Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trong quá trình học ngoại ngữ, ai cũng mong muốn có thể giao tiếp trôi chảy với người bản xứ mà không gặp rào cản. Trong đó, nghe và nói là hai kỹ năng then chốt, đóng vai trò nền tảng cho khả năng giao tiếp hiệu quả. Kỹ năng nghe giúp người học tiếp nhận thông tin, còn kỹ năng nói là quá trình truyền đạt thông tin ra bên ngoài. Mặc dù khi nghe, người học vẫn có thể đoán nghĩa ngay cả khi không hiểu hết từng từ, thì việc nói lại đòi hỏi nhiều kỹ năng phức tạp hơn, bao gồm phát âm, vốn từ vựng, ngữ pháp, và đặc biệt là khả năng phản xạ ngôn ngữ.
Một trong những khó khăn lớn nhất khi học nói ngoại ngữ chính là yếu tố tâm lý. Khác với kỹ năng đọc hay viết – nơi người học có thời gian để suy nghĩ và cân nhắc từ ngữ – nói đòi hỏi sự phản ứng tức thời. Điều này khiến người học dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, lo lắng, thậm chí là sợ hãi khi phải phát ngôn trước người khác. Sự lo lắng này có thể làm gián đoạn quá trình xử lý ngôn ngữ và khiến người học không thể biểu đạt suy nghĩ một cách trôi chảy.
Trong bối cảnh tiếng Hán ngày càng đóng vai trò quan trọng trên trường quốc tế, sinh viên Việt Nam ngày càng chú trọng đến việc nâng cao năng lực giao tiếp bằng tiếng Hán, đặc biệt là kỹ năng nói. Đây được xem là công cụ thiết yếu để thể hiện bản thân, mở rộng cơ hội học tập, làm việc và hội nhập. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, nhiều sinh viên đại học còn gặp không ít trở ngại khi học và sử dụng tiếng Hán trong giao tiếp. Biểu hiện thường thấy là sự thiếu tự tin, ngại nói, hoặc sợ mắc lỗi phát âm dẫn đến bị đánh giá tiêu cực từ người khác. Tình trạng này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố cá nhân và môi trường bên ngoài.
Chính vì vậy, việc xác định rõ các nguyên nhân gây lo lắng khi nói tiếng Hán, từ đó đề xuất các biện pháp hỗ trợ sinh viên vượt qua rào cản tâm lý, nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Hán là một vấn đề có ý nghĩa thiết thực và cần được nghiên cứu nghiêm túc.
Xuất phát từ thực tiễn trên, bài nghiên cứu này lựa chọn đề tài: “Khảo sát và nghiên cứu về sự lo lắng khi giao tiếp bằng tiếng Trung của sinh viên Đại học Quốc gia Hà Nội” nhằm phân tích các yếu tố gây ra sự lo lắng trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Hán ở sinh viên, từ đó đưa ra một số kiến nghị góp phần cải thiện tình hình.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Ảnh hưởng của lo lắng ngoại ngữ đối với việc tiếp thu ngôn ngữ thứ hai
Kể từ khi nghiên cứu về sự lo lắng được chuyển từ lĩnh vực tâm lý học sang lĩnh vực giáo dục học, đã có rất nhiều công trình nghiên cứu nước ngoài liên quan đến lo lắng ngoại ngữ và việc học ngoại ngữ. Scovel (1978) đã tổng hợp các nghiên cứu giai đoạn đầu về lo lắng ngoại ngữ và chỉ ra rằng tồn tại sự khác biệt lớn trong các kết luận: một số nghiên cứu cho rằng không có mối liên hệ đáng kể giữa lo lắng ngoại ngữ và hiệu quả học tập; một số lại cho rằng tồn tại mối quan hệ nhất định; một số khác thậm chí còn phát hiện mối quan hệ thuận hoặc nghịch giữa hai yếu tố này. Trước thực tế đó, Endler (1980) và Gardner (1985) đã đề xuất rằng chỉ khi phân biệt lo lắng ngoại ngữ với lo lắng tổng quát, và đặt trong bối cảnh học ngoại ngữ cụ thể, thì mới có thể tiến hành nghiên cứu một cách hệ thống và có ý nghĩa.
Trong các nghiên cứu nước ngoài về lo lắng khi tiếp thu ngôn ngữ thứ hai, “The unwillingness to communicate scale” (Tạm dịch: Thang đo mức độ không sẵn sàng giao tiếp) của Burgoon (1976) và “Foreign Language Classroom Anxiety” (Tạm dịch: Thang đo lo lắng trong lớp học ngoại ngữ) (FLCAS) của Horwitz (1986) đã đưa ra những công cụ đo lường khoa học và dễ áp dụng, từ đó hình thành hai hướng nghiên cứu chính:
Hướng thứ nhất tập trung vào cơ chế tác động của lo lắng ngoại ngữ trong suốt quá trình học ngôn ngữ. Gardner (1987) và Young (1990) phát hiện rằng lo lắng ngoại ngữ có mối tương quan nghịch đáng kể với thành tích học tập. MacIntyre (1995) cho rằng quá trình học ngoại ngữ là quá trình giải mã, lưu trữ và truy xuất thông tin, và lo lắng làm phân tán sự chú ý, cản trở hoạt động nhận thức, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến việc học. Bailey và Onwuegbuzie (2002) phân tích từ góc độ độ tuổi và giai đoạn nhận thức, cho rằng độ tuổi và thời gian học ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ lo lắng; giai đoạn áp dụng kiến thức mới thường tạo ra mức lo lắng cao hơn so với các giai đoạn khác. Diane và Larsen-Freeman (2007) trong tác phẩm “Reflecting on the cognitive-socia debate in second” (Tạm dịch: Phản tư về tranh luận nhận thức – xã hội trong lĩnh vực tiếp thu ngôn ngữ thứ hai) nhấn mạnh ảnh hưởng của bối cảnh xã hội – văn hóa, nhưng chưa đi sâu phân tích sự khác biệt lo lắng nói giữa các nền văn hóa. Sau đó, một số học giả như Gregersen cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích quá trình học ngôn ngữ từ cấp độ quốc gia.
Hướng thứ hai tập trung vào biểu hiện lo lắng theo từng kỹ năng ngôn ngữ. Lalonde (1987) và MacIntyre (1991) phát hiện rằng mức độ lo lắng càng cao thì hiệu quả ghi nhớ ngắn hạn càng kém và điểm nghe cũng thấp hơn. Philips (1992) nghiên cứu người học tiếng Pháp và xác nhận rằng lo lắng ngoại ngữ có mối quan hệ nghịch với thành tích nói. Schallert (1999) khi nghiên cứu người học tiếng Anh tại Đài Loan cũng phát hiện lo lắng trong kỹ năng nói và viết đều có mối quan hệ nghịch đáng kể với biểu hiện thực tế.
Tóm lại, nghiên cứu nước ngoài cả về lý thuyết và thực nghiệm đều xác nhận rằng lo lắng ngoại ngữ là một biến cảm xúc then chốt, có thể cản trở hoạt động nhận thức trong nhiều giai đoạn học tập khác nhau, từ đó gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả học tập.
Ảnh hưởng của lo lắng khi nói ngoại ngữ đối với việc tiếp thu ngôn ngữ thứ hai
Từ những năm 1970–1980, cùng với sự phát triển của tâm lý học giáo dục, nghiên cứu về lo lắng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt là lo lắng khi nói, bắt đầu thu hút sự chú ý. Do hầu hết các nhà nghiên cứu sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ, phần lớn đối tượng nghiên cứu là người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Các nghiên cứu cho thấy rằng lo lắng ngôn ngữ, nỗi sợ bị đánh giá tiêu cực là những nguyên nhân chính dẫn đến lo lắng khi nói.
Tại Trung Quốc, nghiên cứu về ảnh hưởng của lo lắng đối với việc học ngôn ngữ thứ hai ban đầu chủ yếu tập trung trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh. Những năm gần đây, nhiều nghiên cứu xác nhận sự tồn tại của lo lắng trong lớp học ngoại ngữ và ảnh hưởng tiêu cực mạnh mẽ của nó đối với quá trình học tập, đồng thời đề xuất các biện pháp nhằm giảm lo lắng và nâng cao hiệu quả giảng dạy. Wang Yinquan và cộng sự (2001) cho rằng năng lực học ngoại ngữ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nhận thức và cảm xúc. Thang đo lo lắng lớp học ngoại ngữ của Horwitz được sử dụng rộng rãi để đo lường mức độ lo lắng. Zhao Yanmei (2005) phát hiện rằng thành tích học tập liên quan đến ngành học và các yếu tố như động cơ học tập, cảm nhận hiệu quả bản thân đều ảnh hưởng đến kết quả học. Nghiên cứu của Li Nan (2009) cho thấy động cơ học tập và cảm nhận hiệu quả bản thân có ảnh hưởng đáng kể đến lo lắng học tiếng Anh.
Ngoài các nghiên cứu phong phú trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, lĩnh vực giảng dạy tiếng Hán như ngôn ngữ thứ hai tại Trung Quốc cũng bắt đầu nghiên cứu về lo lắng trong lớp học. Qian Xujing (1999) là người đầu tiên sử dụng thang đo FLCAS của Horwitz để khảo sát và phát hiện rằng sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia khác nhau đều có mức độ lo lắng khi học tiếng Hán. Zhang Li và Wang Ying (2002) nghiên cứu sâu hơn, cho rằng mức độ lo lắng có liên quan đến khả năng sử dụng ngôn ngữ và sự thích nghi văn hóa. Changpin (2006) dựa trên thuyết lọc cảm xúc của Krashen cho rằng lo lắng cản trở việc tiếp thu ngôn ngữ. Zheng Shuqin (2007) chỉ ra rằng phương pháp giảng dạy và khác biệt văn hóa đều ảnh hưởng đến mức độ lo lắng của sinh viên.
Ding Anqi và Wu Sina (2011) trong tác phẩm “汉语作为第二语言学习者实证研究” (Tạm dịch: Nghiên cứu thực chứng về người học tiếng Hán như ngôn ngữ thứ hai) đã tổng hợp các chủ đề nghiên cứu về người học như động cơ, chiến lược học, quan niệm học tập, tính tự chủ, lo lắng và phong cách học tập; đồng thời sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu và đề xuất các đối sách giảng dạy tương ứng, nhấn mạnh sự khác biệt cá nhân rõ rệt trong các môi trường học khác nhau.
Wu Qingling (2012) nghiên cứu sinh viên Mông Cổ học tiếng Hán và chỉ ra sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến lo lắng khi nói: phương pháp giảng dạy không phù hợp, khác biệt văn hóa, áp lực cạnh tranh trong lớp, thiếu đầu vào tiếng Hán, lo lắng về đánh giá kỹ năng nói và nỗi sợ biểu đạt. Trên cơ sở đó, đề xuất các chiến lược ứng phó phù hợp.
Liu Xi (2017) khảo sát sinh viên Trung Á tại Đại học Sư phạm Tân Cương và phát hiện: (1) Mức độ lo lắng khi nói chung khá thấp; (2) Sinh viên trình độ sơ cấp lo lắng cao hơn sinh viên trung cấp; (3) Nguyên nhân chính gây lo lắng ở sinh viên sơ cấp là “lo lắng tổng thể khi học nói” và “sợ nói tiếng Hán”, trong khi sinh viên trung cấp lo lắng hơn khi bị gọi trả lời; (4) Các yếu tố như giới tính, quốc tịch, có phải Hoa kiều hay không, trình độ tiếng Hán, động cơ học tập không liên quan đáng kể đến lo lắng, nhưng tính cách và sở thích thì có.
Hu Yuming (2022) phát hiện rằng du học sinh đến từ châu Á và châu Phi đều trải qua “giai đoạn im lặng khi nói”, nhưng thường bị giáo viên bỏ qua. So với sinh viên châu Phi, sinh viên châu Á có mức độ lo lắng khi nói cao hơn, chủ yếu do ảnh hưởng của văn hóa Đông Á – nhạy cảm với đánh giá của giáo viên và bạn học, tự đánh giá bản thân thấp. Do đó, chiến lược giảng dạy nên chú trọng tăng cường tương tác trong lớp, thấu hiểu và xoa dịu lo lắng trong giai đoạn im lặng, quan tâm đến các yếu tố tâm lý xuất phát từ nền văn hóa khác nhau, từ đó xây dựng kế hoạch giảng dạy tiếng Hán mang tính cá nhân hóa.
Tổng quan thực tiễn, tổng quan tài liệu và ý nghĩa khoa học của đề tài cho thấy tính cấp thiết và giá trị của việc nghiên cứu các hiện tượng tương đương và không tương đương trong dịch thuật thuật ngữ kinh tế Trung – Việt. Không chỉ phục vụ cho nhu cầu lý luận của ngành ngôn ngữ học và dịch thuật, đề tài còn mang ý nghĩa thực tiễn cao trong bối cảnh giao lưu kinh tế quốc tế ngày càng phát triển. Những kết quả thu được từ nghiên cứu này có thể hỗ trợ người làm công tác dịch thuật, giảng dạy và học tập tiếng Trung chuyên ngành, đồng thời góp phần vào việc nâng cao chất lượng các bản dịch chuyên ngành kinh tế, từ đó thúc đẩy hiệu quả hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc trong thời gian tới.