Nghiên cứu và so sánh nghĩa biểu trưng của từ “梅” trong thơ ca Trung Quốc và từ “Mai” trong thơ ca Việt Nam (越南诗歌中“Mai”与中国诗歌中“梅”象征意义的对比研究)

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

1. Tổng quan công trình nghiên cứu

1.1. Việc nghiên cứu từ ngữ chỉ hoa trên thế giới 

Nghiên cứu về từ ngữ chỉ hoa trên thế giới là một lĩnh vực nghiên cứu thú vị và phức tạp. Các nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu cách các ngôn ngữ khác nhau phân loại hoa và cách các từ chỉ loại hoa khác nhau phản ánh các nền văn hóa khác nhau. Câu nói “Flowers are a perfect replica of human life: Planting, growth, bloom, withering” (Hoa là một bản sao hoàn hảo của cuộc sống con người: Trồng, lớn, nở, héo) đã xuất hiện trong nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau, thể hiện sự tương đồng giữa chu kỳ sống của một bông hoa và cuộc đời của con người, từ khi bắt đầu cho đến kết thúc. 

Cuốn sách The Language of Flowers: A History của tác giả Beverly Seaton đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về lịch sử và văn hóa của ngôn ngữ hoa. Tác giả bắt đầu với một hành trình qua thời gian, theo dõi sự phát triển của ngôn ngữ hoa từ thời cổ đại đến hiện đại. Sau đó, bà tập trung vào việc phân tích ý nghĩa tượng trưng của từng loài hoa và cách nó đã được sử dụng trong các nền văn hóa khác nhau. Cuốn sách này cung cấp một nguồn tài nguyên quý giá cho các nhà nghiên cứu về tên loài hoa và ngôn ngữ của chúng. Bằng cách phân tích sâu sắc ý nghĩa và vai trò của từng loài hoa trong ngôn ngữ, tác phẩm này đã góp phần mở rộng hiểu biết của chúng ta về cách tên loài hoa được sử dụng, biểu trưng và tiếp nhận trong các nền văn hóa khác nhau. Bên cạnh việc cung cấp thông tin lịch sử, cuốn sách còn mở ra cơ hội cho những suy ngẫm sâu sắc về sự kết hợp giữa thực tế học và nghệ thuật của ngôn ngữ hoa. Tác giả đã bày tỏ quan điểm của mình về vai trò của hoa trong cuộc sống con người, cho rằng hoa không chỉ là một yếu tố thẩm mỹ mà còn là ngôn ngữ biểu tượng, có khả năng truyền đạt những điều mà từ ngữ không thể diễn đạt được. Trên cơ sở đó, tác giả đã đưa ra một số luận điểm thú vị về ngôn ngữ hoa, chẳng hạn như: “Hoa không chỉ là một yếu tố thẩm mỹ mà còn là ngôn ngữ biểu tượng, nói lên những điều mà từ ngữ không thể diễn đạt được.” 

Bài báo “Why are flowers good and innocent? Reflections on the linguo cultural view of flowers∗” của tác giả Joanna Oklasik-Kukowska là một công trình nghiên cứu độc đáo và có giá trị, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về mối liên hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa trong việc hình thành ý nghĩa của hoa trong xã hội và tâm hồn con người. Tác giả bắt đầu bằng việc phân tích cấu trúc ngữ nghĩa của từ “kwiat” (hoa) trong tiếng Ba Lan. Bà chỉ ra rằng từ này có liên quan chặt chẽ đến các giá trị đạo đức, chẳng hạn như cái đẹp, sự tinh khiết và sự vô tội. Tiếp theo, tác giả xem xét ý nghĩa biểu tượng của hoa trong tiếng Ba Lan và các nền văn hóa khác. 

Bà chỉ ra rằng hoa thường được coi là biểu tượng của tình yêu, hạnh phúc, sự sinh sản và sự tái sinh.Tác giả lập luận rằng sự liên kết giữa hoa và các giá trị đạo đức chủ yếu xuất phát từ các đặc điểm thẩm mỹ của hoa, chẳng hạn như màu sắc, hình dạng và hương thơm. Tuy nhiên, sự liên kết này cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa, chẳng hạn như truyền thống, tôn giáo và văn học. Nghiên cứu này cũng đã cung cấp những gợi ý thú vị về cách mà ngôn ngữ và văn hóa có thể được sử dụng để định hình cách chúng ta nhìn nhận và hiểu hoa.

1.2 Việc nghiên cứu từ ngữ chỉ hoa nói chung và hoa mai nói riêng ở Trung Quốc 

Thông qua quá trình tìm hiểu, tôi đã tham khảo được các bài nghiên cứu về màu sắc nói chung và hàm nghĩa văn hóa của các từ chỉ hoa mai nói riêng trong kho tàng luận văn, nghiên cứu phong phú của Trung Quốc, có thể kể đến như: 

Bài nghiên cứu về Sự hình thành ý nghĩa biểu tượng của tính cách hình ảnh hoa mai của 杜京力妹 năm 2003 (“梅花意象人格象征意义的形成” của 杜京力妹), đề cập đến quá trình hình thành ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh hoa mai trong ngữ cảnh văn hóa Trung Quốc. Tác giả tập trung vào sự phát triển của biểu tượng cá tính của hoa mai, từ giai đoạn cuối thời Đường, Triệu, Tống đến thời nhà Tống, khi nó được vinh danh như một biểu tượng thống trị trong hệ thống hoa, không kém phần quan trọng so với “Bi Đế” như cây thông và cây tre. Nghiên cứu này phân tích các yếu tố văn hóa, lịch sử, và nghệ thuật đóng góp vào sự hình thành ý nghĩa biểu tượng này. Tác phẩm của 杜京力妹 cũng có thể được áp dụng để so sánh với các nghiên cứu tương tự về các loại hoa khác trong văn hóa Trung Quốc, mở ra khả năng hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa các loài hoa và văn hóa Trung Quốc.

Sự xuất hiện của hình ảnh hoa mai và ý nghĩa biểu tượng của nó của Trình Kiệt năm 1998 (梅花意象及其象征意义的发生程 杰) bài nghiên cứu cho thấy “Hoa mai” đã được sử dụng làm vật thể thẩm mỹ từ thời nhà Ngụy và nhà Tấn. Các nhà thơ Nam Triều hoặc bày tỏ sự bất bình hoặc bày tỏ sự tương đồng về hình thức. Sau khi vào đời Đường, hoa mai đã trở thành hình ảnh biểu hiện độc lập của giới văn nhân. Kể từ giữa thời nhà Đường, số lượng tác phẩm ca ngợi hoa mai dần dần tăng lên, tình cảm dần phát triển thành sự cảm kích về mặt thẩm mỹ, ý nghĩa biểu tượng của tính cách hoa mai cũng xuất hiện. 

Hình ảnh hoa mai trong thơ trung học và nhân vật cuộc sống của Phan Kiến Quân năm 2021, bài viết này tập trung phân tích vẻ đẹp quyến rũ độc đáo của hoa mai ngoài tre, hình dáng và tinh thần rõ ràng của hoa mai bên dòng nước, phong thái tao nhã của hoa mai dưới ánh trăng và tính chính trực đạo đức vững chắc của hoa mai. nở hoa trong tuyết, bao trùm thẩm mỹ, tư tưởng, cảm xúc và văn hóa từ bốn khía cạnh này. Trạng thái tâm lý, khí chất đặc trưng và tính cách sống của người trí thức được giải thích trong các nội dung khác. 

Thảo luận ngắn gọn về ý nghĩa lịch sử và văn hóa của hoa mai của Trình Kiệt năm 2010 (梅花的历史文化意义论略程 杰) đã Thảo luận ngắn gọn về ý nghĩa lịch sử và văn hóa của hoa mận. Đây là nghiên cứu về lịch sử văn hóa chuyên đề, cũng có thể nói là nghiên cứu về văn hóa chuyên đề.Dựa trên những hiểu biết cơ bản đó, tác giả đã tâm huyết khám phá cảnh quan lịch sử xã hội xung quanh hoa mai trong nhiều năm, đồng thời bộc lộ ý nghĩa tư tưởng, văn hóa ẩn chứa trong hình ảnh hoa mai. là nghiên cứu hoa mai trong lịch sử và văn hóa và nghiên cứu lịch sử văn hóa hoa mai.Bài đã chỉ giá trị lịch sử và vị thế văn hóa của nó từ năm khía cạnh sau :生物性, 历史性,普遍性,思想性,民族性。 

1.3 Việc nghiên cứu từ ngữ chỉ hoa nói chung và hoa mai nói riêng ở Việt Nam 

NGHĨA BIỂU TRƯNG CỦA TỪ CHỈ “HOA ĐÀO” TRONG TIẾNG HÁN VÀ TIẾNG VIỆT của TS. Nguyễn Thị Phương Anh, nghiên cứu đã cho thấy “Hoa đào” không chỉ đơn thuần là một loài hoa biểu trưng cho mùa xuân nữa mà “Hoa đào” còn có 8 nghĩa biểu trưng khác trong tiếng Hán và 4 nghĩa khác trong Tiếng Việt.Tác giả đã so sánh đối chiếu nghĩa biểu trưng của “Hoa mai” trong tiếng Hán và tiếng Việt giúp người học tiếng Hán phần nào có thêm nhận thức về nghĩa biểu trưng của “Hoa mai” 

Ý nghĩa biểu trưng của một số loài hoa điển hình trong ca dao Việt Nam của Nguyễn Thùy Vân (2013), bài viết tìm hiểu ý nghĩa tượng trưng của một số loài hoa điển hình trong ca dao người Việt, phân tích những lớp nghĩa biểu trưng của từng loài hoa khi gắn với những ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt là những liên tưởng phong phú, đa dạng gắn với đời sống con người. Qua thao tác phân tích ngữ nghĩa, kết hợp với những luận giải dựa trên yếu tố văn hoá, tôn giáo, tín ngưỡng và tâm thức bản địa, bài viết góp phần chứng minh biểu trưng hoa trở thành trung tâm, hạt nhân, và motif nền tảng hình thành các bài ca dao của người Việt.

SẮC THÁI HÓA NGÔN NGỮ THƠ TRONG TRUYỆN KIỀU CỦA NGUYỄN DU của Nguyễn Thị Nguyệt Trinh năm 2021. Bài viết xác định đại thi hào Nguyễn Du với bản lĩnh sắc thái hóa ngôn ngữ đã thể hiện được vẻ đẹp đặc trưng của ngôn ngữ thơ ca dân tộc qua kiệt tác “Truyện Kiều”. Tập trung phân tích bút pháp sắc thái hóa ngôn ngữ thơ của Nguyễn Du trong “Truyện Kiều” qua từ láy và từ ghép phân nghĩa sắc thái hóa cũng như vai trò, ý nghĩa của bút pháp này. nghiên cứu này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du. Nguyễn Du là một nhà thơ tài hoa, và ông đã sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế và khéo léo để thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm. Việc hiểu rõ hơn về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du sẽ giúp chúng ta có thêm hứng thú và say mê với tác phẩm của ông. 

Hoa mai trong thơ cổ điển của Trung Quốc của Đinh Thị Hương, có giá trị quan trọng đối với việc hiểu biết về văn hóa và thơ ca của Trung Quốc. Nghiên cứu này đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa biểu trưng của hoa mai trong thơ cổ điển của Trung Quốc, từ đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa và tư tưởng của người Trung Quốc. Nghiên cứu này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về ý nghĩa của hoa mai trong văn hóa Trung Quốc. Hoa mai là một loài hoa có vai trò quan trọng trong văn hóa Trung Quốc, và thường được coi là biểu tượng của những ý nghĩa cao quý và tốt đẹp. 

Những bài viết, công trình nghiên cứu trên là nguồn tham khảo quý giá cho đề tài của tôi: Nghiên cứu và so sánh nghĩa biểu trưng của từ “” trong thơ ca Trung Quốc và từ “Mai” trong thơ ca Việt Nam. 

2. Ý nghĩa khoa học 

Trong thơ ca, các nhà thơ thường sử dụng hình ảnh thiên nhiên để thể hiện những suy tư, cảm xúc của mình. Trong đó, hoa mai là một loài hoa phổ biến trong thơ ca của cả Trung Quốc và Việt Nam. Từ “梅” trong tiếng Trung Quốc và từ “Mai” trong tiếng Việt đều có nghĩa là hoa mai. Tuy nhiên, trong thơ ca của hai dân tộc, ý nghĩa biểu trưng của hai từ này có những điểm tương đồng và khác biệt. Việc nghiên cứu và so sánh nghĩa biểu trưng của hai từ này có ý nghĩa khoa học quan trọng, thể hiện ở những khía cạnh sau: 

Thứ nhất, nghiên cứu này góp phần làm sáng tỏ ý nghĩa của hoa mai trong văn hóa của hai dân tộc Trung Quốc và Việt Nam. Hoa mai là một loài hoa có vai trò quan trọng trong văn hóa của cả hai dân tộc, và thường được coi là biểu tượng của những ý nghĩa cao quý và tốt đẹp. Việc nghiên cứu ý nghĩa biểu trưng của hoa mai trong thơ ca của hai dân tộc sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa của hai dân tộc. 

Thứ hai, nghiên cứu này góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa thơ ca và văn hóa của hai dân tộc Trung Quốc và Việt Nam. Hoa mai là một hình ảnh nghệ thuật phổ biến trong thơ ca của hai dân tộc, và ý nghĩa biểu trưng của hoa maitrong thơ ca của hai dân tộc cũng có những điểm tương đồng. Điều này cho thấy sự giao lưu và ảnh hưởng văn hóa giữa hai dân tộc.