Nhu cầu thực tiễn, ý nghĩa của ý tưởng
Nhu cầu thực tiễn
Lý do khách quan
Nghiên cứu của tác giả Norbert Schmitt (2008) với chủ đề “Review article: Instructed second language vocabulary learning. Language Teaching Research”. Ở đây tác giả có nhấn mạnh việc học từ vựng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ, tuy nhiên người học không đạt được hiệu quả cao trong việc sử dụng từ vựng do thiếu chiến lược học tập cá nhân hóa. Thực tế cho thấy rằng nhiều người vẫn áp dụng các phương pháp học truyền thống như ghi nhớ từ đơn lẻ hoặc học theo danh sách từ có sẵn, dẫn đến việc tiếp cận từ vựng một cách thụ động, thiếu tính kết nối ngữ nghĩa và ngữ cảnh. Điều này không chỉ làm giảm khả năng ghi nhớ lâu dài mà còn hạn chế việc vận dụng linh hoạt từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Tiếp theo là “Learning Vocabulary in Another Language” của I.S.P. Nation (2001) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học từ vựng thông qua 3 yếu tố cốt lõi: lặp lại có chủ đích, ngữ cảnh hóa, và hệ thống hóa từ vựng cá nhân. Tác giả có đưa ra lập luận là: “Khả năng ghi nhớ từ ngữ sẽ tăng đáng kể nếu người học có thể tự sắp xếp từ theo cấu trúc logic phù hợp với mục tiêu hoặc trải nghiệm của bản thân”. Tuy nhiên, phần lớn các ứng dụng học từ vựng hiện nay chỉ cung cấp các bộ từ mặc định, mang tính đại trà, thiếu linh hoạt trong việc cá nhân hóa nội dung học hoặc tích hợp ngữ cảnh thực tế.
Ngoài ra, trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, người học không chỉ cần nắm vững hệ thống từ vựng chuẩn mực, mà còn cần hiểu và vận dụng được các dạng ngôn ngữ không chính thống như từ lóng, tiếng địa phương và các biến thể ngữ nghĩa gắn liền với bối cảnh văn hóa – xã hội. Theo bài nghiên cứu của Connie C. Eble (1996) với chủ đề “Slang and Sociability: In-group Language among College Students”, từ lóng đóng vai trò như một công cụ thể hiện bản sắc nhóm và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày của học sinh, sinh viên. Những từ này có tính biểu cảm cao, linh hoạt, và phản ánh sát thực văn hóa đời sống, nhưng lại thường xuyên bị bỏ qua trong các hệ thống từ điển truyền thống cũng như giáo trình chính quy. Tình trạng này dẫn đến một lỗ hổng trong việc học ngôn ngữ: người học có thể hiểu ngữ pháp, sử dụng từ điển tốt, nhưng gặp khó khăn trong việc hiểu hoặc sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày, nơi các yếu tố như tiếng lóng, cách nói rút gọn, hoặc cách diễn đạt mang tính vùng miền xuất hiện thường xuyên. Bên cạnh đó, việc không có một nền tảng lưu trữ phù hợp cho loại từ vựng này cũng khiến người học không thể ghi nhớ lâu dài hoặc ôn luyện có hệ thống. Các ứng dụng học từ phổ biến hiện nay chủ yếu tập trung vào từ vựng học thuật, tiếng Anh phổ thông, hoặc các danh sách từ thiết kế sẵn, mà chưa cung cấp không gian để người học tự do lưu trữ, phân loại và gắn nhãn các từ ngữ phi chuẩn theo mục đích và bối cảnh sử dụng của riêng họ. Điều này đặc biệt gây trở ngại đối với những người học có nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp không chính thống, trên mạng xã hội, hoặc trong môi trường văn hóa đặc thù như các ngành nghệ thuật, công nghệ, hoặc nhóm cộng đồng riêng biệt.
Hay trong bài nghiên cứu của Godwin-Jones (2010) và Burston (2015) đều chỉ ra rằng các ứng dụng ngôn ngữ trên nền tảng di động (Mobile-Assisted Language Learning – MALL) đã giúp nâng cao rõ rệt hiệu quả tiếp thu và ghi nhớ từ vựng ở người học ngôn ngữ thứ hai. Nhờ tính linh hoạt cao, khả năng truy cập tức thời và thiết kế tương tác, các ứng dụng học ngôn ngữ trên thiết bị di động đã trở thành một công cụ phổ biến và hữu ích trong bối cảnh học tập hiện đại. Tuy nhiên, trong khi phần lớn các nền tảng hiện nay vẫn chủ yếu tập trung vào việc “di động hóa” nội dung học (tức là chuyển hóa giáo trình truyền thống lên nền tảng điện thoại), thì các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng xu hướng phát triển bền vững của các ứng dụng học ngôn ngữ nằm ở mức độ cá nhân hóa và trí tuệ hóa (intelligent personalization). Cụ thể, Burston (2015) nhấn mạnh rằng một trong những giới hạn hiện nay của các ứng dụng MALL là thiếu khả năng thích ứng với nhu cầu và phong cách học tập đa dạng của từng cá nhân. Thay vì học theo danh sách từ được lập trình sẵn, người học cần có khả năng tự tạo và tổ chức kho từ vựng theo cách của riêng họ, dựa trên trải nghiệm, mục tiêu và lĩnh vực sử dụng. Godwin-Jones (2010) cũng đồng quan điểm khi cho rằng học ngôn ngữ hiện đại không chỉ là tiếp cận thông tin, mà là khả năng xây dựng và điều chỉnh hệ thống ngôn ngữ cá nhân thông qua các trải nghiệm thực tế. Trong bối cảnh đó, việc tích hợp các tính năng như: lưu trữ từ cá nhân, phân loại linh hoạt, gắn ngữ cảnh thực tế, thêm ví dụ giao tiếp cụ thể hoặc gắn sắc thái biểu cảm (tone, register, nuance…) sẽ giúp người học hình thành một ngân hàng ngôn ngữ cá nhân hóa, từ đó tăng khả năng phản xạ, ghi nhớ và vận dụng trong các tình huống giao tiếp đa dạng. Tuy nhiên, phần lớn các ứng dụng hiện nay vẫn chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trên. Nhiều nền tảng học từ vựng chỉ cho phép người dùng học lại bộ từ đã được biên soạn sẵn mà không có công cụ để tự thêm từ mới, ghi chú cá nhân, gắn ngữ cảnh hay tạo liên kết ngữ nghĩa đa chiều. Điều này dẫn đến việc người học chỉ tiếp thu từ vựng ở mức độ hình thức, thiếu chiều sâu và khó vận dụng hiệu quả trong thực tế giao tiếp. Từ thực tiễn đó, việc xây dựng một ứng dụng học từ vựng trên nền tảng di động nhưng theo hướng cá nhân hóa và ngữ cảnh hóa triệt để là một hướng đi có giá trị thực tiễn và học thuật. Một nền tảng như vậy không chỉ đóng vai trò là công cụ hỗ trợ học tập, mà còn là một hệ thống lưu trữ và khai thác vốn từ vựng cá nhân, giúp người học chủ động kiến tạo năng lực ngôn ngữ thay vì tiếp thu một cách thụ động.
Lý do chủ quan
Ngoài những yêu cầu và xu hướng khách quan trong giáo dục ngôn ngữ hiện đại, nhu cầu cá nhân của người học cũng là một yếu tố có ý nghĩa then chốt, thúc đẩy sự cần thiết của việc nghiên cứu và phát triển một ứng dụng hỗ trợ lưu trữ, phân loại và cá nhân hóa từ vựng tiếng Anh. Người học đang ở trình độ trung cấp (B1 theo khung tham chiếu Châu Âu) không chỉ mong muốn đạt được hiệu quả trong việc ghi nhớ từ vựng, mà còn mong muốn có một ứng dụng linh hoạt, thích ứng với lối học, mục tiêu sử dụng và thói quen cá nhân của họ. Đầu tiên, những người đang ở trình độ B1 thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng lâu dài nếu chỉ tiếp cận theo hình thức học thuộc lòng truyền thống. Quá trình ghi nhớ từ vựng hiệu quả đòi hỏi cần phải có sự kết nối giữa thông tin mới và trải nghiệm của chính người sử dụng từ vựng đó. Khi họ có khả năng tự thêm từ, gắn ngữ cảnh, tạo ví dụ cụ thể hoặc phân loại từ theo cách riêng, họ không chỉ ghi nhớ sâu hơn mà còn dễ dàng vận dụng từ ngữ trong tình huống thực tế. Chính vì vậy, một nền tảng cho phép người dùng tự kiến tạo kho từ vựng riêng là hoàn toàn phù hợp với nhu cầu học tập thực tế và cách tiếp thu cá nhân hóa của mỗi người học.
Trong quá trình sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là ở trình độ trung cấp, người học không những phải hiểu nghĩa của từ mà phải sử dụng từ vựng đó sao cho đúng sắc thái, mức độ trang trọng hay văn phong. Đây là lý do mà mô hình TMRND (Tone – Mode – Register – Nuance – Dialect) trở nên quan trọng. Khi có thể ghi chú các yếu tố như ngữ điệu, mục đích sử dụng, mức độ chính thức và vùng miền trong khi học từ vựng, người học sẽ hiểu được ngôn ngữ không chỉ ở mức độ từ vựng – ngữ pháp mà còn ở tầng nghĩa giao tiếp – văn hóa. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có ứng dụng học từ vựng nào hỗ trợ người dùng cá nhân hóa kho từ theo các yếu tố thuộc mô hình này. Việc phát triển ứng dụng với khả năng hỗ trợ TMRND sẽ giúp người học nâng cao năng lực sử dụng ngôn ngữ chính xác và tự nhiên hơn trong các tình huống thực tiễn.
Nhiều người học có nhu cầu lưu trữ những từ ngữ mà họ bắt gặp trong quá trình đọc sách, xem phim, trò chuyện, hoặc tiếp cận từ các cộng đồng chuyên ngành, nhưng những từ này lại không có trong từ điển hoặc từ lóng, từ vay mượn, tiếng địa phương,… Khi người học không có công cụ cá nhân của riêng mình để lưu trữ và tra cứu lại, người học thường dễ quên và không có cơ hội sử dụng lại. Một ứng dụng cho phép ghi chú và lưu trữ linh hoạt các từ ngữ “ngoài từ điển” sẽ là công cụ hữu ích để hỗ trợ khả năng học tập tự nhiên và liên tục.
Nhận thức được tính cấp thiết, quan trọng trong việc giúp người học ở trình độ trung cấp xây dựng được một hệ thống ngôn ngữ cá nhân hóa của riêng mình nhóm chúng tôi đã quyết định thực hiện dự án “App LingLing – Ứng dụng hệ thống và lưu trữ từ vựng” nhằm giúp người học có lối học từ vựng khoa học, logic và sử dụng từ vựng không chỉ cần chính xác mà còn cần đúng chuyên ngành, đúng ngữ cảnh và phù hợp văn hóa. Một ứng dụng có khả năng ghi nhớ lịch sử sử dụng từ, thống kê tần suất và phân tích ngữ cảnh xuất hiện sẽ giúp người học xây dựng một hệ thống ngôn ngữ cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp và học tập riêng biệt.
Ý nghĩa
Dự án phát triển ứng dụng hỗ trợ lưu trữ và phân loại từ vựng tiếng Anh theo hướng cá nhân hóa không chỉ có giá trị lý luận trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng và công nghệ giáo dục, mà còn mang lại nhiều ý nghĩa thực tiễn sâu sắc đối với người học ở trình độ trung cấp sử dụng ngôn ngữ trong thời đại số. Trước hết, ứng dụng được thiết kế hướng tới việc hỗ trợ người học tiếp thu từ vựng một cách sâu sắc, tự nhiên và bền vững, tiệm cận với quá trình tiếp thu tiếng mẹ đẻ. Thông qua việc cho phép người dùng chủ động ghi chú, tạo ví dụ, phân loại và gắn từ với trải nghiệm cá nhân, quá trình học từ trở nên sinh động và có liên kết với thực tế trong việc sử dụng. Điều này giúp hình thành khả năng phản xạ ngôn ngữ và nâng cao hiệu quả ghi nhớ, vượt ra khỏi phương pháp học từ vựng truyền thống vốn mang tính thụ động và dễ quên. Thứ hai, ứng dụng mang lại một công cụ lưu trữ và hệ thống hóa từ vựng logic, trực quan và dễ truy xuất, giúp người học dễ dàng ôn luyện lại các từ đã học theo từng chủ đề, mục tiêu hoặc tình huống sử dụng cụ thể. Cơ chế phân loại tùy chỉnh cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn kho từ vựng của bản thân, qua đó nâng cao tính chủ động và cá nhân hóa trong quá trình học. Thứ ba, với khả năng ghi nhớ các ngữ cảnh, sắc thái và phong cách ngôn ngữ đi kèm từng từ vựng, ứng dụng có thể được phát triển thành một công cụ hỗ trợ phiên dịch cá nhân hóa, đặc biệt hữu ích trong những tình huống yêu cầu ngôn ngữ chuyên ngành, hoặc đòi hỏi sự chính xác cao về sắc thái (ví dụ: các văn bản học thuật hay giao tiếp công việc quốc tế, biên phiên dịch chuyên môn). Điều này đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về công cụ dịch thông minh và sát với người dùng. Thứ tư, ứng dụng còn đóng vai trò như một kho lưu trữ mở, cho phép người học ghi lại và ghi nhớ các đơn vị từ vựng phi chuẩn như tiếng lóng, từ địa phương, từ vay mượn hoặc những từ mới nổi chưa có trong từ điển chính thức. Đây là điểm đặc biệt quan trọng trong việc tiếp cận “ngôn ngữ sống” – thứ ngôn ngữ được sử dụng trong đời sống thực tiễn nhưng thường bị bỏ sót trong giáo trình hoặc tài liệu học thuật. Ví dụ hiện tại có một số từ của gen Z như hồng hài nhi, liêm,.. thì người học có thể lưu trữ và dễ dàng tìm kiếm trong ứng dụng để sử dụng. Thứ năm, từ góc độ ngôn ngữ học xã hội, ứng dụng có thể được mở rộng để hỗ trợ lưu trữ từ vựng thuộc các ngôn ngữ thiểu số hoặc đang có nguy cơ mai một, nhờ khả năng đa ngôn ngữ và lưu trữ cá nhân hóa. Qua đó, đề tài không chỉ phục vụ mục đích học tập cá nhân, mà còn có tiềm năng đóng góp vào công cuộc gìn giữ và bảo tồn ngôn ngữ một cách thụ động thông qua sử dụng hằng ngày. Ngoài ra, dự án cũng đưa ra giải pháp ứng dụng mô hình TMRND (Tone – Mode – Register – Nuance – Dialect) trong quá trình học từ vựng, từ đó giúp người học sử dụng từ đúng cách theo ngữ cảnh, sắc thái và văn phong phù hợp. Điều này có ý nghĩa đối với người học trung cấp, những người đã vượt qua giai đoạn hiểu nghĩa cơ bản và cần làm chủ khả năng giao tiếp sâu sắc, tự nhiên và phù hợp văn hóa.