Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trong những năm gần đây, quan hệ hợp tác giữa Hải quan Việt Nam và Trung Quốc không ngừng được mở rộng, thể hiện qua kim ngạch thương mại song phương tăng mạnh và cơ chế phối hợp ngày càng hoàn thiện. Trung Quốc hiện là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, trong khi Việt Nam là đối tác quan trọng của Trung Quốc tại Đông Nam Á. Hai bên đã triển khai nhiều sáng kiến nhằm đơn giản hóa thủ tục thông quan, tăng cường trao đổi thông tin và phối hợp phòng chống buôn lậu. Đặc biệt, Nghị định 29/2025/NĐ-CP ngày 24/2/2025 về cải cách cơ cấu tổ chức ngành hải quan của Việt Nam đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hợp tác song phương.
Tuy nhiên, tài liệu dịch thuật chuyên ngành hải quan vẫn còn hạn chế, đặc biệt trong công tác đào tạo phiên dịch. Chương trình học của sinh viên ngành Ngôn ngữ Trung tại Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN mới chỉ đề cập đến thuật ngữ hải quan ở năm cuối, thông qua môn “Tiếng Trung kinh tế”, và chưa có giáo trình dịch thuật chuyên ngành hải quan. Điều này khiến sinh viên gặp nhiều khó khăn khi làm việc trong môi trường hải quan hay thương mại quốc tế.
Xuất phát từ thực tiễn đó, tôi chọn “Nghiên cứu tên gọi tổ chức của Hải quan Trung Quốc và tình hình dịch thuật của sinh viên Việt Nam” làm đề tài Nghiên cứu khoa học của mình. Đề tài không chỉ có ý nghĩa học thuật mà còn mang tính ứng dụng cao, góp phần nâng cao chất lượng dịch thuật và hỗ trợ hiệu quả cho hợp tác giữa Hải quan hai nước. Trong bối cảnh nhu cầu về nhân lực dịch thuật chuyên ngành ngày càng tăng, nghiên cứu này có thể làm cơ sở cho việc xây dựng tài liệu chuẩn hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành hải quan.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Hiện trạng nghiên cứu ở Việt Nam
Đến hiện tại, tại Việt Nam, các nghiên cứu chuyên sâu về việc dịch tên gọi tổ chức hải quan vẫn còn hạn chế. Trong quá trình nghiên cứu, các tài liệu tham khảo tiếng Việt thu thập được chủ yếu liên quan đến lĩnh vực dịch tên gọi. Tại Việt Nam, số lượng nghiên cứu về dịch tên gọi tương đối phong phú.
Chu Xuân Hùng (2015) sử dụng phương pháp miêu tả và phân tích để khảo sát, phân tích đặc điểm ngôn ngữ của 200 tên thương hiệu rượu Trung Quốc và 100 tên thương hiệu rượu Việt Nam, từ đó làm rõ các đặc trưng ngôn ngữ và suy luận để chỉ ra hàm ý văn hóa của chúng trong luận văn thạc sĩ “Nghiên cứu đặc trưng ngôn ngữ của các nhãn hiệu rượu Trung Quốc – Đối chiếu với đặc trưng ngôn ngữ của các nhãn hiệu rượu Việt Nam”.
Bùi Huy Hoàng (2021) đã phân tích kỹ lưỡng các đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa của tên thương hiệu Mỹ và Trung Quốc, từ đó đưa ra các nguyên tắc đặt tên thương hiệu cho doanh nghiệp, đồng thời tổng kết ba nguyên tắc dịch tên thương hiệu: nguyên tắc tương đương hài hòa, nguyên tắc dễ nhớ và nguyên tắc gây xúc cảm trong luận văn tốt nghiệp “Nghiên cứu cách dịch tiếng Hán của tên các thương hiệu Mỹ trong top 500 thương hiệu giá trị nhất thế giới 2020”.
Hoàng Ngọc Nguyễn Hồng (2016) đã khảo sát và thống kê 5.074 thuật ngữ chuyên ngành công an được thu thập trong Từ điển thuật ngữ tiêu chuẩn công an do Trương Kim Sơn và Trần Ngọc Trung chủ biên. Trên cơ sở đó, tác giả liên hệ với các thuật ngữ công an trong tiếng Việt, chỉ ra những cách biểu đạt tương đương và không tương đương giữa hai ngôn ngữ, từ đó đề xuất các phương pháp dịch thuật ngữ công an từ tiếng Hán sang tiếng Việt như: dịch sát nghĩa, dịch ý, phiên âm, dịch kết hợp giữa âm và ý, cùng với các chiến lược bù đắp khác trong luận văn tiến sĩ “Nghiên cứu thuật ngữ công an trong tiếng Hán hiện đại và cách chuyển dịch sang tiếng Việt”.
Hiện trạng nghiên cứu ở nước ngoài
Từ hiện trạng nghiên cứu dịch thuật hải quan hiện nay ở Trung Quốc có thể thấy, đã có một số bài viết phân tích chi tiết việc dịch thuật tên gọi của cơ quan hải quan Trung Quốc sang tiếng Anh, qua đó làm rõ sự ảnh hưởng của ý thức hệ và sự khác biệt giữa văn hóa truyền thống phương Đông và phương Tây đối với hoạt động dịch thuật trong lĩnh vực hải quan. Ngoài ra, cũng có những nghiên cứu phân tích đặc điểm của thuế quan, luật lệ hải quan, cũng như sự khác biệt giữa ngôn ngữ và văn hóa phương Đông – phương Tây, từ đó thông qua các ví dụ cụ thể để thảo luận về kỹ thuật và phương pháp dịch thuật các nội dung liên quan đến thuế quan và pháp luật hải quan. Mặc dù hiện nay đã có khá nhiều luận văn và bài viết nghiên cứu về dịch thuật hải quan Hán – Anh, nhưng các công trình nghiên cứu về dịch thuật hải quan tiếng Hán (dịch từ Hán sang các ngôn ngữ khác như tiếng Việt) vẫn còn khá hạn chế.
Ngụy Vi (2018) trong công trình nghiên cứu nghiệp vụ “Phân tích sơ bộ về dịch thuật tư liệu lưu trữ của hải quan cận đại” đã tổng kết kinh nghiệm dịch tư liệu lưu trữ trong lĩnh vực hải quan, trình bày các nguyên tắc chung và một số khó khăn lớn trong quá trình dịch. Tác giả cũng hệ thống hóa các loại văn bản thường gặp trong tư liệu hải quan cận đại, đồng thời tập trung phân tích, tổng kết các nội dung như: tên gọi cơ quan và chức danh, phương thức ghi sổ kế toán và các loại sổ sách, đơn vị tiền tệ được sử dụng trong tư liệu, cùng với cách xử lý phiên âm và các dạng viết tắt trong văn bản lưu trữ.
Châu Mặc Nam (2015) trong luận văn thạc sĩ “Tính chính xác trong dịch các thuật ngữ gần nghĩa – Lấy bản dịch tiếng Trung của Tuyển tập thuật ngữ hải quan quốc tế làm ví dụ” đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của tính chính xác trong dịch thuật. Tác giả trình bày chi tiết quá trình tra cứu tài liệu, những nguồn thông tin được tham khảo, cũng như phương pháp so sánh và phân tích khi xử lý các thuật ngữ gần nghĩa, từ đó sử dụng lập luận chặt chẽ và tư liệu phong phú để chứng minh phương án dịch phù hợp nhất với tiêu chí chính xác.
Hoàng Trinh (2010) trong luận văn thạc sĩ “Bàn về việc xây dựng hệ thống giám sát hải quan tổng hợp từ góc nhìn cơ cấu tổ chức” đã vận dụng lý thuyết về cơ cấu tổ chức để đưa ra các đề xuất và đối sách nhằm giúp cơ quan hải quan hiện nay tích hợp các nguồn lực sẵn có, hoàn thiện thể chế quản lý, tối ưu hóa quy trình và cơ chế quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả giám sát, đáp ứng yêu cầu quản lý toàn diện và tổng thể trong lĩnh vực hải quan.
Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu về đặc điểm ngôn ngữ của “tên tổ chức hải quan Trung Quốc” và phương pháp dịch thuật sang tiếng Việt không chỉ mang lại những hiểu biết sâu sắc về tên các tổ chức hải quan Trung Quốc mà còn đóng góp vào lĩnh vực dịch thuật và hải quan. Bằng cách phân tích đặc điểm ngữ âm, ngữ pháp, đặc điểm từ ngữ, nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về cách đặt tên các tổ chức hải quan Trung Quốc. Ngoài ra, việc tiến hành khảo sát đối với sinh viên Việt Nam, hiểu được khó khăn và những lỗi khi dịch tên các tổ chức hải quan Trung Quốc của sinh viên Việt Nam cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình dịch thuật và phương pháp dịch thuật sinh viên Việt Nam thường sử dụng. Đồng thời, nhận diện những lỗi dịch thuật của sinh viên Việt Nam từ đó đưa ra các phương pháp dịch phù hợp cũng giúp cải thiện chất lượng của bản dịch.