Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thành công và hiệu quả cá nhân trở thành những giá trị được đề cao trong xã hội hiện đại. Văn hóa “hustle” nổi lên như một biểu tượng của sự chăm chỉ và nỗ lực không ngừng nghỉ. Cụm từ này xuất hiện từ phong trào khuyến khích làm việc liên tục, thậm chí vượt qua giới hạn bản thân để đạt được mục tiêu cá nhân hoặc nghề nghiệp. Lối sống này đã tạo ra những kết quả tích cực trong ngắn hạn, như gia tăng năng suất làm việc, cải thiện kỹ năng quản lý thời gian và phát triển khả năng chịu áp lực.
Tuy nhiên, trong quá trình thực thi, văn hóa “hustle” dần trở thành con dao hai lưỡi. Nhiều cá nhân, đặc biệt là thế hệ trẻ, rơi vào trạng thái kiệt sức (burnout), căng thẳng kéo dài, và mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Đối với sinh viên – nhóm chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ văn hóa này, những vấn đề này càng trở nên nghiêm trọng. Áp lực học tập, làm thêm và kỳ vọng xã hội khiến nhiều sinh viên phải liên tục “chạy đua” với thời gian, không ngừng học tập hoặc làm việc để đạt được kết quả tốt nhất.
Bên cạnh đó, mạng xã hội đóng vai trò thúc đẩy văn hóa “hustle” thông qua việc lan tỏa hình ảnh về thành công lý tưởng. Những bài đăng khoe thành tích học tập, công việc, hoặc lối sống bận rộn đã vô tình tạo nên một tiêu chuẩn cao mà sinh viên cảm thấy buộc phải đạt tới. Điều này dẫn đến áp lực vô hình khiến họ không dám nghỉ ngơi hoặc dành thời gian cho các hoạt động thư giãn cá nhân.
Theo một số báo cáo từ Bộ Giáo dục và Đào tạo (2023), tỷ lệ sinh viên mắc các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần như lo âu, trầm cảm đang gia tăng. Đây là hệ quả trực tiếp của việc làm việc và học tập quá mức trong thời gian dài mà không có sự cân bằng hợp lý. Mặt khác, sinh viên Gen Z hiện nay còn phải đối mặt với nhiều kỳ vọng từ xã hội và gia đình trong việc đạt thành tích vượt trội, thậm chí ngay cả khi họ phải đánh đổi sức khỏe để đạt được mục tiêu này.
Không thể phủ nhận rằng văn hóa “hustle” mang lại động lực và sự phát triển cá nhân. Tuy nhiên, khi áp dụng không đúng cách, nó có thể gây ra những tổn hại lâu dài, như suy giảm sức khỏe thể chất, mất đi sự sáng tạo và khả năng tư duy dài hạn. Trong bối cảnh này, việc nghiên cứu và đánh giá tác động của văn hóa “hustle” đối với sinh viên Việt Nam không chỉ mang tính cấp thiết mà còn góp phần nâng cao nhận thức của xã hội về tầm quan trọng của lối sống cân bằng.
Do đó, đề tài này hướng đến việc tìm hiểu thực trạng, đánh giá tác động, và đưa ra các giải pháp nhằm giúp sinh viên duy trì hiệu suất học tập và làm việc mà không phải hy sinh sức khỏe và hạnh phúc cá nhân. Đây là một vấn đề có tính thời sự và ý nghĩa lớn trong việc cải thiện môi trường học tập và phát triển thế hệ trẻ.