“头”的概念隐喻在汉越中的对比 (Nghiên cứu đối chiếu về ẩn dụ ý niệm của từ “đầu” trong tiếng Trung và tiếng Việt)

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Khi xét ở khía cạnh giáo dục và ngôn ngữ học khi học và dạy tiếng Trung cho học sinh Việt Nam, “đầu” là từ có tính biểu tượng cao trong cả hai ngôn ngữ, thể hiện qua nhiều nghĩa ẩn dụ khác nhau. Tuy nhiên, khi học sinh Việt Nam học tiếng Trung, họ thường gặp khó khăn trong việc nắm bắt các nghĩa ẩn dụ của từ “đầu” do sự phức tạp của nó. Sự nhầm lẫn giữa các nghĩa và khó khăn trong việc ghi nhớ có thể xuất phát từ việc các từ điển không tổng hợp đầy đủ các nghĩa ẩn dụ, bởi ngôn ngữ luôn biến đổi qua dòng chảy lịch sử. Điều này đặc biệt đúng với học sinh Việt Nam, những người có thể chưa hiểu hết các nghĩa ẩn dụ của từ “đầu” trong chính ngôn ngữ mẹ đẻ của họ, làm cho việc liên tưởng và so sánh giữa hai ngôn ngữ trở nên khó khăn hơn.

Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Trước tiên, qua nghiên cứu của George Lakof và Mark Johnson khám phá cách ẩn dụ không chỉ là phương thức biểu đạt ngôn ngữ mà còn là cách con người hiểu thế giới. Tiếp theo, qua nghiên cứu của Wang Yu và các học giả khác, tiết lộ mối liên hệ ẩn dụ giữa “đầu” với hình dạng, vị trí và chức năng của nhiều đối tượng khách quan. Ngoài ra, các nghiên cứu còn so sánh cách sử dụng ẩn dụ liên quan đến “đầu” trong tiếng Trung với tiếng Thái, tiếng Anh và tiếng Việt, chỉ ra ảnh hưởng của văn hóa và cách nhận thức. Tổng thể, các nghiên cứu trước đây không chỉ cung cấp hỗ trợ lý thuyết phong phú cho việc hiểu chức năng ngôn ngữ của “đầu” mà còn mở ra hướng mới cho nghiên cứu xuyên văn hóa và xuyên ngôn ngữ trong tương lai.

Mặc dù các nghiên cứu trên đã khám phá các ẩn dụ liên quan đến “đầu” trong tiếng Trung, vẫn còn một số khoảng trống nghiên cứu rõ ràng. Đầu tiên, thiếu các nghiên cứu so sánh cách sử dụng ẩn dụ liên quan đến “đầu” giữa tiếng Trung và tiếng Việt. Sự so sánh này rất quan trọng vì nó có thể giúp tiết lộ những điểm chung và khác biệt trong cách biểu đạt và tư duy giữa hai ngôn ngữ, từ đó làm giàu thêm hiểu biết của chúng ta về tương tác giữa ngôn ngữ và nhận thức. Thứ hai, các nghiên cứu vẫn chưa đi sâu phân tích cách văn hóa Việt Nam ảnh hưởng đến việc sử dụng và hiểu các ẩn dụ liên quan đến “đầu”. Ngôn ngữ miêu tả các bộ phận cơ thể trong văn hóa Việt Nam có thể có những khác biệt đáng kể so với tiếng Trung, những khác biệt này có thể bắt nguồn từ lịch sử, cấu trúc xã hội và các giá trị văn hóa khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Việt có thể sử dụng ẩn dụ liên quan đến “đầu” để mô tả lãnh đạo hoặc quyền lực, cách biểu đạt và hàm ý văn hóa có thể hoàn toàn khác với tiếng Trung. Bằng cách khám phá sâu rộng các cách sử dụng ẩn dụ đặc thù văn hóa, chúng ta có thể hiểu một cách toàn diện hơn cách ẩn dụ truyền đạt những ý tưởng tương tự hoặc khác biệt trong các bối cảnh văn hóa khác nhau. Cuối cùng, các nghiên cứu chủ yếu dừng lại ở nghiên cứu các nghĩa đã được tổng hợp trong từ điển mà chưa cập nhật thêm nhiều nghĩa mới.

Ý nghĩa khoa học
Ý nghĩa khoa học của nghiên cứu này đến từ việc so sánh sâu rộng nghĩa ẩn dụ của từ “đầu” giữa tiếng Trung và tiếng Việt, một phạm trù mà cho đến nay vẫn còn chưa nhiều người nghiên cứu. Nghiên cứu không chỉ góp phần khám phá ra những nghĩa mới chưa được tổng hợp trong các từ điển hiện có, mà còn cung cấp nhiều ví dụ thực tiễn giúp người đọc có thể hình dung rõ ràng hơn về cách sử dụng ngôn từ. Hơn nữa, nghiên cứu này cung cấp một góc nhìn văn hóa sâu sắc, thể hiện cách con người tư duy và biểu đạt suy nghĩ của mình thông qua ngôn ngữ. Qua đó, nghiên cứu không chỉ làm phong phú thêm kho tàng ngôn ngữ học, mà còn góp phần vào việc hiểu biết sâu hơn về mối quan hệ giữa ngôn ngữ, văn hóa và cách thức tư duy ngôn ngữ trong xã hội.