Tổng quan
Nhu cầu thực tiễn
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và giao lưu văn hóa ngày càng sâu rộng giữa Việt Nam và Trung Quốc, việc hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa của hai quốc gia là vô cùng cần thiết. Thành ngữ, đặc biệt là thành ngữ chứa từ trái nghĩa, không chỉ là đơn vị ngôn ngữ giàu tính biểu đạt, mà còn là nơi kết tinh tư duy dân tộc, thể hiện rõ nét cách nhìn nhận thế giới của mỗi cộng đồng. Những thành ngữ này phản ánh sự đối lập, bổ sung trong tư duy, triết lý sống và văn hóa ứng xử, đóng vai trò như chiếc cầu nối giữa hình thức ngôn ngữ và nội dung văn hóa. Tuy nhiên, hiện nay số lượng nghiên cứu chuyên sâu, có hệ thống về thành ngữ chứa từ trái nghĩa trong tiếng Trung và tiếng Việt còn tương đối hạn chế, đặc biệt là các nghiên cứu so sánh về mặt từ loại và cấu trúc. Điều này gây khó khăn cho việc dạy và học ngoại ngữ, biên – phiên dịch và hiểu biết lẫn nhau giữa hai nền văn hóa. Chính vì vậy, đề tài này được thực hiện nhằm góp phần lấp đầy khoảng trống đó, cung cấp thêm cơ sở khoa học cho việc đối chiếu, giảng dạy và ứng dụng thành ngữ trong giao tiếp và nghiên cứu văn hóa, ngôn ngữ.
Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Nhiều công trình trong và ngoài nước đã quan tâm đến thành ngữ có chứa cặp từ trái nghĩa, tuy nhiên hướng nghiên cứu chủ yếu tập trung riêng rẽ vào từng ngôn ngữ hoặc đi sâu vào khía cạnh ngữ nghĩa, ngữ dụng hơn là từ loại và cấu trúc. Tại Việt Nam, các tác giả như Nguyễn Thiện Giáp (2005) trong “Từ vựng học tiếng Việt”, và Phạm Văn Tình (2010) trong “Thành ngữ tiếng Việt” đã nêu bật vai trò của từ trái nghĩa và thành ngữ trong việc biểu đạt ý tưởng và tư duy văn hóa. Trong đó, Nguyễn Thiện Giáp nhấn mạnh vai trò của cặp từ trái nghĩa như một phương thức ngôn ngữ thể hiện quan hệ đối lập trong tư duy người Việt. Phạm Văn Tình lại đi sâu vào giá trị biểu cảm và tính hình tượng của các thành ngữ phản nghĩa trong văn hóa dân gian. Trong nghiên cứu Hán ngữ, Từ Quang Khải (1998) và Vương Lực (1985) là hai học giả tiêu biểu có những đóng góp quan trọng về mặt ngữ nghĩa học và triết lý đối lập trong thành ngữ Trung Quốc. Họ cho rằng thành ngữ phản nghĩa trong tiếng Hán thường mang tư tưởng “âm dương điều hòa”, thể hiện đặc điểm nổi bật của văn hóa phương Đông. Ngoài ra, công trình của Tôn Ngọc Văn (2013) đã khẳng định rằng những thành ngữ như “生离死别”, “得失荣辱” không chỉ mang nghĩa từ vựng mà còn chuyển tải ý niệm triết lý. Đặc biệt, luận văn tốt nghiệp “Bước đầu tìm hiểu về thành ngữ Tiếng Hán bốn chữ chứa từ trái nghĩa (có so sánh với Tiếng Việt)” của tác giả Đặng Thị Hải (2015) tại Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN đã bước đầu tiến hành thống kê các thành ngữ bốn chữ có chứa từ trái nghĩa trong tiếng Hán và tiếng Việt, từ đó phân tích kết quả thống kê và tiến hành so sánh giữa thành ngữ bốn chữ trong hai ngôn ngữ. Tuy nhiên, công trình này chưa đi sâu vào phân tích từ loại và cấu trúc chi tiết của loại thành ngữ này. Như vậy, từ tổng quan các công trình nghiên cứu có thể thấy rằng: tuy đã có nền tảng lý luận nhất định, song vẫn còn thiếu các nghiên cứu đối chiếu cụ thể, có hệ thống giữa tiếng Trung và tiếng Việt về từ loại và cấu trúc thành ngữ chứa từ trái nghĩa. Do đó, đề tài của bài nghiên cứu này mang tính bổ sung, góp phần phát triển và mở rộng cho hướng nghiên cứu hiện nay.
Ý nghĩa khoa học
Về mặt học thuật, đề tài này có đóng góp mới mẻ ở việc tiến hành so sánh hệ thống từ loại và cấu trúc của thành ngữ chứa từ trái nghĩa trong hai ngôn ngữ, trên cơ sở phân tích số lượng lớn ngữ liệu từ các từ điển chuyên ngành như “Đại từ điển thành ngữ tiếng Hán” (汉语成语大辞典) (Vương Hưng Quốc, 2016) và “Thành ngữ tiếng Việt” (Nguyễn Lực, Lương Văn Đang, 2009). Qua đó, nghiên cứu đã chỉ ra được quy luật phân bố từ loại phản nghĩa (danh từ, động từ, tính từ) và các vị trí cấu trúc điển hình trong thành ngữ của mỗi ngôn ngữ. Khác với nhiều nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào ý nghĩa hoặc giá trị văn hóa, nghiên cứu này tập trung vào khía cạnh hình thức ngôn ngữ học, góp phần hoàn thiện mô hình phân tích thành ngữ phản nghĩa trong ngữ cảnh đối chiếu tiếng Việt – tiếng Trung. Ngoài ra, việc làm rõ sự khác biệt và tương đồng trong cấu trúc và từ loại không chỉ giúp nâng cao nhận thức ngôn ngữ học lý thuyết, mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong dạy học ngoại ngữ, biên – phiên dịch và nghiên cứu liên văn hóa. Nói cách khác, đề tài không chỉ làm sáng tỏ những đặc trưng của một hiện tượng ngôn ngữ cụ thể (thành ngữ phản nghĩa), mà còn góp phần vào lý luận đối chiếu ngôn ngữ và mở rộng biên độ nghiên cứu về ngữ dụng và văn hóa trong ngôn ngữ học hiện đại.