Phân tích các yếu tố tác động đến quyết định đăng ký học Đại học chính quy Chương trình đào tạo thứ hai tại trường Đại học Ngoại Ngữ của sinh viên trường Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội.

Trang chủ / Ngân hàng ý tưởng

1. Nhu cầu thực tiễn
Trong quá trình theo dõi và tìm hiểu về sinh viên năm hai của Đại học Quốc gia
Hà Nội, chúng tôi nhận thấy một khía cạnh quan trọng cần được nghiên cứu sâu hơn đó là quyết định đăng ký học chương trình đào tạo thứ hai (Bằng kép) tại trường Đại học Ngoại Ngữ.
Một số sinh viên năm hai Đại học Quốc gia Hà Nội lựa chọn Chương trình đào
tạo thứ hai tại trường Đại học Ngoại Ngữ do những lợi thế tích cực mà chương trình đào tạo này mang lại. Quyết định lớn này không chỉ ảnh hưởng đến hành trình học tập cá nhân mà còn tác động đến sự phát triển nghề nghiệp và quyết định về hướng đi sự nghiệp trong tương lai. Việc này đặt ra một loạt các thách thức và áp lực mà sinh viên phải đối mặt, từ việc lựa chọn chương trình học, mức độ hứng thú đối với nội dung chương trình, đến ảnh hưởng của gia đình và xã hội.
Nhìn chung, quyết định đăng ký học chương trình đào tạo thứ hai không chỉ là
một quá trình cá nhân mà còn là một bước quan trọng trong sự phát triển học vị và
kiến thức của sinh viên. Việc này đặt ra một nhu cầu thực tế và cấp thiết để hiểu rõ
hơn về những yếu tố nào đang ảnh hưởng đến quyết định của sinh viên năm hai trong việc chọn học chương trình thứ hai tại trường Đại học Ngoại Ngữ. Điều này không chỉ giúp nhà trường hiểu rõ hơn về nhu cầu của sinh viên mà còn hỗ trợ trong việc tối ưu hóa chương trình đào tạo thứ hai và cung cấp các giải pháp phù hợp.
2. Tổng quan tài liệu công trình nghiên cứu liên quan
Hiện nay, chương trình đào tạo ngành học thứ hai tại các trường Đại học cả
trong và ngoài nước gặp hạn chế, và vấn đề này làm giảm sự đa dạng của nguồn thông tin và dữ liệu nghiên cứu. Tính đến thời điểm hiện tại, số lượng báo cáo nghiên cứu về các yếu tố tác động đến quyết định lựa chọn chương trình học này là hạn chế. Điều này có thể xuất phát từ sự chú ý chủ yếu đổ vào chương trình học chính quy và sự hiểu biết hạn chế về chương trình đào tạo thứ hai. Ngoài ra, còn có thể do số lượng sinh viên tham gia chương trình này không nhiều, tạo nên một lĩnh vực nghiên cứu chưa được khám phá rộng rãi. Sự ít ỏi về tài liệu và nghiên cứu về chủ đề này tạo ra một cơ hội để tiếp tục nghiên cứu và tìm hiểu thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn chương trình đào tạo ngành học thứ hai, cung cấp thông tin quan trọng cho cả nghiên cứu và quản lý giáo dục. Hầu hết các nghiên cứu liên quan đều đến từ các tác giả quốc tế, tiêu biểu như:
Tác giả Zafar (2010) tìm hiểu động cơ và yếu tố đằng sau quyết định của sinh
viên chọn học hai chuyên ngành (Double Majors) trong giáo dục đại học. Tác giả nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa sự chọn lựa của sinh viên và mong đợi từ phía gia đình. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp phỏng vấn và khảo sát để thu thập dữ liệu từ sinh viên, tập trung vào các yếu tố như sự quan tâm cá nhân, áp lực từ gia đình và xã hội, cũng như tầm quan trọng của khám phá cá nhân trong quá trình học. Kết quả cho thấy rằng, trong khi một số sinh viên chọn ngành học thứ 2 vì sự quan tâm và mong muốn cá nhân, có những sinh viên thực hiện điều này để đáp ứng mong đợi và hy vọng từ phía gia đình. Nghiên cứu nhấn mạnh sự đa dạng trong động cơ và quyết định của sinh viên khi chọn học hai chuyên ngành và ý nghĩa của yếu tố gia đình trong quá trình này.
Russell và các cộng sự (2007) tập trung vào việc đánh giá giá trị và khó khăn của việc theo học hai bằng đại học (Double Degrees). Tác giả sử dụng phương pháp
phân tích để khám phá ảnh hưởng và kết quả của quyết định theo đuổi hai bằng đại
học đối với sinh viên. Nghiên cứu này kiểm tra cảm nhận của sinh viên về chi phí,
thời gian và công sức đầu tư trong việc hoàn thành hai bằng đại học, đồng thời tập
trung vào những lợi ích học thuật và nghề nghiệp có thể đem lại. Kết quả cho thấy
rằng việc theo đuổi hai bằng đại học có thể đem lại những cơ hội nghề nghiệp và sự
phong phú trong kiến thức, nhưng cũng mang đến những thách thức đáng kể.
Trên một bài báo trên tạp chí khoa học Australian Nursing & Midwifery Journal, Murphy và McKenna đã chỉ ra những lợi ích khi học song bằng trong một ví
dụ cụ thể tại trường Đại học La Trobe, Úc; Nội dung cho thấy việc hoàn thành cả hai bằng cùng một lúc không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tạo ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn.
Việc khám phá những yếu tố ảnh hưởng, bản sắc, và tác động của quyết định
của sinh viên chọn học hai chuyên ngành đã được Richard chỉ ra trong báo cáo khoa học công bố năm 2012. Bằng cách sử dụng phương pháp phỏng vấn và phân tích dữ liệu, nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc vào trải nghiệm và động cơ của sinh viên trong quá trình này. Nghiên cứu phát hiện rằng yếu tố ảnh hưởng bao gồm sự quan tâm cá nhân, áp lực từ gia đình và xã hội, cũng như mong muốn tối ưu hóa cơ hội nghề nghiệp. Sinh viên thường xuyên tận dụng chuyên ngành thứ 2 để xây dựng bản sắc cá nhân và mở rộng kiến thức. Đồng thời, họ có thể đối mặt với thách thức về áp lực và quản lý thời gian. Kết luận, nghiên cứu này không chỉ làm rõ những yếu tố quyết định quyết định của sinh viên, mà còn làm rõ tác động sâu sắc của chuyên ngành thứ 2 đối với bản thân và sự phát triển chuyên môn của họ, giúp làm sáng tỏ quyết định này trong ngữ cảnh giáo dục đại học.
Theo tìm hiểu và khảo sát tại Việt Nam, chưa có nhiều nghiên cứu đào sâu vào
các yếu tố tác động đến quyết định đăng ký chương trình đào tạo thứ hai của sinh viên đại học. Khi tìm hiểu đến các nghiên cứu có liên quan đến chương trình đào tạo thứ hai, nhóm nghiên cứu nhận thấy tuy không chỉ rõ các yếu tố tác động đến quyết định học song bằng nhưng kết quả nghiên cứu có nét tương đồng với các kết quả nghiên cứu nước ngoài. Tiêu biểu trong số đó có hai báo cáo khoa học được nhóm nghiên cứu lựa chọn làm cơ sở lý luận cho đề tài.
Nghiên cứu của tác giả Thanh Thủy tập trung vào việc phân tích các nhân tố
ảnh hưởng đến quyết định chọn học chương trình đào tạo có yếu tố nước ngoài tại
Trường Đại học Kinh Tế, Đại học Huế. Bằng cách sử dụng phương pháp nghiên cứu đối chiếu, tác giả thu thập dữ liệu từ sinh viên đã chọn học chương trình có yếu tố nước ngoài và so sánh với nhóm sinh viên chọn học chương trình trong nước. Nghiên cứu xác định một loạt các yếu tố ảnh hưởng, từ cá nhân đến gia đình và xã hội, cũngnhư chất lượng chương trình đào tạo. Cụ thể, nghiên cứu đưa ra 7 nhóm yếu tố bao gồm: (1) nhóm tham khảo, (2) sự phù hợp với sở thích, năng lực cá nhân, (3) danh tiếng của chương trình, (4) lợi ích học tập, (5) cơ hội nghề nghiệp, (6) chi phí học tập, (7) hoạt động truyền thông. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về tầm quan trọng của từng yếu tố đối với quyết định của sinh viên, đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa khoa học và thực tiễn của nghiên cứu trong việc hỗ trợ quyết định chính trường đại học và cải thiện chất lượng giáo dục.
Khi nghiên cứu về tình hình học cùng lúc hai chương trình đào tạo của sinh
viên Đại học Cần Thơ, tác giả Thanh Hường (2022) thu được kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên nhận thức được lợi ích của việc học song ngành có thể mang lại.
Nghiên cứu chỉ ra nguyên nhân sinh viên đăng ký ngành hai và kỳ vọng mà sinh viên mong muốn nhận được. Từ đó, tác giả Hường và các cộng sự chỉ ra các yếu tố khách quan như thu nhập tiềm năng, nhu cầu nhân lực của ngành học và tiềm năng thành công của ngành học 2 là yếu tố tác động đến quyết định đăng ký học ngành thứ 2 của sinh viên trường Đại học Cần Thơ.
Tóm lại, hiện nay, chương trình đào tạo ngành học thứ hai gặp hạn chế ở cả
trong và ngoài nước, dẫn đến sự giảm đa dạng của nguồn thông tin và dữ liệu nghiên cứu. Số lượng báo cáo nghiên cứu về quyết định lựa chọn chương trình học này còn hạn chế, có thể do sự chú ý chủ yếu đổ vào chương trình học chính quy và hiểu biết hạn chế về chương trình đào tạo thứ hai. Cũng có khả năng là do số lượng sinh viên tham gia chương trình này không nhiều, tạo ra một lĩnh vực nghiên cứu chưa được khám phá rộng rãi. Nhiều nghiên cứu quốc tế đã tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn học ngành thứ hai. Các tác giả như Zafar (2010) và Russell và các cộng sự (2007) đã nghiên cứu về động cơ, giá trị, và khó khăn khi chọn học chuyên ngành thứ hai. Murphy và McKenna (trong bài báo trên tạp chí khoa học
Australian Nursing & Midwifery Journal) đã chỉ ra những lợi ích của việc học song
bằng tại một trường Đại học ở Úc. Tuy nhiên, ở Việt Nam, chưa có nhiều nghiên cứu sâu rộng về các yếu tố tác động đến quyết định học chương trình đào tạo thứ hai. Các nghiên cứu như của Thanh Thủy và Thanh Hường đã đưa ra cái nhìn chi tiết về những yếu tố ảnh hưởng tại các trường Đại học ở Huế và Cần Thơ, tập trung vào các khía cạnh như sự phù hợp, danh tiếng chương trình, lợi ích học tập và cơ hội nghề nghiệp.
Như vậy, các nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng về quyết định của sinh
viên khi chọn học chương trình đào tạo thứ hai, đồng thời đề xuất một lĩnh vực nghiên cứu tiềm năng để mở rộng hiểu biết về đề tài này.
3. Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu về “Phân tích các yếu tố tác động đến quyết định đăng ký học Đại
học chính quy Chương trình đào tạo thứ hai tại trường Đại học Ngoại Ngữ của sinh
viên năm hai Đại học Quốc gia Hà Nội” mang lại nhiều ý nghĩa khoa học quan trọng đối với sinh viên năm hai có mong muốn theo học và trường Đại học Ngoại Ngữ.
Nghiên cứu có thể cung cấp hiểu biết sâu sắc về quyết định của sinh viên năm
hai khi họ đăng ký học chương trình đào tạo thứ hai, giúp hiểu rõ hơn về động lực và yếu tố ảnh hưởng đến quyết định học tập.
Kết quả của nghiên cứu có thể đưa ra thông tin hữu ích về những khía cạnh cụ
thể của chương trình đào tạo thứ hai mà sinh viên quan tâm và mong đợi. Điều này có thể giúp trường Đại học Ngoại Ngữ cải thiện chất lượng giáo dục và đáp ứng tốt hơn đối với nhu cầu của sinh viên.
Nghiên cứu này có thể tạo ra một cơ sở dữ liệu và cấu trúc kiến thức vững về
quyết định học tập của sinh viên, làm nền tảng cho các nghiên cứu tương lai trong lĩnh vực giáo dục và quản lý đào tạo.