Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trong quá trình học tiếng Hán, từ vựng là nền tảng quan trọng nhất, nhưng sự phong phú của các từ cận nghĩa lại gây ra những khó khăn cho người học. Người học học tiếng Trung tại Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng các từ này, đặc biệt khi họ đạt đến giai đoạn trung-cao cấp. Việc nắm vững từ vựng và ngữ cảnh trở nên cực kỳ quan trọng, thể hiện rõ trong các kỳ thi HSK cấp cao (như HSK 5 và 6), kỳ thi đánh giá cao khả năng vận dụng ngôn ngữ tổng hợp.
Do sự khác biệt về tiếng mẹ đẻ và văn hóa, người học tiếng Trung tại Việt Nam dễ hiểu lầm khi sử dụng các từ gần nghĩa trong tiếng Hán. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các lỗi sai phổ biến, chỉ ra những vấn đề chung mà người học gặp phải, và đề xuất các giải pháp thiết thực để giúp họ cải thiện khả năng sử dụng chính xác các từ gần nghĩa, từ đó nâng cao trình độ tiếng Hán của người học.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Các nghiên cứu đã làm rõ những lỗi phổ biến của người học tiếng Hán khi dùng từ cận nghĩa, tập trung vào cách phân biệt các từ có nghĩa tương tự nhưng sắc thái khác biệt. Các công trình này không chỉ nhận diện vấn đề mà còn đi sâu vào nguyên nhân và đề xuất giải pháp giảng dạy hiệu quả.
Trong lĩnh vực này, nhiều học giả đã chọn những cặp từ hoặc nhóm từ cụ thể để phân tích chuyên sâu. Dương Minh (2022) đã nghiên cứu hai động từ quan trọng “phát sinh” (发生) và “sản sinh” (产生), chỉ ra những khó khăn mà người học tiếng Hán như ngôn ngữ thứ hai gặp phải khi phân biệt chúng, đồng thời đề xuất kế hoạch giảng dạy chi tiết. Tiếp đó, Ngô Dục (2023) khảo sát nhóm từ “tiếp cận” (靠近), “gần” (接近), “sắp tới” (临近) để đưa ra chiến lược giảng dạy dựa trên lỗi của du học sinh. Trương Hiểu Kha (2023) tập trung vào cặp từ “nắm bắt” (把握) và “nắm vững” (掌握), phát hiện lỗi thay thế nhầm lẫn là chính yếu và đề xuất cải thiện từ góc độ giáo trình, giáo viên, học sinh. Đặc biệt, Trần Phượng Tề (2024) đã phân tích 54 nhóm từ gần nghĩa tần suất cao trong đề thi HSK 6, tìm ra 23 nhóm dễ gây nhầm lẫn và đưa ra khuyến nghị chi tiết cho việc giảng dạy quốc tế.
Bên cạnh việc phân biệt giữa các từ gần nghĩa, các nghiên cứu còn quan tâm sâu rộng đến lỗi mắc phải trong quá trình tiếp thu từ gần nghĩa và các chiến lược giảng dạy. Quách Soái (2020) đã phân tích lỗi từ gần nghĩa của du học sinh khi học “Giáo trình chuẩn HSK 4”, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu sắc thái tinh tế và tính phù hợp ngữ cảnh của từ vựng. Hoàng Tăng Thọ (2021) nghiên cứu lỗi của người học tại Madagascar, chỉ ra rằng lỗi về động từ gần nghĩa là phổ biến nhất và các từ đồng tố khó phân biệt hơn. Mã Lệ Quyên (2022) đã khảo sát cách xử lý 96 nhóm từ gần nghĩa trong “Giáo trình chuẩn HSK (4-6)”, đánh giá bố cục, ví dụ và phương pháp phân biệt trong sách giáo trình. Ngọc Ngọc (2022) và Chu Hoa Mai (2023) tiếp tục phân tích lỗi từ gần nghĩa từ đề HSK 6 và ngữ liệu nói, xác định các nhóm từ khó, nguyên nhân lỗi, và đưa ra các đề xuất giảng dạy. Gần đây, Vu Điềm Điềm (2024) đã phân tích lỗi trong “Giáo trình chuẩn HSK (5-6)”, phát hiện 29 cặp từ bị sử dụng sai và đưa ra các phương pháp giảng dạy, bao gồm cả thiết kế micro-learning.
Tóm lại, các nghiên cứu trên đã cung cấp những kiến thức và kinh nghiệm quý báu cho người học và người dạy, đặc biệt trong việc giúp người học vượt qua thử thách khi phân biệt từ gần nghĩa. Tuy nhiên hiện chưa có nghiên cứu tác động tích cực đến người học tiếng Hán tại Việt Nam, đặc biệt là những người đang học “Giáo trình chuẩn HSK 5-6”. Mục tiêu là tìm hiểu sâu hơn những khó khăn mà người học gặp phải khi tiếp thu các từ gần nghĩa trong giáo trình này và từ đó đề xuất các chiến lược học tập hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực tiếng Hán của họ.
Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu khảo sát người học tiếng Hán tại Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội, sử dụng “Giáo trình chuẩn HSK 5-6” làm ngữ liệu chính. Nghiên cứu không chỉ dựa vào các từ gần nghĩa có sẵn trong giáo trình mà còn mở rộng phạm vi bằng cách bổ sung thêm các từ có nghĩa tương tự giữa các cặp từ cận nghĩa, giúp đánh giá toàn diện hơn khả năng của người học trong việc hiểu và sử dụng các mối quan hệ ngữ nghĩa phức tạp.