Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trung Quốc và Việt Nam đều là những quốc gia nông nghiệp ở châu Á. Do cả hai nước chịu ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, nên cách phân chia bốn mùa có sự khác biệt so với các nước phương Tây, chủ yếu nhấn mạnh đến đặc điểm thiên văn của các mùa: mùa hè là khoảng thời gian ban ngày dài nhất, Mặt Trời lên cao nhất vào buổi trưa và nhiệt độ cao nhất trong năm, tượng trưng cho dương khí thịnh, là thời điểm nóng nhất trong năm; mùa đông là thời gian ban ngày ngắn nhất, Mặt Trời thấp nhất vào buổi trưa và nhiệt độ thấp nhất, tượng trưng cho âm khí thịnh, là thời điểm lạnh nhất trong năm. Mùa xuân và mùa thu là giai đoạn chuyển tiếp giữa đông và hạ, ban ngày và ban đêm gần bằng nhau, độ cao Mặt Trời vào buổi trưa ở mức trung bình. Mùa xuân thời tiết ấm áp, vạn vật hồi sinh, thuộc thiếu dương; mùa thu trời se lạnh, mùa thu hoạch, thuộc thiếu âm. Là những quốc gia nông nghiệp, cả Trung Quốc và Việt Nam đều hiểu rõ tầm quan trọng của “bốn mùa” đối với kinh tế, văn hóa và đời sống xã hội. Bốn mùa có mối quan hệ mật thiết với đời sống của người dân hai nước, không chỉ thể hiện trong sản xuất vật chất mà còn phản ánh trong ngôn ngữ. Xuân, hạ, thu, đông mỗi mùa đều có những đặc điểm riêng, từ lâu đã trở thành những yếu tố quen thuộc trong lời ăn tiếng nói hàng ngày, tục ngữ, thành ngữ, thơ ca, văn học cũng như các làn điệu dân ca. Ngoài ý nghĩa bề mặt, những từ ngữ chỉ mùa này còn mang hàm nghĩa phong phú và ngụ ý sâu xa, thể hiện những đặc trưng về nhận thức, tư duy liên tưởng và phong tục tập quán của người dân hai nước. Việc nghiên cứu sâu về nhiều lớp nghĩa của những từ này sẽ giúp khám phá những nội hàm văn hóa sâu sắc trong văn hóa liên quan đến mùa của Trung Quốc và Việt Nam. Việt Nam và Trung Quốc có núi sông liền kề, văn hóa gần gũi, trải qua hàng nghìn năm giao lưu ngôn ngữ và văn hóa, hai nước vừa có nhiều điểm tương đồng, vừa có những nét khác biệt. Nếu có thể nghiên cứu sâu về nhiều lớp nghĩa của các từ chỉ mùa xuân, hạ, thu, đông trong tiếng Hán và tiếng Việt, đặc biệt là về nội hàm văn hóa, sẽ giúp hiểu rõ hơn đặc điểm nhận thức của người dân hai nước đối với tự nhiên, cũng như những điểm tương đồng và khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa. Trong quá trình học tiếng Hán, tôi đặc biệt hứng thú với ngữ nghĩa của các từ “春、夏、秋、冬” (xuân, hạ, thu, đông) trong tiếng Hán. Vì vậy, tôi quyết định chọn đề tài “Nghiên cứu đặc điểm ngữ nghĩa và nội hàm văn hóa của từ chỉ mùa ‘春’、’夏’、 ‘秋’ 、’冬’ trong tiếng Hán – So sánh với tiếng Việt ‘XUÂN’, ‘HẠ’, ‘THU’, ‘ĐÔNG’” làm khóa luận tốt nghiệp đại học. Qua khóa luận này, tôi hy vọng có thể tìm hiểu những điểm tương đồng và khác biệt của các từ này trong hai ngôn ngữ, từ đó nâng cao hiểu biết của bản thân về ngôn ngữ và văn hóa hai nước, đồng thời cung cấp tư liệu tham khảo cho việc giảng dạy và nghiên cứu tiếng Hán tại Việt Nam.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Tổng quan nghiên cứu tại Trung Quốc
Về nghiên cứu bốn mùa, giới học thuật Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu và nhiều học giả tỏ ra rất quan tâm đến đề tài này. Ví dụ, trong công trình Luận về nhịp điệu mùa của cảnh quan tự nhiên của Dương Quốc Đống và Trần Hiệu Tốc, nội dung nghiên cứu tập trung vào việc phân chia và đặc điểm dao động của các mùa sinh vật, đồng thời đưa ra phán đoán và dự báo về thời điểm biến đổi của mùa. Nghiên cứu này không những giúp nắm bắt động thái mùa của cảnh quan một cách tổng thể, mà còn nâng cao nhận thức lý thuyết về môi trường sinh thái. Về nghiên cứu chữ “春” (xuân), có khá nhiều công trình. Ví dụ, Sự hình thành, phát triển của danh từ “春” và ý nghĩa triết học văn hóa của nó của Chu Quang Khánh, nghiên cứu này không chỉ xem xét lịch sử biến đổi của chữ “春”, mà còn đề cập đến việc mở rộng và dẫn sinh nghĩa, từ đó làm sáng tỏ nhận thức của dân tộc Trung Hoa về tự nhiên, xã hội và phương thức sinh tồn của chính mình, cũng như những tư tưởng triết học văn hóa bắt nguồn từ đó. Ngoài ra, Vương Cảnh Đông trong Hàm nghĩa văn hóa thành ngữ liên quan đến “春” đã tiến hành phân loại, phân tích các thành ngữ liên quan đến “春”, từ đó tổng kết nguồn gốc, sự phát triển và hàm ý văn hóa của những thành ngữ này. Do bốn mùa có liên hệ mật thiết với học thuyết âm dương, một số nghiên cứu đã kết hợp thuyết ngũ hành với khái niệm bốn mùa. Ví dụ, Tào Lập Minh có bài viết Hàm nghĩa sinh thái trong quan niệm bốn mùa của “Quản Tử”, đăng trên Tạp chí Đại học Tam Hiệp (phiên bản Khoa học xã hội và nhân văn), tập 39, số 3 (tháng 3/2017). Bài viết được chia thành ba phần: phần một bàn về mối quan hệ giữa bốn mùa và âm dương ngũ hành trong “Quản Tử”; phần hai chỉ ra hàm nghĩa sinh thái của quan niệm “bốn mùa” trong “Quản Tử”; phần ba là vị trí của quan niệm “bốn mùa” trong hệ thống văn bản Âm lệnh. Tương tự, Vũ Chiếm Giang trong Tạp chí Đại học Sư phạm Hà Bắc (phiên bản Triết học xã hội), tập 26, số 2 (tháng 3/2003) đã làm rõ mối liên hệ chặt chẽ giữa bốn mùa và học thuyết âm dương, đồng thời phân tích tầm quan trọng của quan niệm bốn mùa trong hệ thống văn bản “Nguyệt lệnh”. Tại Trung Quốc, đặc biệt là trong lĩnh vực y học cổ truyền, mối quan hệ giữa bốn mùa với dưỡng sinh và chữa bệnh cũng là đề tài được quan tâm nghiên cứu. Ví dụ, Sử Liên Hòa với Luận về ý nghĩa dưỡng dương vào xuân hè và dưỡng âm vào thu đông (Tạp chí Viết y học Trung Hoa), Ngô Ức Dương, Lương Thụy Ca, Chu Văn Hiểu với Luận về ý nghĩa dưỡng dương vào mùa hè (Quang Minh Trung Y). Những nghiên cứu này thể hiện giá trị ứng dụng của quan niệm bốn mùa trong lý luận y học cổ truyền. Qua khảo sát, có thể thấy nghiên cứu về mùa tại Trung Quốc không phải là hiếm, nhưng nghiên cứu về đặc điểm ngữ nghĩa và hàm ý văn hóa của các từ chỉ mùa “春”、“夏”、“、秋”、“冬” vẫn còn ít, đặc biệt là về “夏” và “冬”. Hơn nữa, hiện chưa có nghiên cứu so sánh giữa tiếng Hán và tiếng Việt về đặc điểm ngữ nghĩa và hàm ý văn hóa của từ chỉ mùa “春”、“夏”、“秋”、“冬”. Hy vọng luận văn của tôi có thể trở thành tài liệu tham khảo có giá trị.
Tổng quan nghiên cứu tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nghiên cứu về các từ chỉ mùa vẫn còn tương đối ít. Năm 2017, Phó giáo sư Phạm Ngọc Hàm của Đại học Quốc gia Hà Nội đã tiến hành nghiên cứu chuyên đề về từ vựng chỉ mùa và công bố bài viết Ý nghĩa của các từ Xuân, Thu trong ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam và Trung Quốc. Nghiên cứu này trước tiên làm rõ mối quan hệ giữa nông nghiệp và mùa vụ, sau đó chỉ ra và phân tích ý nghĩa của từ “xuân” (春) và “thu” (秋) trên nhiều tầng bậc khác nhau, từ đó phản ánh những đặc điểm văn hóa của hai nước Việt – Trung. Phó giáo sư Cầm Tú Tài, sau nhiều năm nghiên cứu từ vựng và ngữ nghĩa tiếng Hán, kết hợp với kinh nghiệm giảng dạy ngữ nghĩa học tiếng Hán, cũng đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong lĩnh vực này. Ông từng cùng với Nguyễn Hữu Cầu nghiên cứu về ngôn ngữ học văn hóa và hoàn thành nghiên cứu về từ vựng địa phương học (Từ ngữ đất nước học). Trong nghiên cứu này, tác giả cũng đề cập đến các từ đặc chỉ mùa “xuân”, “hạ”, “thu”, “đông” và hàm ý văn hóa của chúng. Ngoài ra, chủ đề mùa còn chiếm vị trí nhất định trong sáng tác văn học Việt Nam. Trong hệ thống giáo dục Việt Nam, các tác phẩm văn học liên quan đến bốn mùa được đưa vào sách giáo khoa, trở thành một phần nội dung học tập của học sinh. Ví dụ, bài thơ Cáo bệnh thị chúng của thiền sư Mãn Giác, ba bài thơ mùa thu của Nguyễn Khuyến, tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, v.v. Khi giảng dạy các tác phẩm này, giáo viên thường phân tích từ chỉ mùa và thảo luận ý nghĩa ẩn dụ của chúng. Tuy nhiên, vẫn chưa có chuyên khảo hay luận văn nào nghiên cứu về đặc điểm ngữ nghĩa và hàm ý văn hóa của bốn mùa, mà phần lớn nghiên cứu chỉ tập trung vào nghĩa gốc của các từ chỉ mùa, tức ý nghĩa mùa vụ theo nghĩa đen của từ. Những bài viết, công trình nghiên cứu trên là gợi ý quan trọng cho chúng tôi khi thực hiện đề tài: Nghiên cứu đặc điểm ngữ nghĩa và nội hàm văn hóa của từ chỉ mùa ‘春’、’夏’、 ‘秋’ 、’ đông’ trong tiếng Hán – So sánh với tiếng Việt ‘XUÂN’, ‘HẠ’, ‘THU’, ‘ĐÔNG’.
Ý nghĩa khoa học
Bài nghiên cứu sâu về đặc điểm ngữ nghĩa và nội hàm văn hóa của từ chỉ mùa “春、夏、秋、冬” trong tiếng Hán và “xuân, hạ, thu, đông” trong tiếng Việt. Nghiên cứu đối chiếu Hán – Việt sẽ làm rõ sự giống và khác nhau về ý nghĩa biểu tượng, đặc điểm nhận thức về mùa trong văn hóa ngôn ngữ của hai nước, đồng thời góp phần làm nổi bật nét văn hóa đặc trưng của Trung Quốc và Việt Nam. Kết quả nghiên cứu sẽ là tư liệu hữu ích cho các nghiên cứu ngôn ngữ Hán – Việt, đặc biệt về từ chỉ mùa.