Chính sách thương mại phát thải (ETS) của Liên minh châu Âu (EU) và bài học kinh nghiệm cho quá trình xanh hóa hướng tới Net Zero 2050 của Việt Nam.

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trong thời đại hiện nay, với sự phát triển đặc biệt mạnh mẽ trên tất cả các lĩnh vực đã đặt ra những thách thức lớn đối với môi trường điển hình với việc biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức lớn nhất đối với toàn nhân loại, điều này đòi hỏi các quốc gia phải có những hành động quyết liệt nhằm giảm phát thải khí nhà kính. Theo báo cáo của Ủy ban Liên chính phủ tại phiên họp 56 về Biến đổi khí hậu (IPCC, 2022) đã nhấn mạnh rằng: “Thế giới sẽ tiếp tục đà ấm lên đến 3,2 độ C vào năm 2100 nếu không tăng cường các giải pháp giảm thiểu phát thải nhà kính.”. Điều này dẫn đến những hậu quả đặc biệt nghiêm trọng như nước biển dâng, thiên tai và khủng hoảng lương thực.

Để kiểm soát lượng khí thải nhà kính từ các doanh nghiệp, nhiều quốc gia tiên tiến đã áp dụng các công cụ chính sách khác nhau, và trong đó Hệ thống thương mại phát thải (Emissions Trading System – ETS) được đánh giá là một trong những cơ chế mang lại hiệu quả rõ ràng nhất. EU ETS – hệ thống thương mại phát thải được triển khai, thành lập và phát triển bởi Liên minh châu Âu từ năm 2005 và cho đến nay chính sách này đã chứng minh được khả năng kiểm soát lượng khí thải và vai trò trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ xanh trong các ngành công nghiệp.

Tại Hội nghị COP26 năm 2021, Chính phủ Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Đây là một cam kết đặc biệt quan trọng trong quá trình xanh hóa hướng tới Net Zero nhưng cũng đặt ra những thách thức to lớn. Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam phải nhanh chóng xây dựng một cơ chế kiểm soát việc phát thải hiệu quả. Trong đó, ETS là một công cụ đặc biệt tiềm năng mà Việt Nam có thể học hỏi từ các nước phát triển đã đi trước. Hiện nay, tại Việt Nam có một số biện pháp giảm phát thải mang tính tự nguyện hoặc qua cơ chế thị trường đã được đưa vào thực hiện như: Thuế bảo vệ môi trường đối với nhiên liệu hóa thạch tuy nhiên mức thuế còn thấp và chưa thực sự có vai trò trong việc thúc đẩy doanh nghiệp giảm phát thải; Các dự án tín chỉ carbon theo cơ chế phát triển sạch (CDM) nhưng quy mô còn nhỏ và chưa thể tạo ra thị trường giao dịch phát thải mạnh mẽ. Không chỉ vậy, trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu như hiện nay các quy định về phát thải carbon cũng trở thành rào cản thương mại quan trọng. Từ năm 2023, EU đã triển khai Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), theo đó các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa vào EU đặc biệt với các ngành công nghiệp nặng như thép, nhôm, điện phải chịu thuế carbon nếu quốc gia sản xuất không có chính sách giảm phải thải tương đương với EU. Chính sách này của EU đã cho thấy rõ nếu Việt Nam không có một hệ thống quản lý phát thải đủ mạnh, hàng hóa xuất khẩu sẽ bị đánh thuế carbon cao, làm gia tăng chi phí sản xuất và giảm sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Như vậy có thể khẳng định ETS không chỉ là một công cụ góp phần bảo vệ môi trường mà còn là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp Việt Nam duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Nghiên cứu này với phân tích cụ thể về Hệ thống thương mại phát thải của Liên minh châu Âu EU (ETS); từ đó đề xuất một số giải pháp phù hợp để Việt Nam xây dựng một chính sách thương mại phát thải dựa trên kinh nghiệm được đúc rút từ EU qua đó giúp doanh nghiệp Việt Nam chuẩn bị tốt hơn trước các quy định về CBAM của EU và đồng thời khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh, sử dụng năng lượng tái tạo để giảm tối đa việc phát thải khí nhà kính.

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Hệ thống thương mại phát thải ETS của Liên minh châu Âu EU được triển khai từ năm 2005 và hiện tiếp tục phát triển nhằm hướng đến mục tiêu giảm khí phát thải đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Đây là một chủ đề trung tâm mà toàn cầu đã và đang hướng đến vậy nên các nghiên cứu cả ở trong nước và quốc tế về chủ đề này rất đa dạng trên các lĩnh vực khác nhau.

Các nghiên cứu quốc tế, đặc biệt là của các nước trong Liên minh châu Âu EU, các quốc gia hiện đang áp dụng hệ thống thương mại phát thải ETS đã có những báo cáo về các khía cạnh của hệ thống này. Các nghiên cứu điển hình có thể kể đến như: Ellerman et al. (2010) trong cuốn “Pricing Carbon: The European Union Emissions Trading Scheme” đã phân tích chi tiết sự hình thành và vận hành của ETS giai đoạn đầu, tập trung vào tác động của cơ chế phân bổ hạn ngạch và những bài học kinh nghiệm từ giai đoạn thử nghiệm. European Commission (2021) trong báo cáo “The EU Emissions Trading System: functioning and developments” đã đánh giá hiệu quả của ETS qua các giai đoạn phát triển, chỉ ra những cải tiến và tác động của ETS đối với các ngành công nghiệp lớn như năng lượng và sản xuất. Böhringer et al. (2012) trong nghiên cứu “The impact of the EU ETS on the competitiveness of European industries” đã chỉ ra ETS có ảnh hưởng đến chi phí sản xuất nhưng đồng thời thúc đẩy đổi mới công nghệ xanh.

Không chỉ vậy, tại một quốc gia đang phát triển như Việt Nam, một hệ thống với mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính là vô cùng cần thiết, do vậy các nghiên cứu trong nước cũng đã đưa ra những góc nhìn rất đa dạng về thực trạng phát thải khí tại Việt nam cũng như đề cập đến tiềm năng xây dựng một thị trường thương mại phát thải tại đất nước mình. Nổi bật trong đó là các nghiên cứu của: Nguyễn Văn Nam & Lê Hồng Phong (2020) trong bài báo “Thị trường carbon và khả năng áp dụng tại Việt Nam” đã đề cập đến tiềm năng xây dựng thị trường carbon dựa trên kinh nghiệm quốc tế, nhưng chưa đi sâu vào ETS của EU. Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM) (2021) trong báo cáo “Chính sách giảm phát thải của Việt Nam và những thách thức trong thực hiện cam kết Net Zero” đã chỉ ra những rào cản về pháp lý, tài chính và công nghệ trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế phát thải thấp.

Các nghiên cứu về hệ thống thương mại phát thải ETS của Liên minh châu Âu EU cả trong nước và quốc tế đã cung cấp những nền tảng quan trọng về ETS của EU, tuy nhiên trong các nghiên cứu đó chưa có công trình nghiên cứu nào phân tích cụ thể Hệ thống thương mại phát thải của EU trong mối tương quan với chiến lược Net Zero 2050 của Việt Nam. Ngoài ra các nghiên cứu cả trong nước và quốc tế về thị trường carbon và chính sách giảm phát thải tại Việt Nam cũng đã đi sâu phân tích, đề cập đến việc xây dựng một hệ thống với mục đích giảm thiểu khí nhà kính là cấp bách. Các nghiên cứu có thể kể đến như:

Các nghiên cứu quốc tế về thị trường carbon: World Bank (2021) trong báo cáo “State and Trends of Carbon Pricing 2021” đã phân tích các mô hình thị trường carbon trên thế giới, trong đó ETS của EU được xem là điển hình thành công. UNFCCC (2020) trong nghiên cứu “Carbon markets and their role in global climate policy” đã nhấn mạnh tầm quan trọng của thị trường carbon trong việc giúp các quốc gia đạt mục tiêu giảm phát thải.

Các nghiên cứu trong nước về chính sách khí hậu và Net Zero: Bộ Tài nguyên và Môi trường (2022) trong báo cáo “Định hướng phát triển thị trường carbon tại Việt Nam” đã đề xuất lộ trình xây dựng hệ thống giao dịch phát thải trong nước. Nguyễn Thị Lan Hương & Trần Văn Hải (2021) trong bài báo “Chính sách giảm phát thải và khả năng thích ứng của doanh nghiệp Việt Nam trước CBAM của EU” đã chỉ ra tác động của Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và sự cần thiết của một hệ thống quản lý phát thải hiệu quả.

Từ tổng quan các nghiên cứu cả ở trong nước và quốc tế về Hệ thống thương mại phát thải ETS cũng như về nhu cầu cần xây dựng một hệ thống giảm phát thải tại Việt Nam có thể nhận thấy các nghiên cứu về ETS đã khá đầy đủ, phong phú. Tuy nhiên trong số đó chưa có công trình nào phân tích mối quan hệ giữa ETS và Net Zero của Việt Nam. Các nghiên cứu về thị trường carbon tại Việt Nam còn mang tính khái quát cao chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào phân tích mô hình ETS của EU để rút ra bài học kinh nghiệm. Do đó đề tài này sẽ đi sâu phân tích Hệ thống thương mại phát thải ETS của Liên minh châu Âu EU về cơ chế hoạt động, ưu và nhược điểm cũng như thành tựu đạt được. Từ đó đưa ra giải pháp phù hợp cũng như những khuyến nghị giúp Việt Nam ứng dụng tốt mô hình này hướng tới Net Zero 2050.

Ý nghĩa khoa học
Hiện nay, các nghiên cứu về hệ thống thương mại phát thải (ETS) của Liên minh châu Âu (EU) đã khá phong phú, tuy nhiên những nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào phân tích cơ chế vận hành và tác động của ETS trong nội bộ EU. Trong khi đó, các nghiên cứu tại Việt Nam lại mới chỉ dừng lại ở mức tổng quan về thị trường carbon và các chính sách giảm phát thải, chưa có công trình nào nghiên cứu sâu về việc áp dụng mô hình ETS của EU vào bối cảnh Việt Nam. Nghiên cứu này đi sâu phân tích một cách hệ thống kinh nghiệm triển khai ETS của EU từ góc độ chính sách, kinh tế và môi trường. So sánh với bối cảnh của Việt nam để đánh giá khả năng ứng dụng, chỉ ra những rào cản phải đối mặt và những điều kiện cần thiết để áp dụng. Qua đó đề xuất giải pháp cũng như khuyến nghị cụ thể, thiết thực giúp Việt Nam xây dựng hệ thống thương mại phát thải phù hợp, hướng tới quá trình xanh hóa nền kinh tế đạt Net Zero 2050. Đề tài này không chỉ đơn thuần có ý nghĩa khoa học khi đi sâu vào phân tích Hệ thống thương mại phát thải ETS của Liên minh châu Âu EU mà còn có giá trị thực tiễn cao khi đưa ra những giải pháp, khuyến nghị phù hợp giúp Việt Nam định hướng chiến lược phát triển bền vững, cùng chung tay vì mục tiêu hướng tới Net Zero 2050.