So sánh đối chiếu từ ngữ biểu thị cái chết trong tiếng Hán và tiếng Việt

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Cái chết là một điểm kết không thể tránh khỏi trong đời người, đồng thời cũng là lĩnh vực biểu đạt mang tính biểu tượng sâu sắc trong ngôn ngữ. Việc nghiên cứu các từ ngữ liên quan đến “cái chết” trong tiếng Hán và tiếng Việt không chỉ giúp hiểu rõ hơn quan niệm về sinh – tử, mà còn phản ánh những khác biệt văn hóa giữa hai quốc gia. Qua đó, người học có thể nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường giao tiếp liên văn hóa.
Hiện nay, các nghiên cứu ngôn ngữ liên quan đến chủ đề “cái chết” thường tập trung vào các cách diễn đạt mang tính uyển ngữ. Tuy nhiên, các biểu đạt trực tiếp—đặc biệt là những thành ngữ, cụm cố định có yếu tố “死” (chết) làm trung tâm trong tiếng Hán—vẫn còn chưa được nghiên cứu một cách hệ thống. Thông qua việc nghiên cứu các từ ngữ về “cái chết”, đề tài không chỉ giúp người học hiểu sâu hơn sự khác biệt văn hóa và cách biểu đạt quan niệm về sự sống – cái chết giữa hai dân tộc, mà còn cung cấp hệ thống tài liệu học tập cho người học tiếng Hán – tiếng Việt, đồng thời góp phần hỗ trợ hiệu quả cho công tác giảng dạy ngôn ngữ và thực hành dịch thuật trong tương lai.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Phần lớn các công trình nghiên cứu hiện nay mới chỉ tập trung vào các cách nói uyển ngữ, còn những biểu đạt trực tiếp liên quan đến “chết”, đặc biệt là các thành ngữ và cụm từ cố định có yếu tố “死” (chết), vẫn còn ít được quan tâm một cách hệ thống.
Trong ngữ cảnh tiếng Hán, các công trình nghiên cứu như 《基于对外汉语教学的“死”字用法演变研究》 của 陈波, 陈霜 (2011) đã phân tích sự ngữ pháp hóa của từ “死” từ góc độ ngôn ngữ học tri nhận. 王艳琳 trong 《汉英禁忌语的语用对比》 chỉ ra rằng trong tiếng Hán, cách dùng uyển ngữ khi nhắc đến cái chết phụ thuộc vào tầng lớp, địa vị, tuổi tác của người đã mất. Cũng có nhiều ví dụ cho thấy cách biểu đạt trong xã hội hiện đại chịu ảnh hưởng từ ý thức hệ chính trị (như “见马克思”).
Ngoài ra, các học giả như 陈原 trong 《社会语言学》(1983), 周淑清 (1996) trong《禁忌语和委婉语》, 李军华 (2010) với《汉语委婉语研究》, 刘怡君 (2007) trong《现代汉语委婉言语之语用策略及语言形式》, 陈怡仲 (2022) trong《华语死亡委婉语分析与教学应用》 và 金慧兰 (2018) trong《现代汉语与韩语委婉语比较研究》 đã góp phần nghiên cứu về ẩn dụ, chiến lược ngôn dụng và so sánh liên văn hóa trong cách nói uyển ngữ, tuy nhiên vẫn chưa có nhiều công trình đi sâu vào ẩn dụ, cơ chế ẩn dụ, triết lý và hàm ý văn hóa của các thành ngữ liên quan đến “chết” trong tiếng Hán.
Ở Việt Nam, các công trình nghiên cứu như:
“Uyển ngữ trong tiếng Việt: Trường hợp chỉ trạng thái ‘chết’” (2024) – phân tích từ ngữ uyển ngữ về cái chết trong ngôn ngữ viết và nói.
Hoàng Thị Liễu (2015) – so sánh uyển ngữ tiếng Việt và tiếng Hán liên quan đến nghề nghiệp, địa vị và kiêng kị.
Nguyễn Thị Phương Duyên (2022) – phân tích quan niệm về tuổi già và cái chết qua tục ngữ Việt.
Các bộ từ điển như “Từ điển thành ngữ tiếng Việt” và “Từ điển thành ngữ Hán – Việt” cũng là nguồn tư liệu quý giá.
Tuy nhiên, những nghiên cứu tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào uyển ngữ (như “ra đi”, “mất”, “từ trần”), mà chưa có nhiều phân tích đối chiếu về từ ngữ trực tiếp chỉ “chết” (như “死”, “chết”) và các thành ngữ liên quan, nhất là dưới góc nhìn hệ thống và so sánh Hán – Việt.
Ý nghĩa khoa học
Hầu hết các nghiên cứu trước đây tập trung chủ yếu vào từ uyển ngữ biểu thị cái chết. Chính vì vậy nghiên cứu này sẽ tổng hợp và phân loại các từ vựng biểu thị trực tiếp cái chết trong tiếng Hán và tiếng Việt. Qua đó, người học có thể nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường giao tiếp liên văn hóa.
Không chỉ từ vựng, nghiên cứu còn hệ thống các thành ngữ có yếu tố cái chết trong tiếng Hán và tiếng Việt. Thông qua việc nghiên cứu các từ ngữ biểu thị cái chết, nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ sự khác biệt trong quan niệm về sinh – tử giữa hai nền văn hóa, mà còn giúp người học tiếng Hán và tiếng Việt tiếp cận tốt hơn với các yếu tố văn hóa ẩn sau ngôn ngữ. Đồng thời, đề tài này cũng cung cấp nguồn tư liệu mang tính hệ thống cho việc giảng dạy ngôn ngữ, hỗ trợ thực hành dịch thuật và thúc đẩy giao tiếp hiệu quả trong môi trường liên văn hóa.