Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Từ ly hợp là một hiện tượng ngữ pháp vừa phức tạp vừa thú vị trong tiếng Hán. Tính linh hoạt trong cách sử dụng, khả năng kết hợp với các thành phần khác, và mối liên hệ phức tạp giữa phần “ly” (tách rời) và “hợp” (kết hợp) đã tạo nên những đặc tính độc đáo cho loại từ này.
Đối với người học, từ ly hợp thường gây ra nhiều khó khăn, trong cả quá trình học tập lẫn trong giao tiếp. Nhìn một cách khách quan, từ ly hợp là một trong những điểm ngữ pháp khó chinh phục nhất đối với người học tiếng Hán. Người học dễ mắc phải những lỗi thường xuyên, chẳng hạn như khó xác định khi nào nên coi chúng là một từ hoàn chỉnh và khi nào cần thêm các thành phần khác vào giữa chúng. Do đó, người học cần phải hiểu sâu sắc ngữ cảnh và ý nghĩa của từng từ.
Việc nắm rõ các quy tắc và nguyên tắc sử dụng cụm động từ ly hợp có ý nghĩa rất lớn trong việc nâng cao trình độ tiếng Hán của người học, đồng thời cũng cực kỳ quan trọng đối với việc biên soạn tài liệu giảng dạy tiếng Hán. Thông qua việc xác định các dạng lỗi phổ biến và những điểm khó, có thể giúp người học nắm vững các điểm chính trong việc sử dụng từ ly hợp một cách dễ dàng hơn, đồng thời tối ưu hóa và cải thiện các phương pháp giảng dạy.
Hiện tại, mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về việc người học tiếng Hán tiếp thu và phân tích lỗi liên quan đến từ ly hợp, nhưng các nghiên cứu tập trung vào người học Việt Nam lại tương đối ít.
Với mục đích đi sâu tìm hiểu tình hình sử dụng cụm động từ ly hợp trong tiếng Hán của người học Việt Nam, nghiên cứu này chọn đối tượng là sinh viên thuộc Trường Đại học Ngoại ngữ (Đại học Quốc gia Hà Nội) và Trường Đại học Hạ Long để tiến hành khảo sát nhằm cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho lĩnh vực nghiên cứu này.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Li Ling (1990) cho rằng từ ly hợp vừa là từ, vừa là ngữ, khi hợp là từ, khi tách ra là ngữ. Là từ hay ngữ xác định tùy theo tình huống cụ thể.
Li Qing Hu (1983) trong “Bàn về cách dùng và đặc điểm của từ ly hợp” đã nói đến hai hình thức mở rộng của hai kết cấu từ ly hợp là kết cấu động-tân và kết cấu động-bổ. Hình thức mở rộng của từ ly hợp mang kết cấu động-tân là dùng “了、着、过”, dùng số lượng từ (ngữ), dùng đại từ. Còn từ ly hợp mang kết cấu động-bổ gần giống với động từ thường, ở giữa chỉ có thể thêm “得/不”.
Ru Qin (1997) trong “Đặc điểm cấu trúc và phân tích ngữ dụng của từ ly hợp” đã phân tích khả năng kết hợp của từ ly hợp với các từ khác và phân tích ngữ dụng của từ ly hợp đã mang đến một nhận thức mới về chúng. Từ góc độ ngữ dụng có thể rút ra được một số quy luật: Sử dụng hình thức mở rộng của từ ly hợp khi V đề cập đến người như “见他面”, “生他的气”; khi nói người thể hiện sự không hài lòng hoặc phủ định dùng “V+什么+”; người nói muốn biết câu trả lời hoặc muốn người khác bày tỏ thái độ ngay lập tức như “讲不讲道理”, “着不着急”.
Chu Bo Ping, Feng Gui Hua (2003) đã thảo luận về cấu tạo và quy luật sử dụng của từ ly hợp. Về kết cấu, có thể chia thành kết cấu đẳng lập, động-tân, động-bổ và chủ-vị. Quy luật tách hợp chủ yếu từ góc độ bắt buộc tách, không thể tách và có thể tách hoặc hợp.
Liao Li (2017) tiến hành điều tra và phân tích, tổng hợp ra lỗi sai mà học sinh thường gặp phải khi sử dụng từ ly hợp chủ yếu gồm: lỗi sai khi từ ly hợp mang tân ngữ, lỗi sai khi thêm thành phần vào giữa, lỗi sai về hình thức lặp từ và lỗi sai về đặt vị trí không đúng.
Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu phân tích lỗi mắc phải khi sinh viên Việt Nam tiếp thu từ ly hợp tiếng Hán không chỉ là một đề tài nghiên cứu ngôn ngữ thuần túy mà còn mang ý nghĩa ứng dụng trong giảng dạy ngôn ngữ. Do bản thân từ ly hợp tiếng Hán có độ khó, với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, cộng thêm trong tiếng Việt không tồn tại khái niệm “từ ly hợp”, điều này thường khiến người học nhầm lẫn với động từ thông thường. Việc nắm vững cơ chế khái niệm của từ ly hợp sẽ có vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng học tiếng Hán và giao tiếp của sinh viên.
Hiện tại, việc tìm kiếm các nghiên cứu phân tích lỗi mắc phải của sinh viên Việt Nam khi tiếp thu từ ly hợp tiếng Hán không phải là hiếm. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu này chưa khảo sát đối tượng sinh viên tại Trường Đại học Hạ Long và Trường Đại học Ngoại ngữ thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội, cũng chưa có các bài luận chuyên đề sâu. Vì vậy, việc nghiên cứu về giảng dạy từ-ngữ ly hợp tiếng Hán từ góc độ của sinh viên Việt Nam là rất cần thiết, và đây chính là trọng tâm của bài viết này. Thông qua nghiên cứu này, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về các lỗi và nguyên nhân gây ra lỗi khi sinh viên Việt Nam tiếp thu từ ly hợp tiếng Hán, từ đó đề xuất các chiến lược giảng dạy phù hợp, cung cấp tài liệu tham khảo cho giáo viên và học sinh, nhằm nâng cao trình độ học tiếng Hán.