Adversity Quotient: A predictor of Academic Performance of high school students – Chỉ số Vượt Khó: Yếu tố dự đoán kết quả học tập của học sinh trung học phổ thông

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn Trong thế giới VUCA (biến động, bất định, phức tạp và mơ hồ), sự kiên cường đã trở thành một phẩm chất không thể thiếu để mỗi cá nhân vượt qua thách thức (López-Fresno & Ho, 2025). Kiên cường được định nghĩa rộng rãi là khả năng phục hồi sau khó khăn, thích nghi với thay đổi và vượt qua trở ngại, và trong thế giới ngày nay, nó vẫn là một trong những yếu tố quan trọng nhất cho thành công trong môi trường liên tục biến đổi và căng thẳng cao (Masten, 2001; Kalisch, 2017; Bonanno, 2013). Kiên cường không còn chỉ được coi là một đặc điểm cá nhân; nó là một khung lý thuyết đa chiều tích hợp các khía cạnh cá nhân, học thuật, tổ chức và xã hội (Cassidy, 2016; Oxfam GB, 2013; Ungar, 2018). Ngày càng có nhiều nghiên cứu nhấn mạnh nhu cầu về kiên cường—không chỉ cho sự phát triển cá nhân mà còn cho thành công trong nhiều lĩnh vực (Pulakos et al., 2000; Grant & Kinman, 2012; Fletcher & Sarkar, 2013; Martínez-Martí & Ruch, 2017). Học sinh, đặc biệt, cần thể hiện sự kiên cường ở mức độ cao hơn. Họ phải đối mặt với khối lượng học tập nặng nề, các tiêu chuẩn và kỳ vọng giáo dục liên tục thay đổi, cùng một thị trường việc làm tương lai đầy bất định (Hult International Business School, 2015; The Global College, 2023). Trong bối cảnh này, kiên cường học thuật không còn chỉ là yếu tố bảo vệ mà còn là điều kiện tiên quyết cho thành công và tự phát triển (Cassidy, 2016). Hệ thống giáo dục Việt Nam, giống như nhiều quốc gia Đông Nam Á khác, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ truyền thống Khổng giáo, nơi thành tích học tập không chỉ được coi là thành tựu cá nhân mà còn là niềm tự hào gia đình và địa vị xã hội (Doan, 2005; London, 2006, 2011). Bối cảnh văn hóa này thường nhấn mạnh một hệ thống cạnh tranh cao, tập trung vào thi cử, nơi kết quả các kỳ thi kiểm tra nhận thức lấn át các lĩnh vực phát triển khác (Tran, 2015). Mô hình giáo dục này bao gồm các kỳ thi quốc gia áp lực cao, vốn là đặc điểm nổi bật của hệ thống giáo dục Việt Nam, và chúng là nguồn căng thẳng và lo âu lớn cho học sinh (Nguyen, 2024). Những vấn đề này đòi hỏi nghiên cứu sâu hơn về kiên cường—đặc biệt liên quan đến thành tích học tập—trong khuôn khổ văn hóa và hệ thống đặc thù này. Chỉ số chịu đựng nghịch cảnh (Adversity Quotient, AQ), được Paul Stoltz (1997) giới thiệu trong tác phẩm nổi tiếng Adversity Quotient: Turning Obstacles into Opportunities, đo lường khả năng thích nghi, chịu đựng và thành công của một cá nhân trong hoàn cảnh khó khăn. Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã xác định AQ là yếu tố dự đoán mạnh mẽ cho thành tích học tập, và các phân tích tổng hợp cho thấy AQ có đóng góp độc đáo vào kết quả học tập, vượt qua các chỉ số truyền thống như IQ, bằng cách tích hợp khả năng điều chỉnh cảm xúc, thích ứng xã hội và sự kiên trì hành vi (Stoltz, 1997; Stoffel & Cain, 2018; Safi’i et al., 2021).

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan

Nhiều nghiên cứu trên thế giới cho thấy Chỉ số vượt khó (Adversity Quotient – AQ) có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất làm việc, sự kiên cường và cách ứng phó với khó khăn. Ví dụ, Lazaro (2004) phát hiện AQ liên quan mật thiết đến hiệu quả công việc của các quản lý trung cấp ở Manila, còn Johnson (2005) cho thấy nhân viên bán hàng có AQ cao xử lý tốt các tình huống tiêu cực, giúp cải thiện doanh số. Langvardt (2007) nhấn mạnh AQ giúp tăng cam kết tổ chức trong giai đoạn thay đổi. Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác lại cho thấy AQ không phải lúc nào cũng dự đoán được sự hài lòng trong công việc, cho thấy tác động của AQ phụ thuộc vào từng hoàn cảnh. Trong lĩnh vực giáo dục, AQ giúp tăng động lực, sự kiên cường và kết quả học tập. Ridho (2016) và Rukmana et al. (2016) chỉ ra học sinh có AQ cao thường học tốt các môn khó như toán. Trong giáo dục khởi nghiệp, AQ giúp phát triển động lực và kỹ năng ứng phó (Wisesa & Indrawati, 2016; Aryono et al., 2017). Jung (2017) cũng nhấn mạnh AQ giúp sinh viên quản lý căng thẳng hiệu quả hơn. Một nghiên cứu tại Philippines (Huijuan, 2009) cho thấy AQ liên quan chặt chẽ đến thành tích học tập, dù không khác biệt nhiều giữa các giới tính. Tại Nigeria, Bakare (2015) phát hiện AQ trung bình và có mối liên hệ tích cực với điểm toán và tiếng Anh. Kuhon (2020) nhận thấy sinh viên mới ra trường có AQ thấp hơn người học trưởng thành, cho thấy kinh nghiệm sống ảnh hưởng đến AQ. Ở Philippines, Villagonzalo (2016) nghiên cứu sự tương tác giữa AQ, IQ, EQ và SQ, cho thấy IQ và EQ ảnh hưởng đến thành tích học tập hơn AQ và SQ. Tại Việt Nam, các nghiên cứu về AQ ngày càng tăng. Tran và Mai (2022) khảo sát 784 học sinh từ các dân tộc Kinh, Thái, H’mông ở Sơn La, phát hiện điểm AQ trung bình ở mức “trung bình thấp” và tăng dần theo tuổi. Kinh có AQ cao nhất, cho thấy yếu tố dân tộc và kinh tế xã hội ảnh hưởng đến kiên cường. Nguyễn và cộng sự (2023) nghiên cứu 409 sinh viên Đại học Y Dược Cần Thơ cho thấy AQ thấp nhưng có mối liên hệ tích cực nhỏ với thành tích tiếng Anh, đặc biệt trong thái độ và kỹ năng, khẳng định vai trò của kiên cường trong học ngôn ngữ.

Ý nghĩa khoa học

Trên thế giới, mô hình CORE (Kiểm soát, Chủ động, Ảnh hưởng, Kiên trì) của Stoltz (1997) là nền tảng cho các nghiên cứu về chỉ số nghịch cảnh. Các nghiên cứu tại Indonesia, Philippines, Thái Lan và Trung Quốc đã chứng minh mối tương quan giữa chỉ số nghịch cảnh và thành tích học tập, tuy nhiên chủ yếu tập trung vào khía cạnh cá nhân mà chưa đề cập đến vai trò của gia đình và xã hội trong việc hình thành khả năng vượt khó. Tại Việt Nam, các nghiên cứu về chỉ số nghịch cảnh còn hạn chế và chưa có công trình nào phân tích sâu về ảnh hưởng của văn hóa Nho giáo lên quan niệm “thành công” và khả năng vượt khó của học sinh. Nghiên cứu của Nguyễn và các đồng nghiệp (2023) chỉ ra mối tương quan giữa chỉ số nghịch cảnh và điểm trung bình học tập (GPA), nhưng chưa phân tích sâu các yếu tố văn hóa, gia đình và xã hội. Điều này cho thấy, vẫn còn khoảng trống lớn trong nghiên cứu về chỉ số nghịch cảnh trong bối cảnh giáo dục mang tính cộng đồng, nơi thành tích cá nhân gắn liền với danh dự gia đình.