệm của trẻ em, ông đề cập đến mối quan hệ giữa trải nghiệm và kiến thức trong quá trình trải nghiệm, ông khẳng định “Học là một quá trình lưỡng phương tiếp cận giữa trải nghiệm và khái niệm, quan sát và hành động”. Quan điểm về học tập thông qua trải nghiệm của John Dewey được coi là tiến bộ trong các giai đoạn trước đó và vẫn còn có giá trị đến ngày nay, là một phần của các nguyên tắc giáo dục đặc trưng của Hoa Kỳ.
Kurt Lewin (1890 – 1947) là một trong những nhà giáo dục giành sự chú ý cho mối quan hệ giữa lý thuyết và thực hành, hoặc có thể nói là giữa lý thuyết và thực hành, sự suy ngẫm và hành động trong học tập thông qua trải nghiệm. Học tập thông qua trải nghiệm diễn ra theo một chu trình bốn giai trải nghiệm cụ thể, quan sát và suy ngẫm, hình thành các khái niệm trừu tượng và tổng quát, và cuối cùng, áp dụng các khái niệm trong các tình huống mới. Ông đặc biệt coi trọng vai trò của trải nghiệm cá nhân trong học tập thông qua trải nghiệm, vì nó mang lại ý nghĩa chủ quan cho mỗi khái niệm trừu tượng.
Jean Will Fritz Piaget (1896-1980) là một nhà khoa học người Thụy Sĩ nổi tiếng về nghiên cứu về sự phát triển nhận thức ở trẻ em. Ông ủng hộ rằng phát triển nhận thức chủ yếu đến từ khả năng khám phá bản thân. Theo Jean Piaget, “Phát triển nhận thức là sự sắp xếp lại dần dần của quá trình tư duy do sự phát triển sinh học và môi trường kinh nghiệm. Trẻ em xây dựng hiểu biết của mình về thế giới xung quanh, sau đó suy nghĩ về sự khác biệt giữa những gì họ đã biết trước đó và những gì họ phát hiện trong môi trường của mình” (McLeod, 2018). Dựa trên quan sát của mình về con cái, ông kết luận rằng tất cả các trẻ em trải qua bốn giai đoạn phát triển nhận thức tương tự và theo cùng một trật tự, đó là: giai đoạn cảm quan – vận động, giai đoạn tiền phép biểu, giai đoạn phép biểu cụ thể, và giai đoạn phép biểu hình thức. Tuy nhiên, các trẻ em trải qua bốn giai đoạn này ở những tốc độ khác nhau, nghĩa là sự tiến triển của mỗi trẻ em không giống nhau.
Tiếp cận này đã trở nên quan trọng hơn vào năm 2002 khi UNESCO chấp nhận chương trình “Giáo dục và học hành cho một tương lai bền vững”, đánh dấu một bước quan trọng trong việc thúc đẩy Giáo dục trải nghiệm trên toàn cầu. Hình thức học này, nhằm mục đích liên kết nghiên cứu của học sinh với thực tế hàng ngày, cũng đã được ảnh hưởng bởi các công trình của John Dewey, một nhà giáo dục người Mỹ, người đã nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm trong quá trình học.
Tại Việt Nam, tiếp cận này cũng nhận được sự hưởng ứng, đặc biệt là nhờ vào các ý tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về mối liên kết giữa việc học và thực hành. Về mặt học tập thông qua trải nghiệm, Phạm Quang Tiếp (2017) khẳng định rằng “Học tập thông qua trải nghiệm là một phương pháp hoặc hình thức học. Đó là một cách để học thông qua sự khám phá và khám phá. Người học thực hiện, sau đó hiểu, nhớ và áp dụng kiến thức trong cuộc sống thực” (tr. 201-205).
Nguyễn Thị Ngọc Phúc (2017) đề xuất một giải thích chi tiết hơn về khái niệm này: “Trong quá trình tham gia vào trải nghiệm, người học tích lũy được các kỹ năng cần thiết để giải quyết một cách tích cực các vấn đề cụ thể trong quá trình học tập và cuộc sống của họ, từ đó khuyến khích phát triển của khả năng học tập tự chủ và sự hướng tới học tập suốt đời. Quá trình trải nghiệm cũng góp phần vào việc nuôi dưỡng các cảm xúc tích cực, các giá trị đạo đức và một lối sống lành mạnh. Đó là mục tiêu
chính của giáo dục hiện nay – một giáo dục tập trung vào sự phát triển bền vững” (tr. 22-24).
Danh mục trích dẫn:

  1. Académie de l’Entrepreneuriat et de l’Innovation (2014). Quels sont les effets des pédagogies actives dans l’apprentissage de l’entrepreneuriat ? Revue de l’Entrepreneuriat, (2) pp.55-58. https://doi.org/10.3917/entre.132.0055.
  2. Alfieri, L., Brooks, P.J., Aldrich, N. J,. & Tenenbaum, H. R. (2011). L ‘enseignement basé sur la découverte améliore-t-il l’apprentissage ? Journal de psychologie de l’éducation. 103(1).1. Synthétisé par Université de Montréal.
  3. André, B. (2002). Évaluation de la notion d’apprentissage expérientiel en éducation des adultes : vingt-cinq ans de recherche. Université de Montréal.
  4. Cóneil Ontarien pour l’éducation technologique. (2016). Adapté du document Apprentissage par l’expérience axé sur la communauté.
    http://www.octe.ca/fr/resources/online-learning-experiential-learning.
  5. Eyler, J. (2009). Le pouvoir de l’éducation expérientielle. Éducation libérale, 95
    (4),24-31.

https://www.aacu.org/publicationsresearch/periodicals/power-experiential-education

  1. Hong, D. T. T. (2020, mai). Organisation d’activités expérientielles en mathématiques pour les élèves du primaire. Éducative, (2), 55-60.
  2. John, D. (1938) Experience et Education. New York MacMillan.
  3. Kolb, D. A. (1984). Apprentissage expérientiel : l’expérience comme source d’apprentissage et de développement. Englewood Cliffs (NJ): Prentice-Hall.
  4. Mandeville, L. (2004). Apprendre autrement, Pourquoi et comment. Sainte-Foy, Québec : Presses de l’Université du Québec.
  5. Organisation des Nations unies pour l’éducation, la science et la culture. (2010). Enseignement et apprentissage pour un avenir durable : un programme de formation des enseignants multimédia. https://unesdoc.unesco.org/.
  6. Phuc, N. T. N (2018). Renforcement des compétences en enseignement expérientiel pour les enseignants afin de répondre aux exigences de l’innovation éducative. Éducative, 439(1), 22-24. htps://tapchigiaoduc.moet.gov.vn/.
  7. Pierre, P. (2008). Analyse de l’activité d’apprentissage : Le point de vue de la didactique professionnelle. Revue de travail et apprentissages, (N° 2), pp. 65 – 72.
  8. Tiep, P. Q (2017). Enseignement des sciences pour les élèves du primaire axé sur l’expérience. Éducative, (3), 201-205. htps://tapchigiaoduc.moet.gov.vn/.
  9. Willingham, W. W. (1976). Problèmes critiques et exigences de base pour l’évaluation. In M. Keeton (dir.), Apprentissage expẻientiel: raison d’être caractéristiques et évaluation (pp. 224-244). San Francisco.